Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.08 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.08 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.08 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWIFT thành KRW
SWIFT/KRW: 1 SWIFT = 1.26 KRW. Giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.26 KRW hôm nay.

SWIFT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWIFT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWIFT hiện có giá trị là 1.26 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWIFT hiện có giá 1.26 KRW, nghĩa là mua 5 SWIFT sẽ mất 6.3 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.7935 SWIFT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 3.97 SWIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWIFT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang SWIFT
SwiftCash
Won Hàn Quốc
1 SWIFT
1.26 KRW
Đổi 1 SWIFT sang 1.26 KRW
2 SWIFT
2.52 KRW
Đổi 2 SWIFT sang 2.52 KRW
5 SWIFT
6.3 KRW
Đổi 5 SWIFT sang 6.3 KRW
10 SWIFT
12.6 KRW
Đổi 10 SWIFT sang 12.6 KRW
20 SWIFT
25.2 KRW
Đổi 20 SWIFT sang 25.2 KRW
50 SWIFT
63.01 KRW
Đổi 50 SWIFT sang 63.01 KRW
100 SWIFT
126.02 KRW
Đổi 100 SWIFT sang 126.02 KRW
200 SWIFT
252.04 KRW
Đổi 200 SWIFT sang 252.04 KRW
500 SWIFT
630.1 KRW
Đổi 500 SWIFT sang 630.1 KRW
1000 SWIFT
1,260.21 KRW
Đổi 1000 SWIFT sang 1,260.21 KRW
5000 SWIFT
6,301.03 KRW
Đổi 5000 SWIFT sang 6,301.03 KRW
10000 SWIFT
12,602.05 KRW
Đổi 10000 SWIFT sang 12,602.05 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWIFT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của SwiftCash tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWIFT sang KRW, lên đến 10000 SWIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
SwiftCash
1 KRW
0.7935 SWIFT
Đổi 1 KRW sang 0.7935 SWIFT
10 KRW
7.94 SWIFT
Đổi 10 KRW sang 7.94 SWIFT
50 KRW
39.68 SWIFT
Đổi 50 KRW sang 39.68 SWIFT
100 KRW
79.35 SWIFT
Đổi 100 KRW sang 79.35 SWIFT
200 KRW
158.7 SWIFT
Đổi 200 KRW sang 158.7 SWIFT
500 KRW
396.76 SWIFT
Đổi 500 KRW sang 396.76 SWIFT
1000 KRW
793.52 SWIFT
Đổi 1000 KRW sang 793.52 SWIFT
2000 KRW
1,587.04 SWIFT
Đổi 2000 KRW sang 1,587.04 SWIFT
5000 KRW
3,967.61 SWIFT
Đổi 5000 KRW sang 3,967.61 SWIFT
10000 KRW
7,935.22 SWIFT
Đổi 10000 KRW sang 7,935.22 SWIFT
50000 KRW
39,676.08 SWIFT
Đổi 50000 KRW sang 39,676.08 SWIFT
100000 KRW
79,352.16 SWIFT
Đổi 100000 KRW sang 79,352.16 SWIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SWIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo SwiftCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SWIFT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWIFT/KRW
SWIFT/KRW: 1 SWIFT = 1.26 KRW; 2025/10/07 13:51:30
Trong 1D vừa qua, SwiftCash đã thay đổi -2.11% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SwiftCash(SWIFT) đã thay đổi -2.11% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SWIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SWIFT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của SwiftCash/KRW
Giá SwiftCash cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.3 KRW trong khi giá SwiftCash thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1.16 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SwiftCash theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWIFT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.3 KRW | 1.3 KRW | 1.3 KRW | 1.3 KRW |
Thấp | 1.22 KRW | 1.16 KRW | 1.16 KRW | 0.9519 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.11% | +10.96% | +20.78% | +21.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWIFT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWIFT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SwiftCash
Số liệu thị trường SWIFT sang KRW
SWIFT/KRW:
₩1.26
Khối lượng SWIFT 24 giờ:
₩1,955,987.25
Vốn hóa thị trường SWIFT:
--
Nguồn cung lưu hành SWIFT:
0 SWIFT
Tỷ giá SWIFT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SwiftCash thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SwiftCash là ₩1.26 mỗi SWIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWIFT. Khối lượng giao dịch của SwiftCash đã thay đổi +15.62% (₩264,180.67 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWIFT là ₩1,691,806.58.
Thông tin thêm về SwiftCash trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang KRW, trong đó mã của SwiftCash là SWIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWIFT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWIFT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SwiftCash phổ biến

SWIFT đến TWD
1 SWIFT thành NT$0.02715 TWD

SWIFT đến CNY
1 SWIFT thành ¥0.006370 CNY

SWIFT đến USD
1 SWIFT thành $0.0008919 USD

SWIFT đến EUR
1 SWIFT thành €0.0007644 EUR

SWIFT đến CAD
1 SWIFT thành C$0.001244 CAD

SWIFT đến KRW
1 SWIFT thành ₩1.26 KRW

SWIFT đến JPY
1 SWIFT thành ¥0.1345 JPY

SWIFT đến GBP
1 SWIFT thành £0.0006646 GBP

SWIFT đến BRL
1 SWIFT thành R$0.004756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩17.66 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,867,616.8 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩176,203,104.84 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,710,927.83 KRW

BROCCOLI đến KRW
1 BROCCOLI thành ₩79.3 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,433.45 KRW

API3 đến KRW
1 API3 thành ₩1,319.08 KRW

S đến KRW
1 S thành ₩435.55 KRW

SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩127.8 KRW

MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩56.09 KRW
Bảng chuyển đổi từ SWIFT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của SwiftCash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWIFT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +10.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 1.3 KRW và mức thấp nhất là 1.22 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SWIFT là ₩-0.00 KRW , thay đổi +20.78% so với giá hiện tại. SwiftCash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +112.44% so với năm trước.
+₩
0.6690KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWIFT | ₩0.6301 | ₩0.6437 | -2.11% |
1 SWIFT | ₩1.26 | ₩1.29 | -2.11% |
5 SWIFT | ₩6.3 | ₩6.44 | -2.11% |
10 SWIFT | ₩12.6 | ₩12.87 | -2.11% |
50 SWIFT | ₩63.01 | ₩64.37 | -2.11% |
100 SWIFT | ₩126.02 | ₩128.74 | -2.11% |
500 SWIFT | ₩630.1 | ₩643.71 | -2.11% |
1000 SWIFT | ₩1,260.21 | ₩1,287.42 | -2.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWIFT/KRW
1 SwiftCash bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 SwiftCash (SWIFT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWIFT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7935 SWIFT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWIFT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWIFT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWIFT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 3.97 SWIFT, trong khi 5 SWIFT sẽ có giá khoảng 6.3KRW.
Giá cao nhất của SWIFT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWIFT tính theo KRW là ₩9.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWIFT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SwiftCash tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 10.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) đã tăng 20.78% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWIFT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SwiftCash và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWIFT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWIFT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWIFT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWIFT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SwiftCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SwiftCash: SWIFT sang Đô la Mỹ (USD), SWIFT sang Euro (EUR), SWIFT sang Bảng Anh (GBP), SWIFT sang Đô la Canada (CAD), SWIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), SWIFT sang Rupee Pakistan (PKR), SWIFT sang Real Brazil (BRL), SWIFT sang ...
Giá của SwiftCash ở Mỹ là $0.0008919 USD. Ngoài ra, giá của SwiftCash là €0.0007644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006646 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001244 CAD ở Canada, ₹0.07915 INR ở Ấn Độ, ₨0.2528 PKR ở Pakistan, R$0.004756 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SwiftCash (SWIFT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.26.
Giá của SwiftCash ở Mỹ là $0.0008919 USD. Ngoài ra, giá của SwiftCash là €0.0007644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006646 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001244 CAD ở Canada, ₹0.07915 INR ở Ấn Độ, ₨0.2528 PKR ở Pakistan, R$0.004756 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwiftCash phổ biến nhất là SWIFT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SwiftCash (SWIFT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.26.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.