Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123068.68 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123068.68 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123068.68 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành MAD
BUNI/MAD: 1 BUNI = 0.03658 MAD. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.03658 MAD hôm nay.

BUNI
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.03658 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.03658 MAD, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.1829 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 27.34 BUNI và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 136.7 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang MAD
Chuyển đổi MAD sang BUNI
Bunicorn
Dirham Maroc
1 BUNI
0.03658 MAD
Đổi 1 BUNI sang 0.03658 MAD
2 BUNI
0.07315 MAD
Đổi 2 BUNI sang 0.07315 MAD
5 BUNI
0.1829 MAD
Đổi 5 BUNI sang 0.1829 MAD
10 BUNI
0.3658 MAD
Đổi 10 BUNI sang 0.3658 MAD
20 BUNI
0.7315 MAD
Đổi 20 BUNI sang 0.7315 MAD
50 BUNI
1.83 MAD
Đổi 50 BUNI sang 1.83 MAD
100 BUNI
3.66 MAD
Đổi 100 BUNI sang 3.66 MAD
200 BUNI
7.32 MAD
Đổi 200 BUNI sang 7.32 MAD
500 BUNI
18.29 MAD
Đổi 500 BUNI sang 18.29 MAD
1000 BUNI
36.58 MAD
Đổi 1000 BUNI sang 36.58 MAD
5000 BUNI
182.89 MAD
Đổi 5000 BUNI sang 182.89 MAD
10000 BUNI
365.77 MAD
Đổi 10000 BUNI sang 365.77 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang MAD, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Bunicorn
1 MAD
27.34 BUNI
Đổi 1 MAD sang 27.34 BUNI
10 MAD
273.39 BUNI
Đổi 10 MAD sang 273.39 BUNI
50 MAD
1,366.97 BUNI
Đổi 50 MAD sang 1,366.97 BUNI
100 MAD
2,733.95 BUNI
Đổi 100 MAD sang 2,733.95 BUNI
200 MAD
5,467.9 BUNI
Đổi 200 MAD sang 5,467.9 BUNI
500 MAD
13,669.74 BUNI
Đổi 500 MAD sang 13,669.74 BUNI
1000 MAD
27,339.48 BUNI
Đổi 1000 MAD sang 27,339.48 BUNI
2000 MAD
54,678.96 BUNI
Đổi 2000 MAD sang 54,678.96 BUNI
5000 MAD
136,697.39 BUNI
Đổi 5000 MAD sang 136,697.39 BUNI
10000 MAD
273,394.78 BUNI
Đổi 10000 MAD sang 273,394.78 BUNI
50000 MAD
1,366,973.89 BUNI
Đổi 50000 MAD sang 1,366,973.89 BUNI
100000 MAD
2,733,947.78 BUNI
Đổi 100000 MAD sang 2,733,947.78 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang BUNI, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUNI/MAD
BUNI/MAD: 1 BUNI = 0.03658 MAD; 2025/10/05 10:49:18
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi +2.85% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi +2.85% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/MAD
Giá Bunicorn cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.03658 MAD trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.03085 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03658 MAD | 0.03658 MAD | 0.03658 MAD | 0.03658 MAD |
Thấp | 0.03549 MAD | 0.03085 MAD | 0.02792 MAD | 0.02186 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.85% | +22.60% | +31.29% | +66.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bunicorn
Số liệu thị trường BUNI sang MAD
BUNI/MAD:
د.م.0.03658
Khối lượng BUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNI:
د.م.1,025,961.01
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI
Tỷ giá BUNI sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là د.م.0.03658 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.1,025,961.01 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi -100.00% (د.م.-- MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là د.م.--.
Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang MAD, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUNI sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUNI sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.1224 TWD
BUNI đến MAD
1 BUNI thành د.م.0.03658 MAD

BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.02864 CNY

BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.004020 USD

BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.003424 EUR

BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.005614 CAD

BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩5.66 KRW

BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.5927 JPY

BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002962 GBP

BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.02145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.9396 MAD

NUMI đến MAD
1 NUMI thành د.م.0.6935 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.7.76 MAD

RICE đến MAD
1 RICE thành د.م.1.34 MAD

ZEC đến MAD
1 ZEC thành د.م.1,343.28 MAD

ARIA đến MAD
1 ARIA thành د.م.1.72 MAD

TWT đến MAD
1 TWT thành د.م.12.91 MAD

TAKE đến MAD
1 TAKE thành د.م.1.8 MAD

LAZIO đến MAD
1 LAZIO thành د.م.9.98 MAD

ASP đến MAD
1 ASP thành د.م.1.12 MAD
Bảng chuyển đổi từ BUNI sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Dirham Maroc đã thay đổi +22.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.85%, đạt mức cao nhất là 0.03658 MAD và mức thấp nhất là 0.03549 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là د.م.0.02786 MAD , thay đổi +31.29% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +80.22% so với năm trước.
+د.م.
0.01628MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUNI | د.م.0.01829 | د.م.0.01778 | +2.85% |
1 BUNI | د.م.0.03658 | د.م.0.03556 | +2.85% |
5 BUNI | د.م.0.1829 | د.م.0.1778 | +2.85% |
10 BUNI | د.م.0.3658 | د.م.0.3556 | +2.85% |
50 BUNI | د.م.1.83 | د.م.1.78 | +2.85% |
100 BUNI | د.م.3.66 | د.م.3.56 | +2.85% |
500 BUNI | د.م.18.29 | د.م.17.78 | +2.85% |
1000 BUNI | د.م.36.58 | د.م.35.56 | +2.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/MAD
1 Bunicorn bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03658.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.34 BUNI đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 136.7 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 0.1829MAD.
Giá cao nhất của BUNI/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo MAD là د.م.5.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 22.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 31.29% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.004020 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.003424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005614 CAD ở Canada, ₹0.3567 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03658.
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.004020 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.003424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005614 CAD ở Canada, ₹0.3567 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03658.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.