Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDWON thành ILS

USDWON/ILS: 1 USDWON = 0.001583 ILS. Giá chuyển đổi 1 Won Chang (USDWON) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001583 ILS hôm nay.
USDWON
USDWON
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDWON/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Won Chang (USDWON) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDWON hiện có giá trị là 0.001583 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDWON hiện có giá 0.001583 ILS, nghĩa là mua 5 USDWON sẽ mất 0.007916 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 631.63 USDWON và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,158.17 USDWON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDWON sang ILS

Chuyển đổi ILS sang USDWON

Won Chang
Shekel Israel mới
1 USDWON
0.001583  ILS
Đổi 1 USDWON sang 0.001583 ILS
2 USDWON
0.003166  ILS
Đổi 2 USDWON sang 0.003166 ILS
5 USDWON
0.007916  ILS
Đổi 5 USDWON sang 0.007916 ILS
10 USDWON
0.01583  ILS
Đổi 10 USDWON sang 0.01583 ILS
20 USDWON
0.03166  ILS
Đổi 20 USDWON sang 0.03166 ILS
50 USDWON
0.07916  ILS
Đổi 50 USDWON sang 0.07916 ILS
100 USDWON
0.1583  ILS
Đổi 100 USDWON sang 0.1583 ILS
200 USDWON
0.3166  ILS
Đổi 200 USDWON sang 0.3166 ILS
500 USDWON
0.7916  ILS
Đổi 500 USDWON sang 0.7916 ILS
1000 USDWON
1.58  ILS
Đổi 1000 USDWON sang 1.58 ILS
5000 USDWON
7.92  ILS
Đổi 5000 USDWON sang 7.92 ILS
10000 USDWON
15.83  ILS
Đổi 10000 USDWON sang 15.83 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDWON thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Chang tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDWON sang ILS, lên đến 10000 USDWON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Won Chang
1 ILS
631.63 USDWON
Đổi 1 ILS sang 631.63 USDWON
10 ILS
6,316.33 USDWON
Đổi 10 ILS sang 6,316.33 USDWON
50 ILS
31,581.66 USDWON
Đổi 50 ILS sang 31,581.66 USDWON
100 ILS
63,163.32 USDWON
Đổi 100 ILS sang 63,163.32 USDWON
200 ILS
126,326.65 USDWON
Đổi 200 ILS sang 126,326.65 USDWON
500 ILS
315,816.62 USDWON
Đổi 500 ILS sang 315,816.62 USDWON
1000 ILS
631,633.25 USDWON
Đổi 1000 ILS sang 631,633.25 USDWON
2000 ILS
1,263,266.49 USDWON
Đổi 2000 ILS sang 1,263,266.49 USDWON
5000 ILS
3,158,166.23 USDWON
Đổi 5000 ILS sang 3,158,166.23 USDWON
10000 ILS
6,316,332.46 USDWON
Đổi 10000 ILS sang 6,316,332.46 USDWON
50000 ILS
31,581,662.32 USDWON
Đổi 50000 ILS sang 31,581,662.32 USDWON
100000 ILS
63,163,324.64 USDWON
Đổi 100000 ILS sang 63,163,324.64 USDWON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDWON toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Won Chang đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDWON, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDWON/ILS

USDWON/ILS: 1 USDWON = 0.001583 ILS; 2025/10/05 15:02:27
Trong 1D vừa qua, Won Chang đã thay đổi +4.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Won Chang(USDWON) đã thay đổi +4.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDWON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDWON sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Won Chang/ILS

Giá Won Chang cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001864 ILS trong khi giá Won Chang thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001403 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Won Chang theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDWON theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001755 ILS
0.001864 ILS
0.09232 ILS
0.09232 ILS
Thấp
0.001454 ILS
0.001403 ILS
0.001403 ILS
0.001403 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.10%
-0.42%
-97.73%
-97.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDWON (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDWON bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDWON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Won Chang

Số liệu thị trường USDWON sang ILS

USDWON/ILS:
₪0.001583
Khối lượng USDWON 24 giờ:
₪4,050,899.84
Vốn hóa thị trường USDWON:
₪1,537,586.71
Nguồn cung lưu hành USDWON:
971.19M USDWON

Tỷ giá USDWON sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Won Chang thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Won Chang là ₪0.001583 mỗi USDWON, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,537,586.71 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 971,190,900 USDWON. Khối lượng giao dịch của Won Chang đã thay đổi +0.80% (₪32,273.59 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDWON là ₪4,018,626.25.

Thông tin thêm về Won Chang trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang ILS, trong đó mã của Won Chang là USDWON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDWON sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDWON sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Won Chang phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDWON đến TWD
1 USDWON thành NT$0.01458 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDWON đến CNY
1 USDWON thành ¥0.003413 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDWON đến USD
1 USDWON thành $0.0004789 USD
popular info Shekel Israel mới
USDWON đến ILS
1 USDWON thành ₪0.001583 ILS
popular info Euro
USDWON đến EUR
1 USDWON thành €0.0004080 EUR
popular info Đô la Canada
USDWON đến CAD
1 USDWON thành C$0.0006689 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDWON đến KRW
1 USDWON thành ₩0.6741 KRW
popular info Yên Nhật
USDWON đến JPY
1 USDWON thành ¥0.07062 JPY
popular info Bảng Anh
USDWON đến GBP
1 USDWON thành £0.0003529 GBP
popular info Real Brazil
USDWON đến BRL
1 USDWON thành R$0.002556 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,484.73 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,003.24 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.87 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8440 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4188 ILS
other assets Tutorial
TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3448 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.7201 ILS
other assets RICE AI
RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4789 ILS
other assets OpenLedger
OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪2.05 ILS
other assets Zcash
ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪497.96 ILS

Bảng chuyển đổi từ USDWON sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Won Chang đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDWON thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.10%, đạt mức cao nhất là 0.001755 ILS và mức thấp nhất là 0.001454 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDWON là ₪0.{5}2346 ILS , thay đổi -97.73% so với giá hiện tại. Won Chang đã thay đổi
+
0.001575ILS
, tương đương mức thay đổi -97.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDWON
₪0.0007916₪0.0007604
+4.10%
1 USDWON
₪0.001583₪0.001521
+4.10%
5 USDWON
₪0.007916₪0.007604
+4.10%
10 USDWON
₪0.01583₪0.01521
+4.10%
50 USDWON
₪0.07916₪0.07604
+4.10%
100 USDWON
₪0.1583₪0.1521
+4.10%
500 USDWON
₪0.7916₪0.7604
+4.10%
1000 USDWON
₪1.58₪1.52
+4.10%

Câu Hỏi Thường Gặp USDWON/ILS

1 Won Chang bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Won Chang (USDWON) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001583.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDWON với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 631.63 USDWON đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDWON sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDWON sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDWON bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,158.17 USDWON, trong khi 5 USDWON sẽ có giá khoảng 0.007916ILS.
Giá cao nhất của USDWON/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDWON tính theo ILS là ₪0.09232. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDWON/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Won Chang tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 0.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 97.73% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDWON thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Won Chang và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDWON/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDWON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDWON/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDWON/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDWON/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Won Chang và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Won Chang: USDWON sang Đô la Mỹ (USD), USDWON sang Euro (EUR), USDWON sang Bảng Anh (GBP), USDWON sang Đô la Canada (CAD), USDWON sang Rupee Ấn Độ (INR), USDWON sang Rupee Pakistan (PKR), USDWON sang Real Brazil (BRL), USDWON sang ...
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004789 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006689 CAD ở Canada, ₹0.04250 INR ở Ấn Độ, ₨0.1347 PKR ở Pakistan, R$0.002556 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001583.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.