Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124634.58 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124634.58 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124634.58 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XVM thành DZD
XVM/DZD: 1 XVM = 0.5937 DZD. Giá chuyển đổi 1 VOLT (XVM) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.5937 DZD hôm nay.

XVM
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XVM/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VOLT (XVM) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XVM hiện có giá trị là 0.5937 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XVM hiện có giá 0.5937 DZD, nghĩa là mua 5 XVM sẽ mất 2.97 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.68 XVM và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.42 XVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XVM sang DZD
Chuyển đổi DZD sang XVM
VOLT
Dinar Algeria
1 XVM
0.5937 DZD
Đổi 1 XVM sang 0.5937 DZD
2 XVM
1.19 DZD
Đổi 2 XVM sang 1.19 DZD
5 XVM
2.97 DZD
Đổi 5 XVM sang 2.97 DZD
10 XVM
5.94 DZD
Đổi 10 XVM sang 5.94 DZD
20 XVM
11.87 DZD
Đổi 20 XVM sang 11.87 DZD
50 XVM
29.69 DZD
Đổi 50 XVM sang 29.69 DZD
100 XVM
59.37 DZD
Đổi 100 XVM sang 59.37 DZD
200 XVM
118.75 DZD
Đổi 200 XVM sang 118.75 DZD
500 XVM
296.86 DZD
Đổi 500 XVM sang 296.86 DZD
1000 XVM
593.73 DZD
Đổi 1000 XVM sang 593.73 DZD
5000 XVM
2,968.63 DZD
Đổi 5000 XVM sang 2,968.63 DZD
10000 XVM
5,937.25 DZD
Đổi 10000 XVM sang 5,937.25 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XVM thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của VOLT tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XVM sang DZD, lên đến 10000 XVM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
VOLT
1 DZD
1.68 XVM
Đổi 1 DZD sang 1.68 XVM
10 DZD
16.84 XVM
Đổi 10 DZD sang 16.84 XVM
50 DZD
84.21 XVM
Đổi 50 DZD sang 84.21 XVM
100 DZD
168.43 XVM
Đổi 100 DZD sang 168.43 XVM
200 DZD
336.86 XVM
Đổi 200 DZD sang 336.86 XVM
500 DZD
842.14 XVM
Đổi 500 DZD sang 842.14 XVM
1000 DZD
1,684.28 XVM
Đổi 1000 DZD sang 1,684.28 XVM
2000 DZD
3,368.56 XVM
Đổi 2000 DZD sang 3,368.56 XVM
5000 DZD
8,421.4 XVM
Đổi 5000 DZD sang 8,421.4 XVM
10000 DZD
16,842.8 XVM
Đổi 10000 DZD sang 16,842.8 XVM
50000 DZD
84,214.02 XVM
Đổi 50000 DZD sang 84,214.02 XVM
100000 DZD
168,428.04 XVM
Đổi 100000 DZD sang 168,428.04 XVM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành XVM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo VOLT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang XVM, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XVM/DZD
XVM/DZD: 1 XVM = 0.5937 DZD; 2025/10/07 02:11:35
Trong 1D vừa qua, VOLT đã thay đổi -7.27% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VOLT(XVM) đã thay đổi -7.27% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành XVM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XVM sang DZD: Biến động và thay đổi giá của VOLT/DZD
Giá VOLT cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.25 DZD trong khi giá VOLT thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.5343 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VOLT theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XVM theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6639 DZD | 1.25 DZD | 3.76 DZD | 3.76 DZD |
Thấp | 0.5343 DZD | 0.5343 DZD | 0.5343 DZD | 0.5343 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.27% | -47.21% | -73.75% | -70.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XVM (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XVM bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VOLT
Số liệu thị trường XVM sang DZD
XVM/DZD:
د.ج0.5937
Khối lượng XVM 24 giờ:
د.ج33,435,049.35
Vốn hóa thị trường XVM:
--
Nguồn cung lưu hành XVM:
0 XVM
Tỷ giá XVM sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VOLT thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VOLT là د.ج0.5937 mỗi XVM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XVM. Khối lượng giao dịch của VOLT đã thay đổi -13.95% (د.ج-5,421,453.57 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XVM là د.ج38,856,502.92.
Thông tin thêm về VOLT trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VOLT phổ biến nhất là XVM sang DZD, trong đó mã của VOLT là XVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XVM sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XVM sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VOLT phổ biến

XVM đến TWD
1 XVM thành NT$0.1395 TWD

XVM đến CNY
1 XVM thành ¥0.03267 CNY

XVM đến USD
1 XVM thành $0.004579 USD
XVM đến DZD
1 XVM thành د.ج0.5937 DZD

XVM đến EUR
1 XVM thành €0.003911 EUR

XVM đến CAD
1 XVM thành C$0.006388 CAD

XVM đến KRW
1 XVM thành ₩6.47 KRW

XVM đến JPY
1 XVM thành ¥0.6891 JPY

XVM đến GBP
1 XVM thành £0.003397 GBP

XVM đến BRL
1 XVM thành R$0.02432 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج606,532.59 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,170,041.32 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج157,128.22 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج266.64 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج387.3 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج138.73 DZD

CAKE đến DZD
1 CAKE thành د.ج488.82 DZD

COAI đến DZD
1 COAI thành د.ج292.21 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج34.39 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج16.13 DZD
Bảng chuyển đổi từ XVM sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của VOLT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XVM thành Dinar Algeria đã thay đổi -47.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.27%, đạt mức cao nhất là 0.6639 DZD và mức thấp nhất là 0.5343 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 XVM là د.ج0.005283 DZD , thay đổi -73.75% so với giá hiện tại. VOLT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.12% so với năm trước.
+د.ج
0.5885DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XVM | د.ج0.2969 | د.ج0.3199 | -7.27% |
1 XVM | د.ج0.5937 | د.ج0.6398 | -7.27% |
5 XVM | د.ج2.97 | د.ج3.2 | -7.27% |
10 XVM | د.ج5.94 | د.ج6.4 | -7.27% |
50 XVM | د.ج29.69 | د.ج31.99 | -7.27% |
100 XVM | د.ج59.37 | د.ج63.98 | -7.27% |
500 XVM | د.ج296.86 | د.ج319.91 | -7.27% |
1000 XVM | د.ج593.73 | د.ج639.83 | -7.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp XVM/DZD
1 VOLT bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 VOLT (XVM) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5937.
Tôi có thể mua bao nhiêu XVM với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.68 XVM đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XVM sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XVM sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XVM bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 8.42 XVM, trong khi 5 XVM sẽ có giá khoảng 2.97DZD.
Giá cao nhất của XVM/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XVM tính theo DZD là د.ج3.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XVM/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VOLT tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VOLT (XVM) đã giảm 47.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VOLT (XVM) đã giảm 73.75% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XVM thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VOLT và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XVM/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XVM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XVM/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XVM/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XVM/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VOLT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VOLT: XVM sang Đô la Mỹ (USD), XVM sang Euro (EUR), XVM sang Bảng Anh (GBP), XVM sang Đô la Canada (CAD), XVM sang Rupee Ấn Độ (INR), XVM sang Rupee Pakistan (PKR), XVM sang Real Brazil (BRL), XVM sang ...
Giá của VOLT ở Mỹ là $0.004579 USD. Ngoài ra, giá của VOLT là €0.003911 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006388 CAD ở Canada, ₹0.4063 INR ở Ấn Độ, ₨1.29 PKR ở Pakistan, R$0.02432 BRL ở Brazil, ...
Cặp VOLT phổ biến nhất là XVM sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 VOLT (XVM) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5937.
Giá của VOLT ở Mỹ là $0.004579 USD. Ngoài ra, giá của VOLT là €0.003911 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006388 CAD ở Canada, ₹0.4063 INR ở Ấn Độ, ₨1.29 PKR ở Pakistan, R$0.02432 BRL ở Brazil, ...
Cặp VOLT phổ biến nhất là XVM sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 VOLT (XVM) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5937.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.