Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124020.93 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124020.93 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124020.93 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành HKD
TOSHI/HKD: 1 TOSHI = 0.006389 HKD. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.006389 HKD hôm nay.

TOSHI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.006389 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.006389 HKD, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.03195 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 156.51 TOSHI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 782.55 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOSHI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TOSHI
Toshi
Đô la Hồng Kông
1 TOSHI
0.006389 HKD
Đổi 1 TOSHI sang 0.006389 HKD
2 TOSHI
0.01278 HKD
Đổi 2 TOSHI sang 0.01278 HKD
5 TOSHI
0.03195 HKD
Đổi 5 TOSHI sang 0.03195 HKD
10 TOSHI
0.06389 HKD
Đổi 10 TOSHI sang 0.06389 HKD
20 TOSHI
0.1278 HKD
Đổi 20 TOSHI sang 0.1278 HKD
50 TOSHI
0.3195 HKD
Đổi 50 TOSHI sang 0.3195 HKD
100 TOSHI
0.6389 HKD
Đổi 100 TOSHI sang 0.6389 HKD
200 TOSHI
1.28 HKD
Đổi 200 TOSHI sang 1.28 HKD
500 TOSHI
3.19 HKD
Đổi 500 TOSHI sang 3.19 HKD
1000 TOSHI
6.39 HKD
Đổi 1000 TOSHI sang 6.39 HKD
5000 TOSHI
31.95 HKD
Đổi 5000 TOSHI sang 31.95 HKD
10000 TOSHI
63.89 HKD
Đổi 10000 TOSHI sang 63.89 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang HKD, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Toshi
1 HKD
156.51 TOSHI
Đổi 1 HKD sang 156.51 TOSHI
10 HKD
1,565.1 TOSHI
Đổi 10 HKD sang 1,565.1 TOSHI
50 HKD
7,825.49 TOSHI
Đổi 50 HKD sang 7,825.49 TOSHI
100 HKD
15,650.97 TOSHI
Đổi 100 HKD sang 15,650.97 TOSHI
200 HKD
31,301.94 TOSHI
Đổi 200 HKD sang 31,301.94 TOSHI
500 HKD
78,254.86 TOSHI
Đổi 500 HKD sang 78,254.86 TOSHI
1000 HKD
156,509.72 TOSHI
Đổi 1000 HKD sang 156,509.72 TOSHI
2000 HKD
313,019.44 TOSHI
Đổi 2000 HKD sang 313,019.44 TOSHI
5000 HKD
782,548.61 TOSHI
Đổi 5000 HKD sang 782,548.61 TOSHI
10000 HKD
1,565,097.22 TOSHI
Đổi 10000 HKD sang 1,565,097.22 TOSHI
50000 HKD
7,825,486.08 TOSHI
Đổi 50000 HKD sang 7,825,486.08 TOSHI
100000 HKD
15,650,972.15 TOSHI
Đổi 100000 HKD sang 15,650,972.15 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TOSHI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOSHI/HKD
TOSHI/HKD: 1 TOSHI = 0.006389 HKD; 2025/10/05 04:30:44
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi +2.28% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi +2.28% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Toshi/HKD
Giá Toshi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.006568 HKD trong khi giá Toshi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.005489 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006568 HKD | 0.006568 HKD | 0.008836 HKD | 0.008836 HKD |
Thấp | 0.006143 HKD | 0.005489 HKD | 0.004310 HKD | 0.003787 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.28% | +14.08% | +46.23% | +54.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toshi
Số liệu thị trường TOSHI sang HKD
TOSHI/HKD:
HK$0.006389
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
HK$237,422,023.01
Vốn hóa thị trường TOSHI:
HK$2,687,865,038.43
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
420.68B TOSHI
Tỷ giá TOSHI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toshi là HK$0.006389 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$2,687,865,038.43 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,677,000,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi +26.77% (HK$50,135,630.77 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là HK$187,286,392.24.
Thông tin thêm về Toshi trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang HKD, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOSHI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOSHI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến

TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.02496 TWD

TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.005854 CNY

TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0008213 USD
TOSHI đến HKD
1 TOSHI thành HK$0.006389 HKD

TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0006996 EUR

TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.001147 CAD

TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩1.16 KRW

TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.1211 JPY

TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0006094 GBP

TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.004383 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8257 HKD

REACT đến HKD
1 REACT thành HK$0.8138 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$274.27 HKD

JAGER đến HKD
1 JAGER thành HK$0.{8}8098 HKD

ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$77.32 HKD

GST đến HKD
1 GST thành HK$0.04039 HKD

RFC đến HKD
1 RFC thành HK$0.2226 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.29 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9781 HKD

PORT3 đến HKD
1 PORT3 thành HK$0.4868 HKD
Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +14.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 0.006568 HKD và mức thấp nhất là 0.006143 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là HK$0.004369 HKD , thay đổi +46.23% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +417.74% so với năm trước.
+HK$
0.005157HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOSHI | HK$0.003195 | HK$0.003123 | +2.28% |
1 TOSHI | HK$0.006389 | HK$0.006247 | +2.28% |
5 TOSHI | HK$0.03195 | HK$0.03123 | +2.28% |
10 TOSHI | HK$0.06389 | HK$0.06247 | +2.28% |
50 TOSHI | HK$0.3195 | HK$0.3123 | +2.28% |
100 TOSHI | HK$0.6389 | HK$0.6247 | +2.28% |
500 TOSHI | HK$3.19 | HK$3.12 | +2.28% |
1000 TOSHI | HK$6.39 | HK$6.25 | +2.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/HKD
1 Toshi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.006389.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 156.51 TOSHI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 782.55 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.03195HKD.
Giá cao nhất của TOSHI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo HKD là HK$0.01768. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 14.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 46.23% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0008213 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0006996 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006094 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001147 CAD ở Canada, ₹0.07287 INR ở Ấn Độ, ₨0.2310 PKR ở Pakistan, R$0.004383 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.006389.
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0008213 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0006996 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006094 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001147 CAD ở Canada, ₹0.07287 INR ở Ấn Độ, ₨0.2310 PKR ở Pakistan, R$0.004383 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.006389.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.