Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88265.76 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88265.76 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88265.76 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành AMD
TOSHI/AMD: 1 TOSHI = 0.1133 AMD. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Dram Armenian (AMD) là 0.1133 AMD hôm nay.

TOSHI
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.1133 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.1133 AMD, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.5667 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 8.82 TOSHI và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 44.12 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOSHI sang AMD
Chuyển đổi AMD sang TOSHI
Toshi
Dram Armenian
1 TOSHI
0.1133 AMD
Đổi 1 TOSHI sang 0.1133 AMD
2 TOSHI
0.2267 AMD
Đổi 2 TOSHI sang 0.2267 AMD
5 TOSHI
0.5667 AMD
Đổi 5 TOSHI sang 0.5667 AMD
10 TOSHI
1.13 AMD
Đổi 10 TOSHI sang 1.13 AMD
20 TOSHI
2.27 AMD
Đổi 20 TOSHI sang 2.27 AMD
50 TOSHI
5.67 AMD
Đổi 50 TOSHI sang 5.67 AMD
100 TOSHI
11.33 AMD
Đổi 100 TOSHI sang 11.33 AMD
200 TOSHI
22.67 AMD
Đổi 200 TOSHI sang 22.67 AMD
500 TOSHI
56.67 AMD
Đổi 500 TOSHI sang 56.67 AMD
1000 TOSHI
113.33 AMD
Đổi 1000 TOSHI sang 113.33 AMD
5000 TOSHI
566.66 AMD
Đổi 5000 TOSHI sang 566.66 AMD
10000 TOSHI
1,133.32 AMD
Đổi 10000 TOSHI sang 1,133.32 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang AMD, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Toshi
1 AMD
8.82 TOSHI
Đổi 1 AMD sang 8.82 TOSHI
10 AMD
88.24 TOSHI
Đổi 10 AMD sang 88.24 TOSHI
50 AMD
441.18 TOSHI
Đổi 50 AMD sang 441.18 TOSHI
100 AMD
882.36 TOSHI
Đổi 100 AMD sang 882.36 TOSHI
200 AMD
1,764.72 TOSHI
Đổi 200 AMD sang 1,764.72 TOSHI
500 AMD
4,411.8 TOSHI
Đổi 500 AMD sang 4,411.8 TOSHI
1000 AMD
8,823.6 TOSHI
Đổi 1000 AMD sang 8,823.6 TOSHI
2000 AMD
17,647.19 TOSHI
Đổi 2000 AMD sang 17,647.19 TOSHI
5000 AMD
44,117.98 TOSHI
Đổi 5000 AMD sang 44,117.98 TOSHI
10000 AMD
88,235.96 TOSHI
Đổi 10000 AMD sang 88,235.96 TOSHI
50000 AMD
441,179.8 TOSHI
Đổi 50000 AMD sang 441,179.8 TOSHI
100000 AMD
882,359.59 TOSHI
Đổi 100000 AMD sang 882,359.59 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang TOSHI, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOSHI/AMD
TOSHI/AMD: 1 TOSHI = 0.1133 AMD; 2025/12/25 16:41:32
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi +4.41% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi +4.41% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Toshi/AMD
Giá Toshi cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.1301 AMD trong khi giá Toshi thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.1063 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1126 AMD | 0.1301 AMD | 0.1771 AMD | 0.4066 AMD |
Thấp | 0.1078 AMD | 0.1063 AMD | 0.1063 AMD | 0.1063 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.41% | -12.38% | -24.61% | -57.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toshi
Số liệu thị trường TOSHI sang AMD
TOSHI/AMD:
֏0.1133
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
֏4,379,683,350.44
Vốn hóa thị trường TOSHI:
֏47,676,040,553.67
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
420.67B TOSHI
Tỷ giá TOSHI sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toshi là ֏0.1133 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ֏47,676,040,553.67 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,674,100,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi -43.25% (֏-3,337,371,605.73 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là ֏7,717,054,956.18.
Thông tin thêm về Toshi trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang AMD, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOSHI sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOSHI sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến
TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.009340 TWD
TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.002086 CNY
TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0002970 USD
TOSHI đến AUD
1 TOSHI thành AU$0.0004430 AUD
TOSHI đến AMD
1 TOSHI thành ֏0.1133 AMD
TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0002522 EUR
TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.0004062 CAD
TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩0.4293 KRW
TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.04634 JPY
TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0002201 GBP
TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.001640 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

BIFI đến AMD
1 BIFI thành ֏120,976.75 AMD

ZBT đến AMD
1 ZBT thành ֏57.81 AMD

VSN đến AMD
1 VSN thành ֏32.66 AMD

0G đến AMD
1 0G thành ֏386.48 AMD

MON đến AMD
1 MON thành ֏9.18 AMD

LAVA đến AMD
1 LAVA thành ֏66.35 AMD

TAKE đến AMD
1 TAKE thành ֏120.3 AMD

NEWT đến AMD
1 NEWT thành ֏44.01 AMD

PRCL đến AMD
1 PRCL thành ֏10.16 AMD

BCH đến AMD
1 BCH thành ֏225,971.83 AMD
Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Dram Armenian đã thay đổi -12.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.41%, đạt mức cao nhất là 0.1126 AMD và mức thấp nhất là 0.1078 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là ֏0.1501 AMD , thay đổi -24.61% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +84.45% so với năm trước.
+֏
0.05159AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TOSHI | ֏0.05667 | ֏0.05428 | +4.41% |
1 TOSHI | ֏0.1133 | ֏0.1086 | +4.41% |
5 TOSHI | ֏0.5667 | ֏0.5428 | +4.41% |
10 TOSHI | ֏1.13 | ֏1.09 | +4.41% |
50 TOSHI | ֏5.67 | ֏5.43 | +4.41% |
100 TOSHI | ֏11.33 | ֏10.86 | +4.41% |
500 TOSHI | ֏56.67 | ֏54.28 | +4.41% |
1000 TOSHI | ֏113.33 | ֏108.57 | +4.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/AMD
1 Toshi bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.1133.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.82 TOSHI đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 44.12 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.5667AMD.
Giá cao nhất của TOSHI/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo AMD là ֏0.8671. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 12.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 24.61% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0002970 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0002522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004062 CAD ở Canada, ₹0.02668 INR ở Ấn Độ, ₨0.08322 PKR ở Pakistan, R$0.001640 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.1133.
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0002970 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0002522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004062 CAD ở Canada, ₹0.02668 INR ở Ấn Độ, ₨0.08322 PKR ở Pakistan, R$0.001640 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.1133.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả R ập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













