Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.71 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.71 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.71 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIX thành EUR
VIX/EUR: 1 VIX = 0.0001771 EUR. Giá chuyển đổi 1 VIX777 (VIX) thành Euro (EUR) là 0.0001771 EUR hôm nay.

VIX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VIX777 (VIX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIX hiện có giá trị là 0.0001771 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIX hiện có giá 0.0001771 EUR, nghĩa là mua 5 VIX sẽ mất 0.0008856 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,645.66 VIX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 28,228.28 VIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VIX
VIX777
Euro
1 VIX
0.0001771 EUR
Đổi 1 VIX sang 0.0001771 EUR
2 VIX
0.0003543 EUR
Đổi 2 VIX sang 0.0003543 EUR
5 VIX
0.0008856 EUR
Đổi 5 VIX sang 0.0008856 EUR
10 VIX
0.001771 EUR
Đổi 10 VIX sang 0.001771 EUR
20 VIX
0.003543 EUR
Đổi 20 VIX sang 0.003543 EUR
50 VIX
0.008856 EUR
Đổi 50 VIX sang 0.008856 EUR
100 VIX
0.01771 EUR
Đổi 100 VIX sang 0.01771 EUR
200 VIX
0.03543 EUR
Đổi 200 VIX sang 0.03543 EUR
500 VIX
0.08856 EUR
Đổi 500 VIX sang 0.08856 EUR
1000 VIX
0.1771 EUR
Đổi 1000 VIX sang 0.1771 EUR
5000 VIX
0.8856 EUR
Đổi 5000 VIX sang 0.8856 EUR
10000 VIX
1.77 EUR
Đổi 10000 VIX sang 1.77 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của VIX777 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIX sang EUR, lên đến 10000 VIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
VIX777
1 EUR
5,645.66 VIX
Đổi 1 EUR sang 5,645.66 VIX
10 EUR
56,456.55 VIX
Đổi 10 EUR sang 56,456.55 VIX
50 EUR
282,282.75 VIX
Đổi 50 EUR sang 282,282.75 VIX
100 EUR
564,565.51 VIX
Đổi 100 EUR sang 564,565.51 VIX
200 EUR
1,129,131.02 VIX
Đổi 200 EUR sang 1,129,131.02 VIX
500 EUR
2,822,827.55 VIX
Đổi 500 EUR sang 2,822,827.55 VIX
1000 EUR
5,645,655.09 VIX
Đổi 1000 EUR sang 5,645,655.09 VIX
2000 EUR
11,291,310.18 VIX
Đổi 2000 EUR sang 11,291,310.18 VIX
5000 EUR
28,228,275.46 VIX
Đổi 5000 EUR sang 28,228,275.46 VIX
10000 EUR
56,456,550.92 VIX
Đổi 10000 EUR sang 56,456,550.92 VIX
50000 EUR
282,282,754.6 VIX
Đổi 50000 EUR sang 282,282,754.6 VIX
100000 EUR
564,565,509.2 VIX
Đổi 100000 EUR sang 564,565,509.2 VIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VIX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo VIX777 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VIX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIX/EUR
VIX/EUR: 1 VIX = 0.0001771 EUR; 2025/10/05 07:51:16
Trong 1D vừa qua, VIX777 đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VIX777(VIX) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VIX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của VIX777/EUR
Giá VIX777 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001841 EUR trong khi giá VIX777 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001512 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VIX777 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001841 EUR | 0.0001841 EUR | 0.0003123 EUR | 0.0009629 EUR |
Thấp | 0.0001771 EUR | 0.0001512 EUR | 0.0001405 EUR | 0.0001405 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +14.89% | -34.34% | +4.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VIX777
Số liệu thị trường VIX sang EUR
VIX/EUR:
€0.0001771
Khối lượng VIX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIX:
€158,860.53
Nguồn cung lưu hành VIX:
896.87M VIX
Tỷ giá VIX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VIX777 thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VIX777 là €0.0001771 mỗi VIX, với tổng vốn hoá thị trường của €158,860.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 896,871,740 VIX. Khối lượng giao dịch của VIX777 đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIX là €0.
Thông tin thêm về VIX777 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VIX777 phổ biến nhất là VIX sang EUR, trong đó mã của VIX777 là VIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VIX777 phổ biến

VIX đến TWD
1 VIX thành NT$0.006320 TWD

VIX đến CNY
1 VIX thành ¥0.001481 CNY

VIX đến USD
1 VIX thành $0.0002079 USD

VIX đến EUR
1 VIX thành €0.0001771 EUR

VIX đến CAD
1 VIX thành C$0.0002904 CAD

VIX đến KRW
1 VIX thành ₩0.2927 KRW

VIX đến JPY
1 VIX thành ¥0.03066 JPY

VIX đến GBP
1 VIX thành £0.0001543 GBP

VIX đến BRL
1 VIX thành R$0.001110 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9072 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09004 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7376 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06739 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1622 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9175 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1085 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1249 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.69 EUR
Bảng chuyển đổi từ VIX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của VIX777 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIX thành Euro đã thay đổi +14.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001841 EUR và mức thấp nhất là 0.0001771 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VIX là €0.0002698 EUR , thay đổi -34.34% so với giá hiện tại. VIX777 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6244.74% so với năm trước.
+€
0.0001743EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIX | €0.{4}8856 | €0.{4}8856 | -0.00% |
1 VIX | €0.0001771 | €0.0001771 | -0.00% |
5 VIX | €0.0008856 | €0.0008856 | -0.00% |
10 VIX | €0.001771 | €0.001771 | -0.00% |
50 VIX | €0.008856 | €0.008856 | -0.00% |
100 VIX | €0.01771 | €0.01771 | -0.00% |
500 VIX | €0.08856 | €0.08856 | -0.00% |
1000 VIX | €0.1771 | €0.1771 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIX/EUR
1 VIX777 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 VIX777 (VIX) trong Euro (EUR) là €0.0001771.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,645.66 VIX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 28,228.28 VIX, trong khi 5 VIX sẽ có giá khoảng 0.0008856EUR.
Giá cao nhất của VIX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIX tính theo EUR là €0.002259. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VIX777 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VIX777 (VIX) đã tăng 14.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VIX777 (VIX) đã giảm 34.34% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VIX777 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VIX777 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VIX777: VIX sang Đô la Mỹ (USD), VIX sang Euro (EUR), VIX sang Bảng Anh (GBP), VIX sang Đô la Canada (CAD), VIX sang Rupee Ấn Độ (INR), VIX sang Rupee Pakistan (PKR), VIX sang Real Brazil (BRL), VIX sang ...
Giá của VIX777 ở Mỹ là $0.0002079 USD. Ngoài ra, giá của VIX777 là €0.0001771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002904 CAD ở Canada, ₹0.01845 INR ở Ấn Độ, ₨0.05849 PKR ở Pakistan, R$0.001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp VIX777 phổ biến nhất là VIX sang Euro(EUR). Giá của 1 VIX777 (VIX) ở Euro (EUR) là €0.0001771.
Giá của VIX777 ở Mỹ là $0.0002079 USD. Ngoài ra, giá của VIX777 là €0.0001771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002904 CAD ở Canada, ₹0.01845 INR ở Ấn Độ, ₨0.05849 PKR ở Pakistan, R$0.001110 BRL ở Brazil, ...
Cặp VIX777 phổ biến nhất là VIX sang Euro(EUR). Giá của 1 VIX777 (VIX) ở Euro (EUR) là €0.0001771.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.