Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRL thành KWD

PRL/KWD: 1 PRL = 0.0001483 KWD. Giá chuyển đổi 1 The Parallel (PRL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0001483 KWD hôm nay.
PRL
PRL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Parallel (PRL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRL hiện có giá trị là 0.0001483 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRL hiện có giá 0.0001483 KWD, nghĩa là mua 5 PRL sẽ mất 0.0007417 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 6,741.25 PRL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 33,706.26 PRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRL sang KWD

Chuyển đổi KWD sang PRL

The Parallel
Dinar Kuwait
1 PRL
0.0001483  KWD
Đổi 1 PRL sang 0.0001483 KWD
2 PRL
0.0002967  KWD
Đổi 2 PRL sang 0.0002967 KWD
5 PRL
0.0007417  KWD
Đổi 5 PRL sang 0.0007417 KWD
10 PRL
0.001483  KWD
Đổi 10 PRL sang 0.001483 KWD
20 PRL
0.002967  KWD
Đổi 20 PRL sang 0.002967 KWD
50 PRL
0.007417  KWD
Đổi 50 PRL sang 0.007417 KWD
100 PRL
0.01483  KWD
Đổi 100 PRL sang 0.01483 KWD
200 PRL
0.02967  KWD
Đổi 200 PRL sang 0.02967 KWD
500 PRL
0.07417  KWD
Đổi 500 PRL sang 0.07417 KWD
1000 PRL
0.1483  KWD
Đổi 1000 PRL sang 0.1483 KWD
5000 PRL
0.7417  KWD
Đổi 5000 PRL sang 0.7417 KWD
10000 PRL
1.48  KWD
Đổi 10000 PRL sang 1.48 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của The Parallel tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRL sang KWD, lên đến 10000 PRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
The Parallel
1 KWD
6,741.25 PRL
Đổi 1 KWD sang 6,741.25 PRL
10 KWD
67,412.51 PRL
Đổi 10 KWD sang 67,412.51 PRL
50 KWD
337,062.57 PRL
Đổi 50 KWD sang 337,062.57 PRL
100 KWD
674,125.14 PRL
Đổi 100 KWD sang 674,125.14 PRL
200 KWD
1,348,250.28 PRL
Đổi 200 KWD sang 1,348,250.28 PRL
500 KWD
3,370,625.71 PRL
Đổi 500 KWD sang 3,370,625.71 PRL
1000 KWD
6,741,251.41 PRL
Đổi 1000 KWD sang 6,741,251.41 PRL
2000 KWD
13,482,502.83 PRL
Đổi 2000 KWD sang 13,482,502.83 PRL
5000 KWD
33,706,257.07 PRL
Đổi 5000 KWD sang 33,706,257.07 PRL
10000 KWD
67,412,514.14 PRL
Đổi 10000 KWD sang 67,412,514.14 PRL
50000 KWD
337,062,570.68 PRL
Đổi 50000 KWD sang 337,062,570.68 PRL
100000 KWD
674,125,141.35 PRL
Đổi 100000 KWD sang 674,125,141.35 PRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PRL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo The Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PRL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRL/KWD

PRL/KWD: 1 PRL = 0.0001483 KWD; 2025/10/06 03:38:22
Trong 1D vừa qua, The Parallel đã thay đổi -0.15% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Parallel(PRL) đã thay đổi -0.15% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của The Parallel/KWD

Giá The Parallel cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001535 KWD trong khi giá The Parallel thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0001477 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Parallel theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001493 KWD
0.0001535 KWD
0.0001772 KWD
0.0001772 KWD
Thấp
0.0001481 KWD
0.0001477 KWD
0.0001477 KWD
0.0001477 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.15%
-0.78%
-7.45%
-8.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The Parallel

Số liệu thị trường PRL sang KWD

PRL/KWD:
د.ك0.0001483
Khối lượng PRL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRL:
--
Nguồn cung lưu hành PRL:
0 PRL

Tỷ giá PRL sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Parallel thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Parallel là د.ك0.0001483 mỗi PRL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRL. Khối lượng giao dịch của The Parallel đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRL là د.ك0.

Thông tin thêm về The Parallel trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Parallel phổ biến nhất là PRL sang KWD, trong đó mã của The Parallel là PRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRL sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The Parallel phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRL đến TWD
1 PRL thành NT$0.01475 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRL đến CNY
1 PRL thành ¥0.003453 CNY
popular info Dinar Kuwait
PRL đến KWD
1 PRL thành د.ك0.0001483 KWD
popular info Đô la Mỹ
PRL đến USD
1 PRL thành $0.0004841 USD
popular info Euro
PRL đến EUR
1 PRL thành €0.0004132 EUR
popular info Đô la Canada
PRL đến CAD
1 PRL thành C$0.0006758 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRL đến KRW
1 PRL thành ₩0.6832 KRW
popular info Yên Nhật
PRL đến JPY
1 PRL thành ¥0.07248 JPY
popular info Bảng Anh
PRL đến GBP
1 PRL thành £0.0003602 GBP
popular info Real Brazil
PRL đến BRL
1 PRL thành R$0.002583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك37,981.03 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,389.67 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك71.22 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07790 KWD
other assets OVERTAKE
TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.06112 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9128 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.5786 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2576 KWD
other assets Plasma
XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2722 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك6.7 KWD

Bảng chuyển đổi từ PRL sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của The Parallel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.0001493 KWD và mức thấp nhất là 0.0001481 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRL là د.ك0.0001603 KWD , thay đổi -7.45% so với giá hiện tại. The Parallel đã thay đổi
-د.ك
0.{4}3586KWD
, tương đương mức thay đổi -19.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRL
د.ك0.{4}7417د.ك0.{4}7428
-0.15%
1 PRL
د.ك0.0001483د.ك0.0001486
-0.15%
5 PRL
د.ك0.0007417د.ك0.0007428
-0.15%
10 PRL
د.ك0.001483د.ك0.001486
-0.15%
50 PRL
د.ك0.007417د.ك0.007428
-0.15%
100 PRL
د.ك0.01483د.ك0.01486
-0.15%
500 PRL
د.ك0.07417د.ك0.07428
-0.15%
1000 PRL
د.ك0.1483د.ك0.1486
-0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp PRL/KWD

1 The Parallel bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 The Parallel (PRL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001483.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,741.25 PRL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 33,706.26 PRL, trong khi 5 PRL sẽ có giá khoảng 0.0007417KWD.
Giá cao nhất của PRL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRL tính theo KWD là د.ك0.2223. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Parallel tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 7.45% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRL thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Parallel và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Parallel: PRL sang Đô la Mỹ (USD), PRL sang Euro (EUR), PRL sang Bảng Anh (GBP), PRL sang Đô la Canada (CAD), PRL sang Rupee Ấn Độ (INR), PRL sang Rupee Pakistan (PKR), PRL sang Real Brazil (BRL), PRL sang ...
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004841 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006758 CAD ở Canada, ₹0.04307 INR ở Ấn Độ, ₨0.1374 PKR ở Pakistan, R$0.002583 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0001483.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.