Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.34 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.34 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.34 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDWON thành ILS
USDWON/ILS: 1 USDWON = 0.001583 ILS. Giá chuyển đổi 1 Won Chang (USDWON) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001583 ILS hôm nay.

USDWON
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDWON/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Won Chang (USDWON) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDWON hiện có giá trị là 0.001583 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDWON hiện có giá 0.001583 ILS, nghĩa là mua 5 USDWON sẽ mất 0.007916 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 631.63 USDWON và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,158.17 USDWON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDWON sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USDWON
Won Chang
Shekel Israel mới
1 USDWON
0.001583 ILS
Đổi 1 USDWON sang 0.001583 ILS
2 USDWON
0.003166 ILS
Đổi 2 USDWON sang 0.003166 ILS
5 USDWON
0.007916 ILS
Đổi 5 USDWON sang 0.007916 ILS
10 USDWON
0.01583 ILS
Đổi 10 USDWON sang 0.01583 ILS
20 USDWON
0.03166 ILS
Đổi 20 USDWON sang 0.03166 ILS
50 USDWON
0.07916 ILS
Đổi 50 USDWON sang 0.07916 ILS
100 USDWON
0.1583 ILS
Đổi 100 USDWON sang 0.1583 ILS
200 USDWON
0.3166 ILS
Đổi 200 USDWON sang 0.3166 ILS
500 USDWON
0.7916 ILS
Đổi 500 USDWON sang 0.7916 ILS
1000 USDWON
1.58 ILS
Đổi 1000 USDWON sang 1.58 ILS
5000 USDWON
7.92 ILS
Đổi 5000 USDWON sang 7.92 ILS
10000 USDWON
15.83 ILS
Đổi 10000 USDWON sang 15.83 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDWON thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Chang tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDWON sang ILS, lên đến 10000 USDWON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Won Chang
1 ILS
631.63 USDWON
Đổi 1 ILS sang 631.63 USDWON
10 ILS
6,316.33 USDWON
Đổi 10 ILS sang 6,316.33 USDWON
50 ILS
31,581.66 USDWON
Đổi 50 ILS sang 31,581.66 USDWON
100 ILS
63,163.32 USDWON
Đổi 100 ILS sang 63,163.32 USDWON
200 ILS
126,326.65 USDWON
Đổi 200 ILS sang 126,326.65 USDWON
500 ILS
315,816.62 USDWON
Đổi 500 ILS sang 315,816.62 USDWON
1000 ILS
631,633.25 USDWON
Đổi 1000 ILS sang 631,633.25 USDWON
2000 ILS
1,263,266.49 USDWON
Đổi 2000 ILS sang 1,263,266.49 USDWON
5000 ILS
3,158,166.23 USDWON
Đổi 5000 ILS sang 3,158,166.23 USDWON
10000 ILS
6,316,332.46 USDWON
Đổi 10000 ILS sang 6,316,332.46 USDWON
50000 ILS
31,581,662.32 USDWON
Đổi 50000 ILS sang 31,581,662.32 USDWON
100000 ILS
63,163,324.64 USDWON
Đổi 100000 ILS sang 63,163,324.64 USDWON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDWON toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Won Chang đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDWON, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDWON/ILS
USDWON/ILS: 1 USDWON = 0.001583 ILS; 2025/10/05 15:02:27
Trong 1D vừa qua, Won Chang đã thay đổi +4.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Won Chang(USDWON) đã thay đổi +4.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDWON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDWON sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Won Chang/ILS
Giá Won Chang cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001864 ILS trong khi giá Won Chang thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001403 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Won Chang theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDWON theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001755 ILS | 0.001864 ILS | 0.09232 ILS | 0.09232 ILS |
Thấp | 0.001454 ILS | 0.001403 ILS | 0.001403 ILS | 0.001403 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.10% | -0.42% | -97.73% | -97.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDWON (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDWON bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDWON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Won Chang
Số liệu thị trường USDWON sang ILS
USDWON/ILS:
₪0.001583
Khối lượng USDWON 24 giờ:
₪4,050,899.84
Vốn hóa thị trường USDWON:
₪1,537,586.71
Nguồn cung lưu hành USDWON:
971.19M USDWON
Tỷ giá USDWON sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Won Chang thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Won Chang là ₪0.001583 mỗi USDWON, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,537,586.71 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 971,190,900 USDWON. Khối lượng giao dịch của Won Chang đã thay đổi +0.80% (₪32,273.59 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDWON là ₪4,018,626.25.
Thông tin thêm về Won Chang trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang ILS, trong đó mã của Won Chang là USDWON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDWON sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDWON sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Won Chang phổ biến

USDWON đến TWD
1 USDWON thành NT$0.01458 TWD

USDWON đến CNY
1 USDWON thành ¥0.003413 CNY

USDWON đến USD
1 USDWON thành $0.0004789 USD
USDWON đến ILS
1 USDWON thành ₪0.001583 ILS

USDWON đến EUR
1 USDWON thành €0.0004080 EUR

USDWON đến CAD
1 USDWON thành C$0.0006689 CAD

USDWON đến KRW
1 USDWON thành ₩0.6741 KRW

USDWON đến JPY
1 USDWON thành ¥0.07062 JPY

USDWON đến GBP
1 USDWON thành £0.0003529 GBP

USDWON đến BRL
1 USDWON thành R$0.002556 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,484.73 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,003.24 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.87 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8440 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4188 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3448 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.7201 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4789 ILS

OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪2.05 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪497.96 ILS
Bảng chuyển đổi từ USDWON sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Won Chang đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDWON thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.10%, đạt mức cao nhất là 0.001755 ILS và mức thấp nhất là 0.001454 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDWON là ₪0.{5}2346 ILS , thay đổi -97.73% so với giá hiện tại. Won Chang đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.70% so với năm trước.
+₪
0.001575ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDWON | ₪0.0007916 | ₪0.0007604 | +4.10% |
1 USDWON | ₪0.001583 | ₪0.001521 | +4.10% |
5 USDWON | ₪0.007916 | ₪0.007604 | +4.10% |
10 USDWON | ₪0.01583 | ₪0.01521 | +4.10% |
50 USDWON | ₪0.07916 | ₪0.07604 | +4.10% |
100 USDWON | ₪0.1583 | ₪0.1521 | +4.10% |
500 USDWON | ₪0.7916 | ₪0.7604 | +4.10% |
1000 USDWON | ₪1.58 | ₪1.52 | +4.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDWON/ILS
1 Won Chang bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Won Chang (USDWON) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001583.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDWON với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 631.63 USDWON đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDWON sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDWON sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDWON bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,158.17 USDWON, trong khi 5 USDWON sẽ có giá khoảng 0.007916ILS.
Giá cao nhất của USDWON/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDWON tính theo ILS là ₪0.09232. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDWON/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Won Chang tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 0.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 97.73% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDWON thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Won Chang và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDWON/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDWON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDWON/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDWON/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDWON/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Won Chang và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Won Chang: USDWON sang Đô la Mỹ (USD), USDWON sang Euro (EUR), USDWON sang Bảng Anh (GBP), USDWON sang Đô la Canada (CAD), USDWON sang Rupee Ấn Độ (INR), USDWON sang Rupee Pakistan (PKR), USDWON sang Real Brazil (BRL), USDWON sang ...
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004789 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006689 CAD ở Canada, ₹0.04250 INR ở Ấn Độ, ₨0.1347 PKR ở Pakistan, R$0.002556 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001583.
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004789 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006689 CAD ở Canada, ₹0.04250 INR ở Ấn Độ, ₨0.1347 PKR ở Pakistan, R$0.002556 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001583.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.