Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122827.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122827.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122827.99 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành LKR
BUNI/LKR: 1 BUNI = 1.22 LKR. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.22 LKR hôm nay.

BUNI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 1.22 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 1.22 LKR, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 6.08 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.8227 BUNI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 4.11 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BUNI
Bunicorn
Rupee Sri Lanka
1 BUNI
1.22 LKR
Đổi 1 BUNI sang 1.22 LKR
2 BUNI
2.43 LKR
Đổi 2 BUNI sang 2.43 LKR
5 BUNI
6.08 LKR
Đổi 5 BUNI sang 6.08 LKR
10 BUNI
12.16 LKR
Đổi 10 BUNI sang 12.16 LKR
20 BUNI
24.31 LKR
Đổi 20 BUNI sang 24.31 LKR
50 BUNI
60.78 LKR
Đổi 50 BUNI sang 60.78 LKR
100 BUNI
121.55 LKR
Đổi 100 BUNI sang 121.55 LKR
200 BUNI
243.1 LKR
Đổi 200 BUNI sang 243.1 LKR
500 BUNI
607.76 LKR
Đổi 500 BUNI sang 607.76 LKR
1000 BUNI
1,215.52 LKR
Đổi 1000 BUNI sang 1,215.52 LKR
5000 BUNI
6,077.58 LKR
Đổi 5000 BUNI sang 6,077.58 LKR
10000 BUNI
12,155.16 LKR
Đổi 10000 BUNI sang 12,155.16 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang LKR, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Bunicorn
1 LKR
0.8227 BUNI
Đổi 1 LKR sang 0.8227 BUNI
10 LKR
8.23 BUNI
Đổi 10 LKR sang 8.23 BUNI
50 LKR
41.13 BUNI
Đổi 50 LKR sang 41.13 BUNI
100 LKR
82.27 BUNI
Đổi 100 LKR sang 82.27 BUNI
200 LKR
164.54 BUNI
Đổi 200 LKR sang 164.54 BUNI
500 LKR
411.35 BUNI
Đổi 500 LKR sang 411.35 BUNI
1000 LKR
822.7 BUNI
Đổi 1000 LKR sang 822.7 BUNI
2000 LKR
1,645.39 BUNI
Đổi 2000 LKR sang 1,645.39 BUNI
5000 LKR
4,113.48 BUNI
Đổi 5000 LKR sang 4,113.48 BUNI
10000 LKR
8,226.96 BUNI
Đổi 10000 LKR sang 8,226.96 BUNI
50000 LKR
41,134.8 BUNI
Đổi 50000 LKR sang 41,134.8 BUNI
100000 LKR
82,269.59 BUNI
Đổi 100000 LKR sang 82,269.59 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BUNI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUNI/LKR
BUNI/LKR: 1 BUNI = 1.22 LKR; 2025/10/05 10:39:03
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi +7.40% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi +7.40% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/LKR
Giá Bunicorn cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.22 LKR trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1.03 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.22 LKR | 1.22 LKR | 1.22 LKR | 1.22 LKR |
Thấp | 1.18 LKR | 1.03 LKR | 0.9278 LKR | 0.7265 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.40% | +22.60% | +31.29% | +66.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bunicorn
Số liệu thị trường BUNI sang LKR
BUNI/LKR:
Rs1.22
Khối lượng BUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNI:
Rs34,094,295.03
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI
Tỷ giá BUNI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là Rs1.22 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs34,094,295.03 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là Rs--.
Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang LKR, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUNI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUNI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.1224 TWD

BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.02864 CNY

BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.004020 USD

BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.003424 EUR

BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.005614 CAD
BUNI đến LKR
1 BUNI thành Rs1.22 LKR

BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩5.66 KRW

BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.5927 JPY

BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002962 GBP

BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.02145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs31.24 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs23.05 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs257.27 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs44.79 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs44,594.71 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.25 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs430.02 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs60.22 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs334.17 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs37.11 LKR
Bảng chuyển đổi từ BUNI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +22.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.40%, đạt mức cao nhất là 1.22 LKR và mức thấp nhất là 1.18 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là Rs0.9259 LKR , thay đổi +31.29% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +82.73% so với năm trước.
+Rs
0.5503LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUNI | Rs0.6078 | Rs0.5659 | +7.40% |
1 BUNI | Rs1.22 | Rs1.13 | +7.40% |
5 BUNI | Rs6.08 | Rs5.66 | +7.40% |
10 BUNI | Rs12.16 | Rs11.32 | +7.40% |
50 BUNI | Rs60.78 | Rs56.59 | +7.40% |
100 BUNI | Rs121.55 | Rs113.17 | +7.40% |
500 BUNI | Rs607.76 | Rs565.86 | +7.40% |
1000 BUNI | Rs1,215.52 | Rs1,131.71 | +7.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/LKR
1 Bunicorn bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8227 BUNI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 4.11 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 6.08LKR.
Giá cao nhất của BUNI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo LKR là Rs187.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 22.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 31.29% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.004020 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.003424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005614 CAD ở Canada, ₹0.3567 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.22.
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.004020 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.003424 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005614 CAD ở Canada, ₹0.3567 INR ở Ấn Độ, ₨1.13 PKR ở Pakistan, R$0.02145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.