Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành CAD

TOSHI/CAD: 1 TOSHI = 0.001114 CAD. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Đô la Canada (CAD) là 0.001114 CAD hôm nay.
TOSHI
TOSHI
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.001114 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.001114 CAD, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.005571 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 897.47 TOSHI và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 4,487.35 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOSHI sang CAD

Chuyển đổi CAD sang TOSHI

Toshi
Đô la Canada
1 TOSHI
0.001114  CAD
Đổi 1 TOSHI sang 0.001114 CAD
2 TOSHI
0.002228  CAD
Đổi 2 TOSHI sang 0.002228 CAD
5 TOSHI
0.005571  CAD
Đổi 5 TOSHI sang 0.005571 CAD
10 TOSHI
0.01114  CAD
Đổi 10 TOSHI sang 0.01114 CAD
20 TOSHI
0.02228  CAD
Đổi 20 TOSHI sang 0.02228 CAD
50 TOSHI
0.05571  CAD
Đổi 50 TOSHI sang 0.05571 CAD
100 TOSHI
0.1114  CAD
Đổi 100 TOSHI sang 0.1114 CAD
200 TOSHI
0.2228  CAD
Đổi 200 TOSHI sang 0.2228 CAD
500 TOSHI
0.5571  CAD
Đổi 500 TOSHI sang 0.5571 CAD
1000 TOSHI
1.11  CAD
Đổi 1000 TOSHI sang 1.11 CAD
5000 TOSHI
5.57  CAD
Đổi 5000 TOSHI sang 5.57 CAD
10000 TOSHI
11.14  CAD
Đổi 10000 TOSHI sang 11.14 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang CAD, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Toshi
1 CAD
897.47 TOSHI
Đổi 1 CAD sang 897.47 TOSHI
10 CAD
8,974.71 TOSHI
Đổi 10 CAD sang 8,974.71 TOSHI
50 CAD
44,873.54 TOSHI
Đổi 50 CAD sang 44,873.54 TOSHI
100 CAD
89,747.09 TOSHI
Đổi 100 CAD sang 89,747.09 TOSHI
200 CAD
179,494.17 TOSHI
Đổi 200 CAD sang 179,494.17 TOSHI
500 CAD
448,735.43 TOSHI
Đổi 500 CAD sang 448,735.43 TOSHI
1000 CAD
897,470.87 TOSHI
Đổi 1000 CAD sang 897,470.87 TOSHI
2000 CAD
1,794,941.73 TOSHI
Đổi 2000 CAD sang 1,794,941.73 TOSHI
5000 CAD
4,487,354.33 TOSHI
Đổi 5000 CAD sang 4,487,354.33 TOSHI
10000 CAD
8,974,708.67 TOSHI
Đổi 10000 CAD sang 8,974,708.67 TOSHI
50000 CAD
44,873,543.33 TOSHI
Đổi 50000 CAD sang 44,873,543.33 TOSHI
100000 CAD
89,747,086.65 TOSHI
Đổi 100000 CAD sang 89,747,086.65 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang TOSHI, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOSHI/CAD

TOSHI/CAD: 1 TOSHI = 0.001114 CAD; 2025/10/04 19:36:10
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi +0.62% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi +0.62% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Toshi/CAD

Giá Toshi cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.001179 CAD trong khi giá Toshi thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.0009853 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001179 CAD
0.001179 CAD
0.001586 CAD
0.001586 CAD
Thấp
0.001103 CAD
0.0009853 CAD
0.0007727 CAD
0.0006799 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.62%
+7.63%
+41.98%
+55.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Toshi

Số liệu thị trường TOSHI sang CAD

TOSHI/CAD:
C$0.001114
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
C$39,000,680.61
Vốn hóa thị trường TOSHI:
C$468,736,114.14
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
420.68B TOSHI

Tỷ giá TOSHI sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Toshi là C$0.001114 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của C$468,736,114.14 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,677,030,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi -0.71% (C$-277,104.78 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là C$39,277,785.39.

Thông tin thêm về Toshi trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang CAD, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOSHI sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOSHI sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.02425 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.005687 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0007978 USD
popular info Euro
TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0006797 EUR
popular info Đô la Canada
TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.001114 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩1.12 KRW
popular info Yên Nhật
TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.1176 JPY
popular info Bảng Anh
TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0005919 GBP
popular info Real Brazil
TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.004258 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets FLOKI
FLOKI đến CAD
1 FLOKI thành C$0.0001437 CAD
other assets OKB
OKB đến CAD
1 OKB thành C$313.44 CAD
other assets Plasma
XPL đến CAD
1 XPL thành C$1.2 CAD
other assets Aster
ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$2.95 CAD
other assets Aleo
ALEO đến CAD
1 ALEO thành C$0.3609 CAD
other assets Bitlight
LIGHT đến CAD
1 LIGHT thành C$1.23 CAD
other assets INFINIT
IN đến CAD
1 IN thành C$0.1598 CAD
other assets Doodles
DOOD đến CAD
1 DOOD thành C$0.01015 CAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến CAD
1 TRADOOR thành C$4.07 CAD
other assets Linea
LINEA đến CAD
1 LINEA thành C$0.03924 CAD

Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Đô la Canada đã thay đổi +7.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.001179 CAD và mức thấp nhất là 0.001103 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là C$0.0007854 CAD , thay đổi +41.98% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi
+C$
0.0008924CAD
, tương đương mức thay đổi +405.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOSHI
C$0.0005571C$0.0005537
+0.62%
1 TOSHI
C$0.001114C$0.001107
+0.62%
5 TOSHI
C$0.005571C$0.005537
+0.62%
10 TOSHI
C$0.01114C$0.01107
+0.62%
50 TOSHI
C$0.05571C$0.05537
+0.62%
100 TOSHI
C$0.1114C$0.1107
+0.62%
500 TOSHI
C$0.5571C$0.5537
+0.62%
1000 TOSHI
C$1.11C$1.11
+0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/CAD

1 Toshi bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.001114.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 897.47 TOSHI đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 4,487.35 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.005571CAD.
Giá cao nhất của TOSHI/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo CAD là C$0.003174. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 7.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 41.98% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0007978 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0006797 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005919 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001114 CAD ở Canada, ₹0.07080 INR ở Ấn Độ, ₨0.2244 PKR ở Pakistan, R$0.004258 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.001114.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.