Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRL thành MKD

PRL/MKD: 1 PRL = 0.02546 MKD. Giá chuyển đổi 1 The Parallel (PRL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02546 MKD hôm nay.
PRL
PRL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Parallel (PRL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRL hiện có giá trị là 0.02546 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRL hiện có giá 0.02546 MKD, nghĩa là mua 5 PRL sẽ mất 0.1273 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 39.27 PRL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 196.37 PRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PRL

The Parallel
Denar Macedonia
1 PRL
0.02546  MKD
Đổi 1 PRL sang 0.02546 MKD
2 PRL
0.05092  MKD
Đổi 2 PRL sang 0.05092 MKD
5 PRL
0.1273  MKD
Đổi 5 PRL sang 0.1273 MKD
10 PRL
0.2546  MKD
Đổi 10 PRL sang 0.2546 MKD
20 PRL
0.5092  MKD
Đổi 20 PRL sang 0.5092 MKD
50 PRL
1.27  MKD
Đổi 50 PRL sang 1.27 MKD
100 PRL
2.55  MKD
Đổi 100 PRL sang 2.55 MKD
200 PRL
5.09  MKD
Đổi 200 PRL sang 5.09 MKD
500 PRL
12.73  MKD
Đổi 500 PRL sang 12.73 MKD
1000 PRL
25.46  MKD
Đổi 1000 PRL sang 25.46 MKD
5000 PRL
127.31  MKD
Đổi 5000 PRL sang 127.31 MKD
10000 PRL
254.62  MKD
Đổi 10000 PRL sang 254.62 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của The Parallel tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRL sang MKD, lên đến 10000 PRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
The Parallel
1 MKD
39.27 PRL
Đổi 1 MKD sang 39.27 PRL
10 MKD
392.74 PRL
Đổi 10 MKD sang 392.74 PRL
50 MKD
1,963.68 PRL
Đổi 50 MKD sang 1,963.68 PRL
100 MKD
3,927.35 PRL
Đổi 100 MKD sang 3,927.35 PRL
200 MKD
7,854.7 PRL
Đổi 200 MKD sang 7,854.7 PRL
500 MKD
19,636.75 PRL
Đổi 500 MKD sang 19,636.75 PRL
1000 MKD
39,273.51 PRL
Đổi 1000 MKD sang 39,273.51 PRL
2000 MKD
78,547.01 PRL
Đổi 2000 MKD sang 78,547.01 PRL
5000 MKD
196,367.54 PRL
Đổi 5000 MKD sang 196,367.54 PRL
10000 MKD
392,735.07 PRL
Đổi 10000 MKD sang 392,735.07 PRL
50000 MKD
1,963,675.37 PRL
Đổi 50000 MKD sang 1,963,675.37 PRL
100000 MKD
3,927,350.75 PRL
Đổi 100000 MKD sang 3,927,350.75 PRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PRL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo The Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PRL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRL/MKD

PRL/MKD: 1 PRL = 0.02546 MKD; 2025/10/06 07:08:19
Trong 1D vừa qua, The Parallel đã thay đổi -0.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Parallel(PRL) đã thay đổi -0.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của The Parallel/MKD

Giá The Parallel cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02634 MKD trong khi giá The Parallel thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02536 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Parallel theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02561 MKD
0.02634 MKD
0.03041 MKD
0.03041 MKD
Thấp
0.02542 MKD
0.02536 MKD
0.02536 MKD
0.02536 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.56%
-0.78%
-7.46%
-8.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin The Parallel

Số liệu thị trường PRL sang MKD

PRL/MKD:
ден0.02546
Khối lượng PRL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRL:
--
Nguồn cung lưu hành PRL:
0 PRL

Tỷ giá PRL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Parallel thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Parallel là ден0.02546 mỗi PRL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRL. Khối lượng giao dịch của The Parallel đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRL là ден0.

Thông tin thêm về The Parallel trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Parallel phổ biến nhất là PRL sang MKD, trong đó mã của The Parallel là PRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi The Parallel phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRL đến TWD
1 PRL thành NT$0.01479 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRL đến CNY
1 PRL thành ¥0.003454 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRL đến USD
1 PRL thành $0.0004841 USD
popular info Denar Macedonia
PRL đến MKD
1 PRL thành ден0.02546 MKD
popular info Euro
PRL đến EUR
1 PRL thành €0.0004130 EUR
popular info Đô la Canada
PRL đến CAD
1 PRL thành C$0.0006754 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRL đến KRW
1 PRL thành ₩0.6834 KRW
popular info Yên Nhật
PRL đến JPY
1 PRL thành ¥0.07270 JPY
popular info Bảng Anh
PRL đến GBP
1 PRL thành £0.0003600 GBP
popular info Real Brazil
PRL đến BRL
1 PRL thành R$0.002583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,514,549.28 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден239,672.52 MKD
other assets StakeStone
STO đến MKD
1 STO thành ден6.78 MKD
other assets Astar
ASTR đến MKD
1 ASTR thành ден1.54 MKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден10.51 MKD
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến MKD
1 ALICE thành ден19.41 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,290.42 MKD
other assets CREPE
CREPE đến MKD
1 CREPE thành ден0.002714 MKD
other assets LeverFi
LEVER đến MKD
1 LEVER thành ден0.005238 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.5 MKD

Bảng chuyển đổi từ PRL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của The Parallel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRL thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.02561 MKD và mức thấp nhất là 0.02542 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRL là ден0.02752 MKD , thay đổi -7.46% so với giá hiện tại. The Parallel đã thay đổi
-ден
0.006153MKD
, tương đương mức thay đổi -19.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRL
ден0.01273ден0.01280
-0.56%
1 PRL
ден0.02546ден0.02561
-0.56%
5 PRL
ден0.1273ден0.1280
-0.56%
10 PRL
ден0.2546ден0.2561
-0.56%
50 PRL
ден1.27ден1.28
-0.56%
100 PRL
ден2.55ден2.56
-0.56%
500 PRL
ден12.73ден12.8
-0.56%
1000 PRL
ден25.46ден25.61
-0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp PRL/MKD

1 The Parallel bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 The Parallel (PRL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02546.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.27 PRL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 196.37 PRL, trong khi 5 PRL sẽ có giá khoảng 0.1273MKD.
Giá cao nhất của PRL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRL tính theo MKD là ден38.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Parallel tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 7.46% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Parallel và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Parallel: PRL sang Đô la Mỹ (USD), PRL sang Euro (EUR), PRL sang Bảng Anh (GBP), PRL sang Đô la Canada (CAD), PRL sang Rupee Ấn Độ (INR), PRL sang Rupee Pakistan (PKR), PRL sang Real Brazil (BRL), PRL sang ...
Giá của The Parallel ở Mỹ là $0.0004841 USD. Ngoài ra, giá của The Parallel là €0.0004130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003600 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006754 CAD ở Canada, ₹0.04297 INR ở Ấn Độ, ₨0.1374 PKR ở Pakistan, R$0.002583 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Parallel phổ biến nhất là PRL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 The Parallel (PRL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02546.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.