Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122829.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122829.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122829.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAXAD thành EUR
TAXAD/EUR: 1 TAXAD = 0.001565 EUR. Giá chuyển đổi 1 TAXAD (TAXAD) thành Euro (EUR) là 0.001565 EUR hôm nay.

TAXAD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAXAD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAXAD (TAXAD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAXAD hiện có giá trị là 0.001565 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAXAD hiện có giá 0.001565 EUR, nghĩa là mua 5 TAXAD sẽ mất 0.007825 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 638.96 TAXAD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,194.78 TAXAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAXAD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TAXAD
TAXAD
Euro
1 TAXAD
0.001565 EUR
Đổi 1 TAXAD sang 0.001565 EUR
2 TAXAD
0.003130 EUR
Đổi 2 TAXAD sang 0.003130 EUR
5 TAXAD
0.007825 EUR
Đổi 5 TAXAD sang 0.007825 EUR
10 TAXAD
0.01565 EUR
Đổi 10 TAXAD sang 0.01565 EUR
20 TAXAD
0.03130 EUR
Đổi 20 TAXAD sang 0.03130 EUR
50 TAXAD
0.07825 EUR
Đổi 50 TAXAD sang 0.07825 EUR
100 TAXAD
0.1565 EUR
Đổi 100 TAXAD sang 0.1565 EUR
200 TAXAD
0.3130 EUR
Đổi 200 TAXAD sang 0.3130 EUR
500 TAXAD
0.7825 EUR
Đổi 500 TAXAD sang 0.7825 EUR
1000 TAXAD
1.57 EUR
Đổi 1000 TAXAD sang 1.57 EUR
5000 TAXAD
7.83 EUR
Đổi 5000 TAXAD sang 7.83 EUR
10000 TAXAD
15.65 EUR
Đổi 10000 TAXAD sang 15.65 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAXAD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của TAXAD tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAXAD sang EUR, lên đến 10000 TAXAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
TAXAD
1 EUR
638.96 TAXAD
Đổi 1 EUR sang 638.96 TAXAD
10 EUR
6,389.57 TAXAD
Đổi 10 EUR sang 6,389.57 TAXAD
50 EUR
31,947.83 TAXAD
Đổi 50 EUR sang 31,947.83 TAXAD
100 EUR
63,895.66 TAXAD
Đổi 100 EUR sang 63,895.66 TAXAD
200 EUR
127,791.32 TAXAD
Đổi 200 EUR sang 127,791.32 TAXAD
500 EUR
319,478.31 TAXAD
Đổi 500 EUR sang 319,478.31 TAXAD
1000 EUR
638,956.62 TAXAD
Đổi 1000 EUR sang 638,956.62 TAXAD
2000 EUR
1,277,913.24 TAXAD
Đổi 2000 EUR sang 1,277,913.24 TAXAD
5000 EUR
3,194,783.1 TAXAD
Đổi 5000 EUR sang 3,194,783.1 TAXAD
10000 EUR
6,389,566.2 TAXAD
Đổi 10000 EUR sang 6,389,566.2 TAXAD
50000 EUR
31,947,831.02 TAXAD
Đổi 50000 EUR sang 31,947,831.02 TAXAD
100000 EUR
63,895,662.05 TAXAD
Đổi 100000 EUR sang 63,895,662.05 TAXAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TAXAD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo TAXAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TAXAD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAXAD/EUR
TAXAD/EUR: 1 TAXAD = 0.001565 EUR; 2025/10/05 10:03:53
Trong 1D vừa qua, TAXAD đã thay đổi +0.32% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAXAD(TAXAD) đã thay đổi +0.32% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TAXAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAXAD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của TAXAD/EUR
Giá TAXAD cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001572 EUR trong khi giá TAXAD thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001453 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAXAD theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAXAD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001568 EUR | 0.001572 EUR | 0.002002 EUR | 0.002002 EUR |
Thấp | 0.001558 EUR | 0.001453 EUR | 0.001443 EUR | 0.001443 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | +7.92% | -18.65% | -15.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAXAD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAXAD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAXAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAXAD
Số liệu thị trường TAXAD sang EUR
TAXAD/EUR:
€0.001565
Khối lượng TAXAD 24 giờ:
€30.17
Vốn hóa thị trường TAXAD:
--
Nguồn cung lưu hành TAXAD:
0 TAXAD
Tỷ giá TAXAD sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAXAD thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAXAD là €0.001565 mỗi TAXAD, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAXAD. Khối lượng giao dịch của TAXAD đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAXAD là €30.17.
Thông tin thêm về TAXAD trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAXAD phổ biến nhất là TAXAD sang EUR, trong đó mã của TAXAD là TAXAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAXAD sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAXAD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TAXAD phổ biến

TAXAD đến TWD
1 TAXAD thành NT$0.05584 TWD

TAXAD đến CNY
1 TAXAD thành ¥0.01309 CNY

TAXAD đến USD
1 TAXAD thành $0.001837 USD

TAXAD đến EUR
1 TAXAD thành €0.001565 EUR

TAXAD đến CAD
1 TAXAD thành C$0.002566 CAD

TAXAD đến KRW
1 TAXAD thành ₩2.59 KRW

TAXAD đến JPY
1 TAXAD thành ¥0.2709 JPY

TAXAD đến GBP
1 TAXAD thành £0.001363 GBP

TAXAD đến BRL
1 TAXAD thành R$0.009804 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08855 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7371 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06525 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1266 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1621 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €132.57 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1066 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9184 EUR

FTN đến EUR
1 FTN thành €1.72 EUR
Bảng chuyển đổi từ TAXAD sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của TAXAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAXAD thành Euro đã thay đổi +7.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.001568 EUR và mức thấp nhất là 0.001558 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAXAD là €0.001925 EUR , thay đổi -18.65% so với giá hiện tại. TAXAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.15% so với năm trước.
+€
0.001568EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAXAD | €0.0007825 | €0.0007800 | +0.32% |
1 TAXAD | €0.001565 | €0.001560 | +0.32% |
5 TAXAD | €0.007825 | €0.007800 | +0.32% |
10 TAXAD | €0.01565 | €0.01560 | +0.32% |
50 TAXAD | €0.07825 | €0.07800 | +0.32% |
100 TAXAD | €0.1565 | €0.1560 | +0.32% |
500 TAXAD | €0.7825 | €0.7800 | +0.32% |
1000 TAXAD | €1.57 | €1.56 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAXAD/EUR
1 TAXAD bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 TAXAD (TAXAD) trong Euro (EUR) là €0.001565.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAXAD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 638.96 TAXAD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAXAD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAXAD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAXAD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,194.78 TAXAD, trong khi 5 TAXAD sẽ có giá khoảng 0.007825EUR.
Giá cao nhất của TAXAD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAXAD tính theo EUR là €0.2984. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAXAD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAXAD tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAXAD (TAXAD) đã tăng 7.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAXAD (TAXAD) đã giảm 18.65% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAXAD thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAXAD và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAXAD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAXAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAXAD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAXAD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAXAD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAXAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAXAD: TAXAD sang Đô la Mỹ (USD), TAXAD sang Euro (EUR), TAXAD sang Bảng Anh (GBP), TAXAD sang Đô la Canada (CAD), TAXAD sang Rupee Ấn Độ (INR), TAXAD sang Rupee Pakistan (PKR), TAXAD sang Real Brazil (BRL), TAXAD sang ...
Giá của TAXAD ở Mỹ là $0.001837 USD. Ngoài ra, giá của TAXAD là €0.001565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002566 CAD ở Canada, ₹0.1630 INR ở Ấn Độ, ₨0.5168 PKR ở Pakistan, R$0.009804 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAXAD phổ biến nhất là TAXAD sang Euro(EUR). Giá của 1 TAXAD (TAXAD) ở Euro (EUR) là €0.001565.
Giá của TAXAD ở Mỹ là $0.001837 USD. Ngoài ra, giá của TAXAD là €0.001565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002566 CAD ở Canada, ₹0.1630 INR ở Ấn Độ, ₨0.5168 PKR ở Pakistan, R$0.009804 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAXAD phổ biến nhất là TAXAD sang Euro(EUR). Giá của 1 TAXAD (TAXAD) ở Euro (EUR) là €0.001565.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.