Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122514.43 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122514.43 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122514.43 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESPORTS thành GEL
ESPORTS/GEL: 1 ESPORTS = 0.4884 GEL. Giá chuyển đổi 1 Yooldo (ESPORTS) thành Lari Georgia (GEL) là 0.4884 GEL hôm nay.

ESPORTS
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESPORTS/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESPORTS hiện có giá trị là 0.4884 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESPORTS hiện có giá 0.4884 GEL, nghĩa là mua 5 ESPORTS sẽ mất 2.44 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 2.05 ESPORTS và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 10.24 ESPORTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESPORTS sang GEL
Chuyển đổi GEL sang ESPORTS
Yooldo
Lari Georgia
1 ESPORTS
0.4884 GEL
Đổi 1 ESPORTS sang 0.4884 GEL
2 ESPORTS
0.9767 GEL
Đổi 2 ESPORTS sang 0.9767 GEL
5 ESPORTS
2.44 GEL
Đổi 5 ESPORTS sang 2.44 GEL
10 ESPORTS
4.88 GEL
Đổi 10 ESPORTS sang 4.88 GEL
20 ESPORTS
9.77 GEL
Đổi 20 ESPORTS sang 9.77 GEL
50 ESPORTS
24.42 GEL
Đổi 50 ESPORTS sang 24.42 GEL
100 ESPORTS
48.84 GEL
Đổi 100 ESPORTS sang 48.84 GEL
200 ESPORTS
97.67 GEL
Đổi 200 ESPORTS sang 97.67 GEL
500 ESPORTS
244.18 GEL
Đổi 500 ESPORTS sang 244.18 GEL
1000 ESPORTS
488.37 GEL
Đổi 1000 ESPORTS sang 488.37 GEL
5000 ESPORTS
2,441.84 GEL
Đổi 5000 ESPORTS sang 2,441.84 GEL
10000 ESPORTS
4,883.67 GEL
Đổi 10000 ESPORTS sang 4,883.67 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESPORTS thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Yooldo tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESPORTS sang GEL, lên đến 10000 ESPORTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Yooldo
1 GEL
2.05 ESPORTS
Đổi 1 GEL sang 2.05 ESPORTS
10 GEL
20.48 ESPORTS
Đổi 10 GEL sang 20.48 ESPORTS
50 GEL
102.38 ESPORTS
Đổi 50 GEL sang 102.38 ESPORTS
100 GEL
204.76 ESPORTS
Đổi 100 GEL sang 204.76 ESPORTS
200 GEL
409.53 ESPORTS
Đổi 200 GEL sang 409.53 ESPORTS
500 GEL
1,023.82 ESPORTS
Đổi 500 GEL sang 1,023.82 ESPORTS
1000 GEL
2,047.64 ESPORTS
Đổi 1000 GEL sang 2,047.64 ESPORTS
2000 GEL
4,095.28 ESPORTS
Đổi 2000 GEL sang 4,095.28 ESPORTS
5000 GEL
10,238.19 ESPORTS
Đổi 5000 GEL sang 10,238.19 ESPORTS
10000 GEL
20,476.39 ESPORTS
Đổi 10000 GEL sang 20,476.39 ESPORTS
50000 GEL
102,381.94 ESPORTS
Đổi 50000 GEL sang 102,381.94 ESPORTS
100000 GEL
204,763.89 ESPORTS
Đổi 100000 GEL sang 204,763.89 ESPORTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ESPORTS toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Yooldo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ESPORTS, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESPORTS/GEL
ESPORTS/GEL: 1 ESPORTS = 0.4884 GEL; 2025/10/05 20:00:58
Trong 1D vừa qua, Yooldo đã thay đổi +0.80% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yooldo(ESPORTS) đã thay đổi +0.80% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ESPORTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESPORTS sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Yooldo/GEL
Giá Yooldo cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.5229 GEL trong khi giá Yooldo thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.4268 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yooldo theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESPORTS theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5066 GEL | 0.5229 GEL | 0.5229 GEL | 0.6596 GEL |
Thấp | 0.4897 GEL | 0.4268 GEL | 0.2925 GEL | 0.1414 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.80% | +14.24% | +64.59% | +187.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESPORTS (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESPORTS bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESPORTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yooldo
Số liệu thị trường ESPORTS sang GEL
ESPORTS/GEL:
₾0.4884
Khối lượng ESPORTS 24 giờ:
₾22,894,596.22
Vốn hóa thị trường ESPORTS:
₾62,679,684.83
Nguồn cung lưu hành ESPORTS:
128.35M ESPORTS
Tỷ giá ESPORTS sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yooldo thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yooldo là ₾0.4884 mỗi ESPORTS, với tổng vốn hoá thị trường của ₾62,679,684.83 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 128,345,360 ESPORTS. Khối lượng giao dịch của Yooldo đã thay đổi -11.04% (₾-2,840,136.58 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESPORTS là ₾25,734,732.8.
Thông tin thêm về Yooldo trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yooldo phổ biến nhất là ESPORTS sang GEL, trong đó mã của Yooldo là ESPORTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESPORTS sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESPORTS sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yooldo phổ biến

ESPORTS đến TWD
1 ESPORTS thành NT$5.46 TWD
ESPORTS đến GEL
1 ESPORTS thành ₾0.4884 GEL

ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥1.28 CNY

ESPORTS đến USD
1 ESPORTS thành $0.1792 USD

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.1529 EUR

ESPORTS đến CAD
1 ESPORTS thành C$0.2501 CAD

ESPORTS đến KRW
1 ESPORTS thành ₩252.26 KRW

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥26.78 JPY

ESPORTS đến GBP
1 ESPORTS thành £0.1333 GBP

ESPORTS đến BRL
1 ESPORTS thành R$0.9564 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾334,315.59 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾12,265.14 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾620.49 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾8.06 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.6868 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾4.92 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾2.27 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾9.68 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}3392 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾60.35 GEL
Bảng chuyển đổi từ ESPORTS sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Yooldo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESPORTS thành Lari Georgia đã thay đổi +14.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.5066 GEL và mức thấp nhất là 0.4897 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESPORTS là ₾0.2923 GEL , thay đổi +64.59% so với giá hiện tại. Yooldo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +167.86% so với năm trước.
+₾
0.4997GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESPORTS | ₾0.2442 | ₾0.2422 | +0.80% |
1 ESPORTS | ₾0.4884 | ₾0.4844 | +0.80% |
5 ESPORTS | ₾2.44 | ₾2.42 | +0.80% |
10 ESPORTS | ₾4.88 | ₾4.84 | +0.80% |
50 ESPORTS | ₾24.42 | ₾24.22 | +0.80% |
100 ESPORTS | ₾48.84 | ₾48.44 | +0.80% |
500 ESPORTS | ₾244.18 | ₾242.2 | +0.80% |
1000 ESPORTS | ₾488.37 | ₾484.4 | +0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESPORTS/GEL
1 Yooldo bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Yooldo (ESPORTS) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.4884.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESPORTS với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.05 ESPORTS đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESPORTS sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESPORTS sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESPORTS bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 10.24 ESPORTS, trong khi 5 ESPORTS sẽ có giá khoảng 2.44GEL.
Giá cao nhất của ESPORTS/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESPORTS tính theo GEL là ₾0.6596. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESPORTS/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yooldo tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) đã tăng 14.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yooldo (ESPORTS) đã tăng 64.59% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESPORTS thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yooldo và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESPORTS/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESPORTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESPORTS/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESPORTS/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESPORTS/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yooldo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yooldo: ESPORTS sang Đô la Mỹ (USD), ESPORTS sang Euro (EUR), ESPORTS sang Bảng Anh (GBP), ESPORTS sang Đô la Canada (CAD), ESPORTS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESPORTS sang Rupee Pakistan (PKR), ESPORTS sang Real Brazil (BRL), ESPORTS sang ...
Giá của Yooldo ở Mỹ là $0.1792 USD. Ngoài ra, giá của Yooldo là €0.1529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2501 CAD ở Canada, ₹15.9 INR ở Ấn Độ, ₨50.41 PKR ở Pakistan, R$0.9564 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yooldo phổ biến nhất là ESPORTS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Yooldo (ESPORTS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4884.
Giá của Yooldo ở Mỹ là $0.1792 USD. Ngoài ra, giá của Yooldo là €0.1529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2501 CAD ở Canada, ₹15.9 INR ở Ấn Độ, ₨50.41 PKR ở Pakistan, R$0.9564 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yooldo phổ biến nhất là ESPORTS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Yooldo (ESPORTS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4884.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.