Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDWON thành HNL

USDWON/HNL: 1 USDWON = 0.01270 HNL. Giá chuyển đổi 1 Won Chang (USDWON) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01270 HNL hôm nay.
USDWON
USDWON
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDWON/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Won Chang (USDWON) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDWON hiện có giá trị là 0.01270 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDWON hiện có giá 0.01270 HNL, nghĩa là mua 5 USDWON sẽ mất 0.06351 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 78.73 USDWON và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 393.63 USDWON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDWON sang HNL

Chuyển đổi HNL sang USDWON

Won Chang
Lempira Honduras
1 USDWON
0.01270  HNL
Đổi 1 USDWON sang 0.01270 HNL
2 USDWON
0.02540  HNL
Đổi 2 USDWON sang 0.02540 HNL
5 USDWON
0.06351  HNL
Đổi 5 USDWON sang 0.06351 HNL
10 USDWON
0.1270  HNL
Đổi 10 USDWON sang 0.1270 HNL
20 USDWON
0.2540  HNL
Đổi 20 USDWON sang 0.2540 HNL
50 USDWON
0.6351  HNL
Đổi 50 USDWON sang 0.6351 HNL
100 USDWON
1.27  HNL
Đổi 100 USDWON sang 1.27 HNL
200 USDWON
2.54  HNL
Đổi 200 USDWON sang 2.54 HNL
500 USDWON
6.35  HNL
Đổi 500 USDWON sang 6.35 HNL
1000 USDWON
12.7  HNL
Đổi 1000 USDWON sang 12.7 HNL
5000 USDWON
63.51  HNL
Đổi 5000 USDWON sang 63.51 HNL
10000 USDWON
127.02  HNL
Đổi 10000 USDWON sang 127.02 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDWON thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Chang tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDWON sang HNL, lên đến 10000 USDWON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Won Chang
1 HNL
78.73 USDWON
Đổi 1 HNL sang 78.73 USDWON
10 HNL
787.25 USDWON
Đổi 10 HNL sang 787.25 USDWON
50 HNL
3,936.27 USDWON
Đổi 50 HNL sang 3,936.27 USDWON
100 HNL
7,872.54 USDWON
Đổi 100 HNL sang 7,872.54 USDWON
200 HNL
15,745.07 USDWON
Đổi 200 HNL sang 15,745.07 USDWON
500 HNL
39,362.69 USDWON
Đổi 500 HNL sang 39,362.69 USDWON
1000 HNL
78,725.37 USDWON
Đổi 1000 HNL sang 78,725.37 USDWON
2000 HNL
157,450.74 USDWON
Đổi 2000 HNL sang 157,450.74 USDWON
5000 HNL
393,626.85 USDWON
Đổi 5000 HNL sang 393,626.85 USDWON
10000 HNL
787,253.71 USDWON
Đổi 10000 HNL sang 787,253.71 USDWON
50000 HNL
3,936,268.53 USDWON
Đổi 50000 HNL sang 3,936,268.53 USDWON
100000 HNL
7,872,537.06 USDWON
Đổi 100000 HNL sang 7,872,537.06 USDWON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành USDWON toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Won Chang đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang USDWON, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDWON/HNL

USDWON/HNL: 1 USDWON = 0.01270 HNL; 2025/10/05 07:57:10
Trong 1D vừa qua, Won Chang đã thay đổi +5.34% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Won Chang(USDWON) đã thay đổi +5.34% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành USDWON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDWON sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Won Chang/HNL

Giá Won Chang cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01475 HNL trong khi giá Won Chang thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01110 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Won Chang theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDWON theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01389 HNL
0.01475 HNL
0.7305 HNL
0.7305 HNL
Thấp
0.01117 HNL
0.01110 HNL
0.01110 HNL
0.01110 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.34%
-7.78%
-97.73%
-97.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDWON (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDWON bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDWON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Won Chang

Số liệu thị trường USDWON sang HNL

USDWON/HNL:
L0.01270
Khối lượng USDWON 24 giờ:
L26,127,408.14
Vốn hóa thị trường USDWON:
L12,336,441.29
Nguồn cung lưu hành USDWON:
971.19M USDWON

Tỷ giá USDWON sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Won Chang thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Won Chang là L0.01270 mỗi USDWON, với tổng vốn hoá thị trường của L12,336,441.29 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 971,190,900 USDWON. Khối lượng giao dịch của Won Chang đã thay đổi -31.97% (L-12,275,992.72 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDWON là L38,403,400.86.

Thông tin thêm về Won Chang trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang HNL, trong đó mã của Won Chang là USDWON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDWON sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDWON sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Won Chang phổ biến

popular info Lempira Honduras
USDWON đến HNL
1 USDWON thành L0.01270 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
USDWON đến TWD
1 USDWON thành NT$0.01476 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDWON đến CNY
1 USDWON thành ¥0.003460 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDWON đến USD
1 USDWON thành $0.0004856 USD
popular info Euro
USDWON đến EUR
1 USDWON thành €0.0004137 EUR
popular info Đô la Canada
USDWON đến CAD
1 USDWON thành C$0.0006782 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDWON đến KRW
1 USDWON thành ₩0.6835 KRW
popular info Yên Nhật
USDWON đến JPY
1 USDWON thành ¥0.07160 JPY
popular info Bảng Anh
USDWON đến GBP
1 USDWON thành £0.0003603 GBP
popular info Real Brazil
USDWON đến BRL
1 USDWON thành R$0.002592 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002782 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L2.76 HNL
other assets Bitlight
LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.64 HNL
other assets NUMINE
NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.07 HNL
other assets AriaAI
ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.98 HNL
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HNL
1 TWT thành L37.13 HNL
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.17 HNL
other assets Aspecta
ASP đến HNL
1 ASP thành L3.33 HNL
other assets RICE AI
RICE đến HNL
1 RICE thành L3.83 HNL
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52 HNL

Bảng chuyển đổi từ USDWON sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Won Chang đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDWON thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.34%, đạt mức cao nhất là 0.01389 HNL và mức thấp nhất là 0.01117 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 USDWON là L0.0002461 HNL , thay đổi -97.73% so với giá hiện tại. Won Chang đã thay đổi
+L
0.01241HNL
, tương đương mức thay đổi -97.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDWON
L0.006351L0.006036
+5.34%
1 USDWON
L0.01270L0.01207
+5.34%
5 USDWON
L0.06351L0.06036
+5.34%
10 USDWON
L0.1270L0.1207
+5.34%
50 USDWON
L0.6351L0.6036
+5.34%
100 USDWON
L1.27L1.21
+5.34%
500 USDWON
L6.35L6.04
+5.34%
1000 USDWON
L12.7L12.07
+5.34%

Câu Hỏi Thường Gặp USDWON/HNL

1 Won Chang bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Won Chang (USDWON) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01270.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDWON với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.73 USDWON đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDWON sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDWON sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDWON bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 393.63 USDWON, trong khi 5 USDWON sẽ có giá khoảng 0.06351HNL.
Giá cao nhất của USDWON/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDWON tính theo HNL là L0.7305. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDWON/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Won Chang tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 7.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 97.73% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDWON thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Won Chang và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDWON/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDWON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDWON/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDWON/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDWON/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Won Chang và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Won Chang: USDWON sang Đô la Mỹ (USD), USDWON sang Euro (EUR), USDWON sang Bảng Anh (GBP), USDWON sang Đô la Canada (CAD), USDWON sang Rupee Ấn Độ (INR), USDWON sang Rupee Pakistan (PKR), USDWON sang Real Brazil (BRL), USDWON sang ...
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004856 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006782 CAD ở Canada, ₹0.04309 INR ở Ấn Độ, ₨0.1366 PKR ở Pakistan, R$0.002592 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01270.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.