Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.15 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.15 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124939.15 (+2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDWON thành HUF
USDWON/HUF: 1 USDWON = 0.1606 HUF. Giá chuyển đổi 1 Won Chang (USDWON) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1606 HUF hôm nay.

USDWON
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDWON/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Won Chang (USDWON) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDWON hiện có giá trị là 0.1606 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDWON hiện có giá 0.1606 HUF, nghĩa là mua 5 USDWON sẽ mất 0.8030 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 6.23 USDWON và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 31.13 USDWON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDWON sang HUF
Chuyển đổi HUF sang USDWON
Won Chang
Forint Hungary
1 USDWON
0.1606 HUF
Đổi 1 USDWON sang 0.1606 HUF
2 USDWON
0.3212 HUF
Đổi 2 USDWON sang 0.3212 HUF
5 USDWON
0.8030 HUF
Đổi 5 USDWON sang 0.8030 HUF
10 USDWON
1.61 HUF
Đổi 10 USDWON sang 1.61 HUF
20 USDWON
3.21 HUF
Đổi 20 USDWON sang 3.21 HUF
50 USDWON
8.03 HUF
Đổi 50 USDWON sang 8.03 HUF
100 USDWON
16.06 HUF
Đổi 100 USDWON sang 16.06 HUF
200 USDWON
32.12 HUF
Đổi 200 USDWON sang 32.12 HUF
500 USDWON
80.3 HUF
Đổi 500 USDWON sang 80.3 HUF
1000 USDWON
160.6 HUF
Đổi 1000 USDWON sang 160.6 HUF
5000 USDWON
803 HUF
Đổi 5000 USDWON sang 803 HUF
10000 USDWON
1,606.01 HUF
Đổi 10000 USDWON sang 1,606.01 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDWON thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Won Chang tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDWON sang HUF, lên đến 10000 USDWON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Won Chang
1 HUF
6.23 USDWON
Đổi 1 HUF sang 6.23 USDWON
10 HUF
62.27 USDWON
Đổi 10 HUF sang 62.27 USDWON
50 HUF
311.33 USDWON
Đổi 50 HUF sang 311.33 USDWON
100 HUF
622.66 USDWON
Đổi 100 HUF sang 622.66 USDWON
200 HUF
1,245.32 USDWON
Đổi 200 HUF sang 1,245.32 USDWON
500 HUF
3,113.31 USDWON
Đổi 500 HUF sang 3,113.31 USDWON
1000 HUF
6,226.62 USDWON
Đổi 1000 HUF sang 6,226.62 USDWON
2000 HUF
12,453.25 USDWON
Đổi 2000 HUF sang 12,453.25 USDWON
5000 HUF
31,133.12 USDWON
Đổi 5000 HUF sang 31,133.12 USDWON
10000 HUF
62,266.23 USDWON
Đổi 10000 HUF sang 62,266.23 USDWON
50000 HUF
311,331.16 USDWON
Đổi 50000 HUF sang 311,331.16 USDWON
100000 HUF
622,662.33 USDWON
Đổi 100000 HUF sang 622,662.33 USDWON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành USDWON toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Won Chang đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang USDWON, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDWON/HUF
USDWON/HUF: 1 USDWON = 0.1606 HUF; 2025/10/05 07:55:51
Trong 1D vừa qua, Won Chang đã thay đổi +5.34% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Won Chang(USDWON) đã thay đổi +5.34% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành USDWON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDWON sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Won Chang/HUF
Giá Won Chang cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1865 HUF trong khi giá Won Chang thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1404 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Won Chang theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDWON theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1756 HUF | 0.1865 HUF | 9.24 HUF | 9.24 HUF |
Thấp | 0.1412 HUF | 0.1404 HUF | 0.1404 HUF | 0.1404 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.34% | -7.78% | -97.73% | -97.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDWON (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDWON bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDWON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Won Chang
Số liệu thị trường USDWON sang HUF
USDWON/HUF:
Ft0.1606
Khối lượng USDWON 24 giờ:
Ft330,337,938.17
Vốn hóa thị trường USDWON:
Ft155,973,931.99
Nguồn cung lưu hành USDWON:
971.19M USDWON
Tỷ giá USDWON sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Won Chang thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Won Chang là Ft0.1606 mỗi USDWON, với tổng vốn hoá thị trường của Ft155,973,931.99 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 971,190,900 USDWON. Khối lượng giao dịch của Won Chang đã thay đổi -31.97% (Ft-155,209,659.53 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDWON là Ft485,547,597.7.
Thông tin thêm về Won Chang trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang HUF, trong đó mã của Won Chang là USDWON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDWON sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDWON sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Won Chang phổ biến

USDWON đến TWD
1 USDWON thành NT$0.01476 TWD

USDWON đến CNY
1 USDWON thành ¥0.003460 CNY

USDWON đến USD
1 USDWON thành $0.0004856 USD

USDWON đến EUR
1 USDWON thành €0.0004137 EUR

USDWON đến CAD
1 USDWON thành C$0.0006782 CAD

USDWON đến KRW
1 USDWON thành ₩0.6835 KRW

USDWON đến JPY
1 USDWON thành ¥0.07160 JPY

USDWON đến GBP
1 USDWON thành £0.0003603 GBP
USDWON đến HUF
1 USDWON thành Ft0.1606 HUF

USDWON đến BRL
1 USDWON thành R$0.002592 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03522 HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft34.95 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft286.34 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft26.16 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.98 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft469.42 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft356.17 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft42.11 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft48.49 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft657.43 HUF
Bảng chuyển đổi từ USDWON sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Won Chang đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDWON thành Forint Hungary đã thay đổi -7.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.34%, đạt mức cao nhất là 0.1756 HUF và mức thấp nhất là 0.1412 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 USDWON là Ft0.003112 HUF , thay đổi -97.73% so với giá hiện tại. Won Chang đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.70% so với năm trước.
+Ft
0.1569HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDWON | Ft0.08030 | Ft0.07631 | +5.34% |
1 USDWON | Ft0.1606 | Ft0.1526 | +5.34% |
5 USDWON | Ft0.8030 | Ft0.7631 | +5.34% |
10 USDWON | Ft1.61 | Ft1.53 | +5.34% |
50 USDWON | Ft8.03 | Ft7.63 | +5.34% |
100 USDWON | Ft16.06 | Ft15.26 | +5.34% |
500 USDWON | Ft80.3 | Ft76.31 | +5.34% |
1000 USDWON | Ft160.6 | Ft152.62 | +5.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDWON/HUF
1 Won Chang bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Won Chang (USDWON) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1606.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDWON với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.23 USDWON đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDWON sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDWON sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDWON bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 31.13 USDWON, trong khi 5 USDWON sẽ có giá khoảng 0.8030HUF.
Giá cao nhất của USDWON/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDWON tính theo HUF là Ft9.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDWON/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Won Chang tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 7.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Won Chang (USDWON) đã giảm 97.73% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDWON thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Won Chang và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDWON/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDWON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDWON/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDWON/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDWON/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Won Chang và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Won Chang: USDWON sang Đô la Mỹ (USD), USDWON sang Euro (EUR), USDWON sang Bảng Anh (GBP), USDWON sang Đô la Canada (CAD), USDWON sang Rupee Ấn Độ (INR), USDWON sang Rupee Pakistan (PKR), USDWON sang Real Brazil (BRL), USDWON sang ...
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004856 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006782 CAD ở Canada, ₹0.04309 INR ở Ấn Độ, ₨0.1366 PKR ở Pakistan, R$0.002592 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1606.
Giá của Won Chang ở Mỹ là $0.0004856 USD. Ngoài ra, giá của Won Chang là €0.0004137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006782 CAD ở Canada, ₹0.04309 INR ở Ấn Độ, ₨0.1366 PKR ở Pakistan, R$0.002592 BRL ở Brazil, ...
Cặp Won Chang phổ biến nhất là USDWON sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Won Chang (USDWON) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1606.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.