Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124137.00 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124137.00 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124137.00 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRL thành DZD
PRL/DZD: 1 PRL = 0.06276 DZD. Giá chuyển đổi 1 The Parallel (PRL) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.06276 DZD hôm nay.

PRL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Parallel (PRL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRL hiện có giá trị là 0.06276 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRL hiện có giá 0.06276 DZD, nghĩa là mua 5 PRL sẽ mất 0.3138 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 15.93 PRL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 79.67 PRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRL sang DZD
Chuyển đổi DZD sang PRL
The Parallel
Dinar Algeria
1 PRL
0.06276 DZD
Đổi 1 PRL sang 0.06276 DZD
2 PRL
0.1255 DZD
Đổi 2 PRL sang 0.1255 DZD
5 PRL
0.3138 DZD
Đổi 5 PRL sang 0.3138 DZD
10 PRL
0.6276 DZD
Đổi 10 PRL sang 0.6276 DZD
20 PRL
1.26 DZD
Đổi 20 PRL sang 1.26 DZD
50 PRL
3.14 DZD
Đổi 50 PRL sang 3.14 DZD
100 PRL
6.28 DZD
Đổi 100 PRL sang 6.28 DZD
200 PRL
12.55 DZD
Đổi 200 PRL sang 12.55 DZD
500 PRL
31.38 DZD
Đổi 500 PRL sang 31.38 DZD
1000 PRL
62.76 DZD
Đổi 1000 PRL sang 62.76 DZD
5000 PRL
313.78 DZD
Đổi 5000 PRL sang 313.78 DZD
10000 PRL
627.55 DZD
Đổi 10000 PRL sang 627.55 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của The Parallel tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRL sang DZD, lên đến 10000 PRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
The Parallel
1 DZD
15.93 PRL
Đổi 1 DZD sang 15.93 PRL
10 DZD
159.35 PRL
Đổi 10 DZD sang 159.35 PRL
50 DZD
796.75 PRL
Đổi 50 DZD sang 796.75 PRL
100 DZD
1,593.5 PRL
Đổi 100 DZD sang 1,593.5 PRL
200 DZD
3,187 PRL
Đổi 200 DZD sang 3,187 PRL
500 DZD
7,967.49 PRL
Đổi 500 DZD sang 7,967.49 PRL
1000 DZD
15,934.98 PRL
Đổi 1000 DZD sang 15,934.98 PRL
2000 DZD
31,869.96 PRL
Đổi 2000 DZD sang 31,869.96 PRL
5000 DZD
79,674.91 PRL
Đổi 5000 DZD sang 79,674.91 PRL
10000 DZD
159,349.82 PRL
Đổi 10000 DZD sang 159,349.82 PRL
50000 DZD
796,749.09 PRL
Đổi 50000 DZD sang 796,749.09 PRL
100000 DZD
1,593,498.18 PRL
Đổi 100000 DZD sang 1,593,498.18 PRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành PRL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo The Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang PRL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRL/DZD
PRL/DZD: 1 PRL = 0.06276 DZD; 2025/10/06 02:01:18
Trong 1D vừa qua, The Parallel đã thay đổi -0.15% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Parallel(PRL) đã thay đổi -0.15% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành PRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của The Parallel/DZD
Giá The Parallel cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.06493 DZD trong khi giá The Parallel thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.06251 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Parallel theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06316 DZD | 0.06493 DZD | 0.07496 DZD | 0.07496 DZD |
Thấp | 0.06265 DZD | 0.06251 DZD | 0.06251 DZD | 0.06251 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.15% | +0.04% | -7.45% | -8.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Parallel
Số liệu thị trường PRL sang DZD
PRL/DZD:
د.ج0.06276
Khối lượng PRL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRL:
--
Nguồn cung lưu hành PRL:
0 PRL
Tỷ giá PRL sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Parallel thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Parallel là د.ج0.06276 mỗi PRL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRL. Khối lượng giao dịch của The Parallel đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRL là د.ج0.
Thông tin thêm về The Parallel trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Parallel phổ biến nhất là PRL sang DZD, trong đó mã của The Parallel là PRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRL sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Parallel phổ biến

PRL đến TWD
1 PRL thành NT$0.01475 TWD

PRL đến CNY
1 PRL thành ¥0.003453 CNY

PRL đến USD
1 PRL thành $0.0004841 USD
PRL đến DZD
1 PRL thành د.ج0.06276 DZD

PRL đến EUR
1 PRL thành €0.0004132 EUR

PRL đến CAD
1 PRL thành C$0.0006758 CAD

PRL đến KRW
1 PRL thành ₩0.6832 KRW

PRL đến JPY
1 PRL thành ¥0.07248 JPY

PRL đến GBP
1 PRL thành £0.0003602 GBP

PRL đến BRL
1 PRL thành R$0.002583 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,057,635.49 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج586,216.08 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.94 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,906.71 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج245.57 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.89 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج28.36 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,839.61 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج117.47 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج109.04 DZD
Bảng chuyển đổi từ PRL sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của The Parallel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRL thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.06316 DZD và mức thấp nhất là 0.06265 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRL là د.ج0.06781 DZD , thay đổi -7.45% so với giá hiện tại. The Parallel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.47% so với năm trước.
-د.ج
0.01517DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRL | د.ج0.03138 | د.ج0.03142 | -0.15% |
1 PRL | د.ج0.06276 | د.ج0.06285 | -0.15% |
5 PRL | د.ج0.3138 | د.ج0.3142 | -0.15% |
10 PRL | د.ج0.6276 | د.ج0.6285 | -0.15% |
50 PRL | د.ج3.14 | د.ج3.14 | -0.15% |
100 PRL | د.ج6.28 | د.ج6.28 | -0.15% |
500 PRL | د.ج31.38 | د.ج31.42 | -0.15% |
1000 PRL | د.ج62.76 | د.ج62.85 | -0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRL/DZD
1 The Parallel bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 The Parallel (PRL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06276.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.93 PRL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 79.67 PRL, trong khi 5 PRL sẽ có giá khoảng 0.3138DZD.
Giá cao nhất của PRL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRL tính theo DZD là د.ج94.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Parallel tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã tăng 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 7.45% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRL thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Parallel và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Parallel: PRL sang Đô la Mỹ (USD), PRL sang Euro (EUR), PRL sang Bảng Anh (GBP), PRL sang Đô la Canada (CAD), PRL sang Rupee Ấn Độ (INR), PRL sang Rupee Pakistan (PKR), PRL sang Real Brazil (BRL), PRL sang ...
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004841 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006758 CAD ở Canada, ₹0.04307 INR ở Ấn Độ, ₨0.1374 PKR ở Pakistan, R$0.002583 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06276.
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004841 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006758 CAD ở Canada, ₹0.04307 INR ở Ấn Độ, ₨0.1374 PKR ở Pakistan, R$0.002583 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.06276.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.