Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.65 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.65 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122271.65 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành KES
TOSHI/KES: 1 TOSHI = 0.1036 KES. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1036 KES hôm nay.

TOSHI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.1036 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.1036 KES, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.5180 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.65 TOSHI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 48.26 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOSHI sang KES
Chuyển đổi KES sang TOSHI
Toshi
Shilling Kenya
1 TOSHI
0.1036 KES
Đổi 1 TOSHI sang 0.1036 KES
2 TOSHI
0.2072 KES
Đổi 2 TOSHI sang 0.2072 KES
5 TOSHI
0.5180 KES
Đổi 5 TOSHI sang 0.5180 KES
10 TOSHI
1.04 KES
Đổi 10 TOSHI sang 1.04 KES
20 TOSHI
2.07 KES
Đổi 20 TOSHI sang 2.07 KES
50 TOSHI
5.18 KES
Đổi 50 TOSHI sang 5.18 KES
100 TOSHI
10.36 KES
Đổi 100 TOSHI sang 10.36 KES
200 TOSHI
20.72 KES
Đổi 200 TOSHI sang 20.72 KES
500 TOSHI
51.8 KES
Đổi 500 TOSHI sang 51.8 KES
1000 TOSHI
103.61 KES
Đổi 1000 TOSHI sang 103.61 KES
5000 TOSHI
518.04 KES
Đổi 5000 TOSHI sang 518.04 KES
10000 TOSHI
1,036.09 KES
Đổi 10000 TOSHI sang 1,036.09 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang KES, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Toshi
1 KES
9.65 TOSHI
Đổi 1 KES sang 9.65 TOSHI
10 KES
96.52 TOSHI
Đổi 10 KES sang 96.52 TOSHI
50 KES
482.58 TOSHI
Đổi 50 KES sang 482.58 TOSHI
100 KES
965.17 TOSHI
Đổi 100 KES sang 965.17 TOSHI
200 KES
1,930.34 TOSHI
Đổi 200 KES sang 1,930.34 TOSHI
500 KES
4,825.84 TOSHI
Đổi 500 KES sang 4,825.84 TOSHI
1000 KES
9,651.69 TOSHI
Đổi 1000 KES sang 9,651.69 TOSHI
2000 KES
19,303.37 TOSHI
Đổi 2000 KES sang 19,303.37 TOSHI
5000 KES
48,258.43 TOSHI
Đổi 5000 KES sang 48,258.43 TOSHI
10000 KES
96,516.86 TOSHI
Đổi 10000 KES sang 96,516.86 TOSHI
50000 KES
482,584.29 TOSHI
Đổi 50000 KES sang 482,584.29 TOSHI
100000 KES
965,168.58 TOSHI
Đổi 100000 KES sang 965,168.58 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TOSHI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOSHI/KES
TOSHI/KES: 1 TOSHI = 0.1036 KES; 2025/10/05 01:07:57
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi +0.48% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi +0.48% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Toshi/KES
Giá Toshi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1090 KES trong khi giá Toshi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.09112 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1090 KES | 0.1090 KES | 0.1467 KES | 0.1467 KES |
Thấp | 0.1020 KES | 0.09112 KES | 0.07155 KES | 0.06287 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.48% | +9.64% | +43.41% | +53.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toshi
Số liệu thị trường TOSHI sang KES
TOSHI/KES:
KSh0.1036
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
KSh3,638,205,416.19
Vốn hóa thị trường TOSHI:
KSh43,585,857,473.76
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
420.68B TOSHI
Tỷ giá TOSHI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toshi là KSh0.1036 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh43,585,857,473.76 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,677,000,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi +8.94% (KSh298,576,209.59 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là KSh3,339,629,206.61.
Thông tin thêm về Toshi trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang KES, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOSHI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOSHI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến

TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.02438 TWD
TOSHI đến KES
1 TOSHI thành KSh0.1036 KES

TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.005718 CNY

TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0008022 USD

TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0006834 EUR

TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.001120 CAD

TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩1.13 KRW

TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.1183 JPY

TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0005953 GBP

TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.004281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01312 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.03 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.79 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.59 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.29 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh734.39 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.93 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.4 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.87 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.83 KES
Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.1090 KES và mức thấp nhất là 0.1020 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là KSh0.07226 KES , thay đổi +43.41% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +388.04% so với năm trước.
+KSh
0.08235KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOSHI | KSh0.05180 | KSh0.05156 | +0.48% |
1 TOSHI | KSh0.1036 | KSh0.1031 | +0.48% |
5 TOSHI | KSh0.5180 | KSh0.5156 | +0.48% |
10 TOSHI | KSh1.04 | KSh1.03 | +0.48% |
50 TOSHI | KSh5.18 | KSh5.16 | +0.48% |
100 TOSHI | KSh10.36 | KSh10.31 | +0.48% |
500 TOSHI | KSh51.8 | KSh51.56 | +0.48% |
1000 TOSHI | KSh103.61 | KSh103.12 | +0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/KES
1 Toshi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1036.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.65 TOSHI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 48.26 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.5180KES.
Giá cao nhất của TOSHI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo KES là KSh0.2935. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 9.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 43.41% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0008022 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0006834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001120 CAD ở Canada, ₹0.07119 INR ở Ấn Độ, ₨0.2257 PKR ở Pakistan, R$0.004281 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1036.
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0008022 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0006834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001120 CAD ở Canada, ₹0.07119 INR ở Ấn Độ, ₨0.2257 PKR ở Pakistan, R$0.004281 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1036.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.