Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABI thành KWD

ABI/KWD: 1 ABI = 0.{5}3810 KWD. Giá chuyển đổi 1 Abi (ABI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{5}3810 KWD hôm nay.
ABI
ABI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abi (ABI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABI hiện có giá trị là 0.{5}3810 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABI hiện có giá 0.{5}3810 KWD, nghĩa là mua 5 ABI sẽ mất 0.{4}1905 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 262,440.31 ABI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,312,201.53 ABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABI sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ABI

Abi
Dinar Kuwait
1 ABI
0.{5}3810  KWD
Đổi 1 ABI sang 0.{5}3810 KWD
2 ABI
0.{5}7621  KWD
Đổi 2 ABI sang 0.{5}7621 KWD
5 ABI
0.{4}1905  KWD
Đổi 5 ABI sang 0.{4}1905 KWD
10 ABI
0.{4}3810  KWD
Đổi 10 ABI sang 0.{4}3810 KWD
20 ABI
0.{4}7621  KWD
Đổi 20 ABI sang 0.{4}7621 KWD
50 ABI
0.0001905  KWD
Đổi 50 ABI sang 0.0001905 KWD
100 ABI
0.0003810  KWD
Đổi 100 ABI sang 0.0003810 KWD
200 ABI
0.0007621  KWD
Đổi 200 ABI sang 0.0007621 KWD
500 ABI
0.001905  KWD
Đổi 500 ABI sang 0.001905 KWD
1000 ABI
0.003810  KWD
Đổi 1000 ABI sang 0.003810 KWD
5000 ABI
0.01905  KWD
Đổi 5000 ABI sang 0.01905 KWD
10000 ABI
0.03810  KWD
Đổi 10000 ABI sang 0.03810 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Abi tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABI sang KWD, lên đến 10000 ABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Abi
1 KWD
262,440.31 ABI
Đổi 1 KWD sang 262,440.31 ABI
10 KWD
2,624,403.06 ABI
Đổi 10 KWD sang 2,624,403.06 ABI
50 KWD
13,122,015.3 ABI
Đổi 50 KWD sang 13,122,015.3 ABI
100 KWD
26,244,030.61 ABI
Đổi 100 KWD sang 26,244,030.61 ABI
200 KWD
52,488,061.21 ABI
Đổi 200 KWD sang 52,488,061.21 ABI
500 KWD
131,220,153.03 ABI
Đổi 500 KWD sang 131,220,153.03 ABI
1000 KWD
262,440,306.06 ABI
Đổi 1000 KWD sang 262,440,306.06 ABI
2000 KWD
524,880,612.12 ABI
Đổi 2000 KWD sang 524,880,612.12 ABI
5000 KWD
1,312,201,530.29 ABI
Đổi 5000 KWD sang 1,312,201,530.29 ABI
10000 KWD
2,624,403,060.59 ABI
Đổi 10000 KWD sang 2,624,403,060.59 ABI
50000 KWD
13,122,015,302.94 ABI
Đổi 50000 KWD sang 13,122,015,302.94 ABI
100000 KWD
26,244,030,605.89 ABI
Đổi 100000 KWD sang 26,244,030,605.89 ABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ABI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Abi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ABI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABI/KWD

ABI/KWD: 1 ABI = 0.{5}3810 KWD; 2025/10/05 07:51:34
Trong 1D vừa qua, Abi đã thay đổi +4.63% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abi(ABI) đã thay đổi +4.63% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Abi/KWD

Giá Abi cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{5}3812 KWD trong khi giá Abi thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{5}3373 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abi theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3812 KWD
0.{5}3812 KWD
0.{5}5172 KWD
0.{5}6986 KWD
Thấp
0.{5}3642 KWD
0.{5}3373 KWD
0.{5}3373 KWD
0.{5}3373 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.63%
+12.97%
-3.07%
-32.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Abi

Số liệu thị trường ABI sang KWD

ABI/KWD:
د.ك0.{5}3810
Khối lượng ABI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABI:
--
Nguồn cung lưu hành ABI:
0 ABI

Tỷ giá ABI sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abi thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abi là د.ك0.{5}3810 mỗi ABI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABI. Khối lượng giao dịch của Abi đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABI là د.ك0.

Thông tin thêm về Abi trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abi phổ biến nhất là ABI sang KWD, trong đó mã của Abi là ABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABI sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Abi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABI đến TWD
1 ABI thành NT$0.0003789 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABI đến CNY
1 ABI thành ¥0.{4}8880 CNY
popular info Dinar Kuwait
ABI đến KWD
1 ABI thành د.ك0.{5}3810 KWD
popular info Đô la Mỹ
ABI đến USD
1 ABI thành $0.{4}1246 USD
popular info Euro
ABI đến EUR
1 ABI thành €0.{4}1062 EUR
popular info Đô la Canada
ABI đến CAD
1 ABI thành C$0.{4}1741 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABI đến KRW
1 ABI thành ₩0.01754 KRW
popular info Yên Nhật
ABI đến JPY
1 ABI thành ¥0.001838 JPY
popular info Bảng Anh
ABI đến GBP
1 ABI thành £0.{5}9249 GBP
popular info Real Brazil
ABI đến BRL
1 ABI thành R$0.{4}6652 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets FLOKI
FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3255 KWD
other assets Tutorial
TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03231 KWD
other assets Bitlight
LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2647 KWD
other assets NUMINE
NUMI đến KWD
1 NUMI thành د.ك0.02418 KWD
other assets AriaAI
ARIA đến KWD
1 ARIA thành د.ك0.05821 KWD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KWD
1 TWT thành د.ك0.4339 KWD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến KWD
1 LAZIO thành د.ك0.3292 KWD
other assets Aspecta
ASP đến KWD
1 ASP thành د.ك0.03892 KWD
other assets RICE AI
RICE đến KWD
1 RICE thành د.ك0.04482 KWD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến KWD
1 SANTOS thành د.ك0.6077 KWD

Bảng chuyển đổi từ ABI sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Abi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +12.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.63%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3812 KWD và mức thấp nhất là 0.{5}3642 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABI là د.ك0.{5}3931 KWD , thay đổi -3.07% so với giá hiện tại. Abi đã thay đổi
+د.ك
0.{5}3810KWD
, tương đương mức thay đổi -37.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABI
د.ك0.{5}1905د.ك0.{5}1821
+4.63%
1 ABI
د.ك0.{5}3810د.ك0.{5}3642
+4.63%
5 ABI
د.ك0.{4}1905د.ك0.{4}1821
+4.63%
10 ABI
د.ك0.{4}3810د.ك0.{4}3642
+4.63%
50 ABI
د.ك0.0001905د.ك0.0001821
+4.63%
100 ABI
د.ك0.0003810د.ك0.0003642
+4.63%
500 ABI
د.ك0.001905د.ك0.001821
+4.63%
1000 ABI
د.ك0.003810د.ك0.003642
+4.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ABI/KWD

1 Abi bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Abi (ABI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}3810.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262,440.31 ABI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,312,201.53 ABI, trong khi 5 ABI sẽ có giá khoảng 0.{4}1905KWD.
Giá cao nhất của ABI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABI tính theo KWD là د.ك0.04203. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abi tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 12.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã giảm 3.07% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABI thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abi và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abi: ABI sang Đô la Mỹ (USD), ABI sang Euro (EUR), ABI sang Bảng Anh (GBP), ABI sang Đô la Canada (CAD), ABI sang Rupee Ấn Độ (INR), ABI sang Rupee Pakistan (PKR), ABI sang Real Brazil (BRL), ABI sang ...
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1246 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1741 CAD ở Canada, ₹0.001106 INR ở Ấn Độ, ₨0.003506 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Abi (ABI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}3810.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.