Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87312.00 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87312.00 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87312.00 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành MDL
THN/MDL: 1 THN = 0.003509 MDL. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Leu Moldova (MDL) là 0.003509 MDL hôm nay.

THN
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.003509 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.003509 MDL, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.01754 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 285.01 THN và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 1,425.06 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang MDL
Chuyển đổi MDL sang THN
Throne
Leu Moldova
1 THN
0.003509 MDL
Đổi 1 THN sang 0.003509 MDL
2 THN
0.007017 MDL
Đổi 2 THN sang 0.007017 MDL
5 THN
0.01754 MDL
Đổi 5 THN sang 0.01754 MDL
10 THN
0.03509 MDL
Đổi 10 THN sang 0.03509 MDL
20 THN
0.07017 MDL
Đổi 20 THN sang 0.07017 MDL
50 THN
0.1754 MDL
Đổi 50 THN sang 0.1754 MDL
100 THN
0.3509 MDL
Đổi 100 THN sang 0.3509 MDL
200 THN
0.7017 MDL
Đổi 200 THN sang 0.7017 MDL
500 THN
1.75 MDL
Đ ổi 500 THN sang 1.75 MDL
1000 THN
3.51 MDL
Đổi 1000 THN sang 3.51 MDL
5000 THN
17.54 MDL
Đổi 5000 THN sang 17.54 MDL
10000 THN
35.09 MDL
Đổi 10000 THN sang 35.09 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang MDL, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Throne
1 MDL
285.01 THN
Đổi 1 MDL sang 285.01 THN
10 MDL
2,850.13 THN
Đổi 10 MDL sang 2,850.13 THN
50 MDL
14,250.64 THN
Đổi 50 MDL sang 14,250.64 THN
100 MDL
28,501.27 THN
Đổi 100 MDL sang 28,501.27 THN
200 MDL
57,002.54 THN
Đổi 200 MDL sang 57,002.54 THN
500 MDL
142,506.36 THN
Đổi 500 MDL sang 142,506.36 THN
1000 MDL
285,012.72 THN
Đổi 1000 MDL sang 285,012.72 THN
2000 MDL
570,025.43 THN
Đổi 2000 MDL sang 570,025.43 THN
5000 MDL
1,425,063.58 THN
Đổi 5000 MDL sang 1,425,063.58 THN
10000 MDL
2,850,127.16 THN
Đổi 10000 MDL sang 2,850,127.16 THN
50000 MDL
14,250,635.8 THN
Đổi 50000 MDL sang 14,250,635.8 THN
100000 MDL
28,501,271.61 THN
Đổi 100000 MDL sang 28,501,271.61 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang THN, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/MDL
THN/MDL: 1 THN = 0.003509 MDL; 2025/12/26 19:13:42
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi +1.53% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi +1.53% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THN sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Throne/MDL
Giá Throne cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.003721 MDL trong khi giá Throne thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.003335 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003579 MDL | 0.003721 MDL | 0.004190 MDL | 0.005445 MDL |
Thấp | 0.003378 MDL | 0.003335 MDL | 0.003335 MDL | 0.003335 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.53% | -5.13% | -14.29% | -2.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang MDL
THN/MDL:
L0.003509
Khối lượng THN 24 giờ:
L228,341.06
Vốn hóa thị trường THN:
L1,370,999.58
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN
Tỷ giá THN sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Throne là L0.003509 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của L1,370,999.58 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +2.42% (L5,393.55 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là L222,947.51.
Thông tin thêm về Throne trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang MDL, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THN sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THN sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến
THN đến TWD
1 THN thành NT$0.006571 TWD
THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001465 CNY
THN đến USD
1 THN thành $0.0002091 USD
THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003117 AUD
THN đến MDL
1 THN thành L0.003509 MDL
THN đến EUR
1 THN thành €0.0001777 EUR
THN đến CAD
1 THN thành C$0.0002858 CAD
THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3015 KRW
THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03276 JPY
THN đến GBP
1 THN thành £0.0001550 GBP
THN đến BRL
1 THN thành R$0.001158 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,462,814.56 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L49,005.72 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L30.94 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L2,047.03 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L2.04 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.6 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L13,973.09 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L5.86 MDL

SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0001193 MDL

ASTER đến MDL
1 ASTER thành L11.75 MDL
Bảng chuyển đổi từ THN sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
T ỷ giá hoán đổi 1 THN thành Leu Moldova đã thay đổi -5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 0.003579 MDL và mức thấp nhất là 0.003378 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là L0.004091 MDL , thay đổi -14.29% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.41% so với năm trước.
-L
0.01759MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THN | L0.001754 | L0.001728 | +1.53% |
1 THN | L0.003509 | L0.003456 | +1.53% |
5 THN | L0.01754 | L0.01728 | +1.53% |
10 THN | L0.03509 | L0.03456 | +1.53% |
50 THN | L0.1754 | L0.1728 | +1.53% |
100 THN | L0.3509 | L0.3456 | +1.53% |
500 THN | L1.75 | L1.73 | +1.53% |
1000 THN | L3.51 | L3.46 | +1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp THN/MDL
1 Throne bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Leu Moldova (MDL) là L0.003509.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 285.01 THN đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 1,425.06 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.01754MDL.
Giá cao nhất của THN/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo MDL là L144.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 5.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 14.29% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









