Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121455.91 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121455.91 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121455.91 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABI thành MNT
ABI/MNT: 1 ABI = 0.04508 MNT. Giá chuyển đổi 1 Abi (ABI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.04508 MNT hôm nay.

ABI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abi (ABI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABI hiện có giá trị là 0.04508 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABI hiện có giá 0.04508 MNT, nghĩa là mua 5 ABI sẽ mất 0.2254 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 22.19 ABI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 110.93 ABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ABI
Abi
Tugrik Mông Cổ
1 ABI
0.04508 MNT
Đổi 1 ABI sang 0.04508 MNT
2 ABI
0.09015 MNT
Đổi 2 ABI sang 0.09015 MNT
5 ABI
0.2254 MNT
Đổi 5 ABI sang 0.2254 MNT
10 ABI
0.4508 MNT
Đổi 10 ABI sang 0.4508 MNT
20 ABI
0.9015 MNT
Đổi 20 ABI sang 0.9015 MNT
50 ABI
2.25 MNT
Đổi 50 ABI sang 2.25 MNT
100 ABI
4.51 MNT
Đổi 100 ABI sang 4.51 MNT
200 ABI
9.02 MNT
Đổi 200 ABI sang 9.02 MNT
500 ABI
22.54 MNT
Đổi 500 ABI sang 22.54 MNT
1000 ABI
45.08 MNT
Đổi 1000 ABI sang 45.08 MNT
5000 ABI
225.38 MNT
Đổi 5000 ABI sang 225.38 MNT
10000 ABI
450.75 MNT
Đổi 10000 ABI sang 450.75 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Abi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABI sang MNT, lên đến 10000 ABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Abi
1 MNT
22.19 ABI
Đổi 1 MNT sang 22.19 ABI
10 MNT
221.85 ABI
Đổi 10 MNT sang 221.85 ABI
50 MNT
1,109.26 ABI
Đổi 50 MNT sang 1,109.26 ABI
100 MNT
2,218.51 ABI
Đổi 100 MNT sang 2,218.51 ABI
200 MNT
4,437.02 ABI
Đổi 200 MNT sang 4,437.02 ABI
500 MNT
11,092.56 ABI
Đổi 500 MNT sang 11,092.56 ABI
1000 MNT
22,185.12 ABI
Đổi 1000 MNT sang 22,185.12 ABI
2000 MNT
44,370.24 ABI
Đổi 2000 MNT sang 44,370.24 ABI
5000 MNT
110,925.59 ABI
Đổi 5000 MNT sang 110,925.59 ABI
10000 MNT
221,851.19 ABI
Đổi 10000 MNT sang 221,851.19 ABI
50000 MNT
1,109,255.93 ABI
Đổi 50000 MNT sang 1,109,255.93 ABI
100000 MNT
2,218,511.87 ABI
Đổi 100000 MNT sang 2,218,511.87 ABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ABI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Abi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ABI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABI/MNT
ABI/MNT: 1 ABI = 0.04508 MNT; 2025/10/08 07:56:12
Trong 1D vừa qua, Abi đã thay đổi -0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abi(ABI) đã thay đổi -0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Abi/MNT
Giá Abi cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04508 MNT trong khi giá Abi thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.04125 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abi theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04508 MNT | 0.04508 MNT | 0.06087 MNT | 0.08222 MNT |
Thấp | 0.04484 MNT | 0.04125 MNT | 0.03970 MNT | 0.03970 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +9.26% | +1.60% | -35.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abi
Số liệu thị trường ABI sang MNT
ABI/MNT:
₮0.04508
Khối lượng ABI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABI:
--
Nguồn cung lưu hành ABI:
0 ABI
Tỷ giá ABI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abi thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abi là ₮0.04508 mỗi ABI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABI. Khối lượng giao dịch của Abi đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABI là ₮0.
Thông tin thêm về Abi trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abi phổ biến nhất là ABI sang MNT, trong đó mã của Abi là ABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abi phổ biến

ABI đến TWD
1 ABI thành NT$0.0003833 TWD

ABI đến CNY
1 ABI thành ¥0.{4}8943 CNY

ABI đến USD
1 ABI thành $0.{4}1253 USD

ABI đến EUR
1 ABI thành €0.{4}1079 EUR

ABI đến CAD
1 ABI thành C$0.{4}1749 CAD

ABI đến KRW
1 ABI thành ₩0.01786 KRW
ABI đến MNT
1 ABI thành ₮0.04508 MNT

ABI đến JPY
1 ABI thành ¥0.001911 JPY

ABI đến GBP
1 ABI thành £0.{5}9353 GBP

ABI đến BRL
1 ABI thành R$0.{4}6713 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,006,506.78 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮436,916,724.07 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮4,699,380.16 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮792,132.66 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮3,129.99 MNT

币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮1,428.69 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,269.85 MNT

Q đến MNT
1 Q thành ₮136.3 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮15,882.33 MNT

FORM đến MNT
1 FORM thành ₮5,313.57 MNT
Bảng chuyển đổi từ ABI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Abi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +9.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04508 MNT và mức thấp nhất là 0.04484 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ABI là ₮0.04437 MNT , thay đổi +1.60% so với giá hiện tại. Abi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.77% so với năm trước.
+₮
0.04508MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABI | ₮0.02254 | ₮0.02254 | -0.00% |
1 ABI | ₮0.04508 | ₮0.04508 | -0.00% |
5 ABI | ₮0.2254 | ₮0.2254 | -0.00% |
10 ABI | ₮0.4508 | ₮0.4508 | -0.00% |
50 ABI | ₮2.25 | ₮2.25 | -0.00% |
100 ABI | ₮4.51 | ₮4.51 | -0.00% |
500 ABI | ₮22.54 | ₮22.54 | -0.00% |
1000 ABI | ₮45.08 | ₮45.08 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABI/MNT
1 Abi bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Abi (ABI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04508.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.19 ABI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 110.93 ABI, trong khi 5 ABI sẽ có giá khoảng 0.2254MNT.
Giá cao nhất của ABI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABI tính theo MNT là ₮494.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abi tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 9.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 1.60% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abi và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abi: ABI sang Đô la Mỹ (USD), ABI sang Euro (EUR), ABI sang Bảng Anh (GBP), ABI sang Đô la Canada (CAD), ABI sang Rupee Ấn Độ (INR), ABI sang Rupee Pakistan (PKR), ABI sang Real Brazil (BRL), ABI sang ...
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1253 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1749 CAD ở Canada, ₹0.001112 INR ở Ấn Độ, ₨0.003553 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6713 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Abi (ABI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04508.
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1253 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1749 CAD ở Canada, ₹0.001112 INR ở Ấn Độ, ₨0.003553 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6713 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Abi (ABI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04508.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.