Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.10 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.10 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.10 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRL thành KRW
PRL/KRW: 1 PRL = 0.6914 KRW. Giá chuyển đổi 1 The Parallel (PRL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.6914 KRW hôm nay.

PRL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Parallel (PRL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRL hiện có giá trị là 0.6914 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRL hiện có giá 0.6914 KRW, nghĩa là mua 5 PRL sẽ mất 3.46 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.45 PRL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 7.23 PRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRL sang KRW
Chuyển đổi KRW sang PRL
The Parallel
Won Hàn Quốc
1 PRL
0.6914 KRW
Đổi 1 PRL sang 0.6914 KRW
2 PRL
1.38 KRW
Đổi 2 PRL sang 1.38 KRW
5 PRL
3.46 KRW
Đổi 5 PRL sang 3.46 KRW
10 PRL
6.91 KRW
Đổi 10 PRL sang 6.91 KRW
20 PRL
13.83 KRW
Đổi 20 PRL sang 13.83 KRW
50 PRL
34.57 KRW
Đổi 50 PRL sang 34.57 KRW
100 PRL
69.14 KRW
Đổi 100 PRL sang 69.14 KRW
200 PRL
138.28 KRW
Đổi 200 PRL sang 138.28 KRW
500 PRL
345.69 KRW
Đổi 500 PRL sang 345.69 KRW
1000 PRL
691.38 KRW
Đổi 1000 PRL sang 691.38 KRW
5000 PRL
3,456.88 KRW
Đổi 5000 PRL sang 3,456.88 KRW
10000 PRL
6,913.76 KRW
Đổi 10000 PRL sang 6,913.76 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của The Parallel tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRL sang KRW, lên đến 10000 PRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
The Parallel
1 KRW
1.45 PRL
Đổi 1 KRW sang 1.45 PRL
10 KRW
14.46 PRL
Đổi 10 KRW sang 14.46 PRL
50 KRW
72.32 PRL
Đổi 50 KRW sang 72.32 PRL
100 KRW
144.64 PRL
Đổi 100 KRW sang 144.64 PRL
200 KRW
289.28 PRL
Đổi 200 KRW sang 289.28 PRL
500 KRW
723.2 PRL
Đổi 500 KRW sang 723.2 PRL
1000 KRW
1,446.39 PRL
Đổi 1000 KRW sang 1,446.39 PRL
2000 KRW
2,892.78 PRL
Đổi 2000 KRW sang 2,892.78 PRL
5000 KRW
7,231.96 PRL
Đổi 5000 KRW sang 7,231.96 PRL
10000 KRW
14,463.92 PRL
Đổi 10000 KRW sang 14,463.92 PRL
50000 KRW
72,319.58 PRL
Đổi 50000 KRW sang 72,319.58 PRL
100000 KRW
144,639.17 PRL
Đổi 100000 KRW sang 144,639.17 PRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PRL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo The Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PRL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRL/KRW
PRL/KRW: 1 PRL = 0.6914 KRW; 2025/10/06 13:18:17
Trong 1D vừa qua, The Parallel đã thay đổi +0.71% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Parallel(PRL) đã thay đổi +0.71% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của The Parallel/KRW
Giá The Parallel cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.7083 KRW trong khi giá The Parallel thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6819 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Parallel theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6926 KRW | 0.7083 KRW | 0.8178 KRW | 0.8178 KRW |
Thấp | 0.6835 KRW | 0.6819 KRW | 0.6819 KRW | 0.6819 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.71% | -0.87% | -6.56% | -7.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Parallel
Số liệu thị trường PRL sang KRW
PRL/KRW:
₩0.6914
Khối lượng PRL 24 giờ:
₩3,414.69
Vốn hóa thị trường PRL:
--
Nguồn cung lưu hành PRL:
0 PRL
Tỷ giá PRL sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Parallel thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Parallel là ₩0.6914 mỗi PRL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRL. Khối lượng giao dịch của The Parallel đã thay đổi -13.84% (₩-548.30 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRL là ₩3,962.99.
Thông tin thêm về The Parallel trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Parallel phổ biến nhất là PRL sang KRW, trong đó mã của The Parallel là PRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRL sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Parallel phổ biến

PRL đến TWD
1 PRL thành NT$0.01493 TWD

PRL đến CNY
1 PRL thành ¥0.003486 CNY

PRL đến USD
1 PRL thành $0.0004889 USD

PRL đến EUR
1 PRL thành €0.0004194 EUR

PRL đến CAD
1 PRL thành C$0.0006824 CAD

PRL đến KRW
1 PRL thành ₩0.6914 KRW

PRL đến JPY
1 PRL thành ¥0.07351 JPY

PRL đến GBP
1 PRL thành £0.0003641 GBP

PRL đến BRL
1 PRL thành R$0.002608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,748,533.55 KRW

COAI đến KRW
1 COAI thành ₩3,835.42 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩3,068.26 KRW

STO đến KRW
1 STO thành ₩178.61 KRW

CAKE đến KRW
1 CAKE thành ₩5,504.07 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩7,921.96 KRW

ALPINE đến KRW
1 ALPINE thành ₩2,221.49 KRW

ASTR đến KRW
1 ASTR thành ₩38.7 KRW

CREPE đến KRW
1 CREPE thành ₩0.07573 KRW

FORM đến KRW
1 FORM thành ₩1,723.25 KRW
Bảng chuyển đổi từ PRL sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của The Parallel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.6926 KRW và mức thấp nhất là 0.6835 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PRL là ₩0.7399 KRW , thay đổi -6.56% so với giá hiện tại. The Parallel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.65% so với năm trước.
-₩
0.1585KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRL | ₩0.3457 | ₩0.3432 | +0.71% |
1 PRL | ₩0.6914 | ₩0.6865 | +0.71% |
5 PRL | ₩3.46 | ₩3.43 | +0.71% |
10 PRL | ₩6.91 | ₩6.86 | +0.71% |
50 PRL | ₩34.57 | ₩34.32 | +0.71% |
100 PRL | ₩69.14 | ₩68.65 | +0.71% |
500 PRL | ₩345.69 | ₩343.24 | +0.71% |
1000 PRL | ₩691.38 | ₩686.48 | +0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRL/KRW
1 The Parallel bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 The Parallel (PRL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6914.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.45 PRL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 7.23 PRL, trong khi 5 PRL sẽ có giá khoảng 3.46KRW.
Giá cao nhất của PRL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRL tính theo KRW là ₩1,026.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Parallel tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 0.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 6.56% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRL thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Parallel và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Parallel: PRL sang Đô la Mỹ (USD), PRL sang Euro (EUR), PRL sang Bảng Anh (GBP), PRL sang Đô la Canada (CAD), PRL sang Rupee Ấn Độ (INR), PRL sang Rupee Pakistan (PKR), PRL sang Real Brazil (BRL), PRL sang ...
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004889 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006824 CAD ở Canada, ₹0.04343 INR ở Ấn Độ, ₨0.1388 PKR ở Pakistan, R$0.002608 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6914.
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004889 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006824 CAD ở Canada, ₹0.04343 INR ở Ấn Độ, ₨0.1388 PKR ở Pakistan, R$0.002608 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6914.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.