Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.36 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.36 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.36 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABI thành AZN
ABI/AZN: 1 ABI = 0.{4}2119 AZN. Giá chuyển đổi 1 Abi (ABI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}2119 AZN hôm nay.

ABI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abi (ABI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABI hiện có giá trị là 0.{4}2119 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABI hiện có giá 0.{4}2119 AZN, nghĩa là mua 5 ABI sẽ mất 0.0001059 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 47,192.94 ABI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 235,964.71 ABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABI sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ABI
Abi
Manat Azerbaijani
1 ABI
0.{4}2119 AZN
Đổi 1 ABI sang 0.{4}2119 AZN
2 ABI
0.{4}4238 AZN
Đổi 2 ABI sang 0.{4}4238 AZN
5 ABI
0.0001059 AZN
Đổi 5 ABI sang 0.0001059 AZN
10 ABI
0.0002119 AZN
Đổi 10 ABI sang 0.0002119 AZN
20 ABI
0.0004238 AZN
Đổi 20 ABI sang 0.0004238 AZN
50 ABI
0.001059 AZN
Đổi 50 ABI sang 0.001059 AZN
100 ABI
0.002119 AZN
Đổi 100 ABI sang 0.002119 AZN
200 ABI
0.004238 AZN
Đổi 200 ABI sang 0.004238 AZN
500 ABI
0.01059 AZN
Đổi 500 ABI sang 0.01059 AZN
1000 ABI
0.02119 AZN
Đổi 1000 ABI sang 0.02119 AZN
5000 ABI
0.1059 AZN
Đổi 5000 ABI sang 0.1059 AZN
10000 ABI
0.2119 AZN
Đổi 10000 ABI sang 0.2119 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Abi tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABI sang AZN, lên đến 10000 ABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Abi
1 AZN
47,192.94 ABI
Đổi 1 AZN sang 47,192.94 ABI
10 AZN
471,929.42 ABI
Đổi 10 AZN sang 471,929.42 ABI
50 AZN
2,359,647.1 ABI
Đổi 50 AZN sang 2,359,647.1 ABI
100 AZN
4,719,294.21 ABI
Đổi 100 AZN sang 4,719,294.21 ABI
200 AZN
9,438,588.42 ABI
Đổi 200 AZN sang 9,438,588.42 ABI
500 AZN
23,596,471.05 ABI
Đổi 500 AZN sang 23,596,471.05 ABI
1000 AZN
47,192,942.1 ABI
Đổi 1000 AZN sang 47,192,942.1 ABI
2000 AZN
94,385,884.19 ABI
Đổi 2000 AZN sang 94,385,884.19 ABI
5000 AZN
235,964,710.48 ABI
Đổi 5000 AZN sang 235,964,710.48 ABI
10000 AZN
471,929,420.95 ABI
Đổi 10000 AZN sang 471,929,420.95 ABI
50000 AZN
2,359,647,104.77 ABI
Đổi 50000 AZN sang 2,359,647,104.77 ABI
100000 AZN
4,719,294,209.54 ABI
Đổi 100000 AZN sang 4,719,294,209.54 ABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ABI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Abi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ABI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABI/AZN
ABI/AZN: 1 ABI = 0.{4}2119 AZN; 2025/10/05 07:51:18
Trong 1D vừa qua, Abi đã thay đổi +4.63% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abi(ABI) đã thay đổi +4.63% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Abi/AZN
Giá Abi cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}2120 AZN trong khi giá Abi thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}1876 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abi theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2120 AZN | 0.{4}2120 AZN | 0.{4}2876 AZN | 0.{4}3885 AZN |
Thấp | 0.{4}2025 AZN | 0.{4}1876 AZN | 0.{4}1876 AZN | 0.{4}1876 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.63% | +12.97% | -3.07% | -32.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abi
Số liệu thị trường ABI sang AZN
ABI/AZN:
₼0.{4}2119
Khối lượng ABI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABI:
--
Nguồn cung lưu hành ABI:
0 ABI
Tỷ giá ABI sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abi thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abi là ₼0.{4}2119 mỗi ABI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABI. Khối lượng giao dịch của Abi đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABI là ₼0.
Thông tin thêm về Abi trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abi phổ biến nhất là ABI sang AZN, trong đó mã của Abi là ABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABI sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abi phổ biến

ABI đến TWD
1 ABI thành NT$0.0003789 TWD
ABI đến AZN
1 ABI thành ₼0.{4}2119 AZN

ABI đến CNY
1 ABI thành ¥0.{4}8880 CNY

ABI đến USD
1 ABI thành $0.{4}1246 USD

ABI đến EUR
1 ABI thành €0.{4}1062 EUR

ABI đến CAD
1 ABI thành C$0.{4}1741 CAD

ABI đến KRW
1 ABI thành ₩0.01754 KRW

ABI đến JPY
1 ABI thành ¥0.001838 JPY

ABI đến GBP
1 ABI thành £0.{5}9249 GBP

ABI đến BRL
1 ABI thành R$0.{4}6652 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001802 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1829 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.47 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1361 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3228 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.41 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.83 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2170 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2426 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.38 AZN
Bảng chuyển đổi từ ABI sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Abi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +12.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.63%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2120 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}2025 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ABI là ₼0.{4}2186 AZN , thay đổi -3.07% so với giá hiện tại. Abi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.09% so với năm trước.
+₼
0.{4}2119AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABI | ₼0.{4}1059 | ₼0.{4}1013 | +4.63% |
1 ABI | ₼0.{4}2119 | ₼0.{4}2025 | +4.63% |
5 ABI | ₼0.0001059 | ₼0.0001013 | +4.63% |
10 ABI | ₼0.0002119 | ₼0.0002025 | +4.63% |
50 ABI | ₼0.001059 | ₼0.001013 | +4.63% |
100 ABI | ₼0.002119 | ₼0.002025 | +4.63% |
500 ABI | ₼0.01059 | ₼0.01013 | +4.63% |
1000 ABI | ₼0.02119 | ₼0.02025 | +4.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABI/AZN
1 Abi bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Abi (ABI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2119.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47,192.94 ABI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 235,964.71 ABI, trong khi 5 ABI sẽ có giá khoảng 0.0001059AZN.
Giá cao nhất của ABI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABI tính theo AZN là ₼0.2337. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abi tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 12.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã giảm 3.07% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABI thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abi và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abi: ABI sang Đô la Mỹ (USD), ABI sang Euro (EUR), ABI sang Bảng Anh (GBP), ABI sang Đô la Canada (CAD), ABI sang Rupee Ấn Độ (INR), ABI sang Rupee Pakistan (PKR), ABI sang Real Brazil (BRL), ABI sang ...
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1246 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1741 CAD ở Canada, ₹0.001106 INR ở Ấn Độ, ₨0.003506 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Abi (ABI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2119.
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1246 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1741 CAD ở Canada, ₹0.001106 INR ở Ấn Độ, ₨0.003506 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Abi (ABI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2119.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.