Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABI thành KES

ABI/KES: 1 ABI = 0.001610 KES. Giá chuyển đổi 1 Abi (ABI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001610 KES hôm nay.
ABI
ABI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abi (ABI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABI hiện có giá trị là 0.001610 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABI hiện có giá 0.001610 KES, nghĩa là mua 5 ABI sẽ mất 0.008049 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 621.19 ABI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,105.97 ABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABI sang KES

Chuyển đổi KES sang ABI

Abi
Shilling Kenya
1 ABI
0.001610  KES
Đổi 1 ABI sang 0.001610 KES
2 ABI
0.003220  KES
Đổi 2 ABI sang 0.003220 KES
5 ABI
0.008049  KES
Đổi 5 ABI sang 0.008049 KES
10 ABI
0.01610  KES
Đổi 10 ABI sang 0.01610 KES
20 ABI
0.03220  KES
Đổi 20 ABI sang 0.03220 KES
50 ABI
0.08049  KES
Đổi 50 ABI sang 0.08049 KES
100 ABI
0.1610  KES
Đổi 100 ABI sang 0.1610 KES
200 ABI
0.3220  KES
Đổi 200 ABI sang 0.3220 KES
500 ABI
0.8049  KES
Đổi 500 ABI sang 0.8049 KES
1000 ABI
1.61  KES
Đổi 1000 ABI sang 1.61 KES
5000 ABI
8.05  KES
Đổi 5000 ABI sang 8.05 KES
10000 ABI
16.1  KES
Đổi 10000 ABI sang 16.1 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Abi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABI sang KES, lên đến 10000 ABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Abi
1 KES
621.19 ABI
Đổi 1 KES sang 621.19 ABI
10 KES
6,211.94 ABI
Đổi 10 KES sang 6,211.94 ABI
50 KES
31,059.72 ABI
Đổi 50 KES sang 31,059.72 ABI
100 KES
62,119.44 ABI
Đổi 100 KES sang 62,119.44 ABI
200 KES
124,238.88 ABI
Đổi 200 KES sang 124,238.88 ABI
500 KES
310,597.2 ABI
Đổi 500 KES sang 310,597.2 ABI
1000 KES
621,194.4 ABI
Đổi 1000 KES sang 621,194.4 ABI
2000 KES
1,242,388.79 ABI
Đổi 2000 KES sang 1,242,388.79 ABI
5000 KES
3,105,971.98 ABI
Đổi 5000 KES sang 3,105,971.98 ABI
10000 KES
6,211,943.95 ABI
Đổi 10000 KES sang 6,211,943.95 ABI
50000 KES
31,059,719.76 ABI
Đổi 50000 KES sang 31,059,719.76 ABI
100000 KES
62,119,439.51 ABI
Đổi 100000 KES sang 62,119,439.51 ABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ABI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Abi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ABI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABI/KES

ABI/KES: 1 ABI = 0.001610 KES; 2025/10/05 07:46:53
Trong 1D vừa qua, Abi đã thay đổi +4.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abi(ABI) đã thay đổi +4.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Abi/KES

Giá Abi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001610 KES trong khi giá Abi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001425 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001610 KES
0.001610 KES
0.002185 KES
0.002951 KES
Thấp
0.001539 KES
0.001425 KES
0.001425 KES
0.001425 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.63%
+12.97%
-3.07%
-32.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Abi

Số liệu thị trường ABI sang KES

ABI/KES:
KSh0.001610
Khối lượng ABI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABI:
--
Nguồn cung lưu hành ABI:
0 ABI

Tỷ giá ABI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abi thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abi là KSh0.001610 mỗi ABI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABI. Khối lượng giao dịch của Abi đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABI là KSh0.

Thông tin thêm về Abi trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abi phổ biến nhất là ABI sang KES, trong đó mã của Abi là ABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Abi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABI đến TWD
1 ABI thành NT$0.0003789 TWD
popular info Shilling Kenya
ABI đến KES
1 ABI thành KSh0.001610 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABI đến CNY
1 ABI thành ¥0.{4}8880 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABI đến USD
1 ABI thành $0.{4}1246 USD
popular info Euro
ABI đến EUR
1 ABI thành €0.{4}1062 EUR
popular info Đô la Canada
ABI đến CAD
1 ABI thành C$0.{4}1741 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABI đến KRW
1 ABI thành ₩0.01754 KRW
popular info Yên Nhật
ABI đến JPY
1 ABI thành ¥0.001838 JPY
popular info Bảng Anh
ABI đến GBP
1 ABI thành £0.{5}9249 GBP
popular info Real Brazil
ABI đến BRL
1 ABI thành R$0.{4}6652 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01369 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.89 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.95 KES
other assets NUMINE
NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.34 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.53 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.21 KES
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.97 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.49 KES
other assets RICE AI
RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.43 KES
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh257.16 KES

Bảng chuyển đổi từ ABI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Abi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABI thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.63%, đạt mức cao nhất là 0.001610 KES và mức thấp nhất là 0.001539 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ABI là KSh0.001661 KES , thay đổi -3.07% so với giá hiện tại. Abi đã thay đổi
+KSh
0.001610KES
, tương đương mức thay đổi -37.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABI
KSh0.0008049KSh0.0007693
+4.63%
1 ABI
KSh0.001610KSh0.001539
+4.63%
5 ABI
KSh0.008049KSh0.007693
+4.63%
10 ABI
KSh0.01610KSh0.01539
+4.63%
50 ABI
KSh0.08049KSh0.07693
+4.63%
100 ABI
KSh0.1610KSh0.1539
+4.63%
500 ABI
KSh0.8049KSh0.7693
+4.63%
1000 ABI
KSh1.61KSh1.54
+4.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ABI/KES

1 Abi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Abi (ABI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.001610.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 621.19 ABI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,105.97 ABI, trong khi 5 ABI sẽ có giá khoảng 0.008049KES.
Giá cao nhất của ABI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABI tính theo KES là KSh17.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 12.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã giảm 3.07% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abi: ABI sang Đô la Mỹ (USD), ABI sang Euro (EUR), ABI sang Bảng Anh (GBP), ABI sang Đô la Canada (CAD), ABI sang Rupee Ấn Độ (INR), ABI sang Rupee Pakistan (PKR), ABI sang Real Brazil (BRL), ABI sang ...
Giá của Abi ở Mỹ là $0.{4}1246 USD. Ngoài ra, giá của Abi là €0.{4}1062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1741 CAD ở Canada, ₹0.001106 INR ở Ấn Độ, ₨0.003506 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6652 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abi phổ biến nhất là ABI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Abi (ABI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001610.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.