Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành KES

BUNI/KES: 1 BUNI = 0.5065 KES. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.5065 KES hôm nay.
BUNI
BUNI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.5065 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.5065 KES, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 2.53 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.97 BUNI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 9.87 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUNI sang KES

Chuyển đổi KES sang BUNI

Bunicorn
Shilling Kenya
1 BUNI
0.5065  KES
Đổi 1 BUNI sang 0.5065 KES
2 BUNI
1.01  KES
Đổi 2 BUNI sang 1.01 KES
5 BUNI
2.53  KES
Đổi 5 BUNI sang 2.53 KES
10 BUNI
5.06  KES
Đổi 10 BUNI sang 5.06 KES
20 BUNI
10.13  KES
Đổi 20 BUNI sang 10.13 KES
50 BUNI
25.32  KES
Đổi 50 BUNI sang 25.32 KES
100 BUNI
50.65  KES
Đổi 100 BUNI sang 50.65 KES
200 BUNI
101.3  KES
Đổi 200 BUNI sang 101.3 KES
500 BUNI
253.24  KES
Đổi 500 BUNI sang 253.24 KES
1000 BUNI
506.48  KES
Đổi 1000 BUNI sang 506.48 KES
5000 BUNI
2,532.39  KES
Đổi 5000 BUNI sang 2,532.39 KES
10000 BUNI
5,064.78  KES
Đổi 10000 BUNI sang 5,064.78 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang KES, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bunicorn
1 KES
1.97 BUNI
Đổi 1 KES sang 1.97 BUNI
10 KES
19.74 BUNI
Đổi 10 KES sang 19.74 BUNI
50 KES
98.72 BUNI
Đổi 50 KES sang 98.72 BUNI
100 KES
197.44 BUNI
Đổi 100 KES sang 197.44 BUNI
200 KES
394.88 BUNI
Đổi 200 KES sang 394.88 BUNI
500 KES
987.21 BUNI
Đổi 500 KES sang 987.21 BUNI
1000 KES
1,974.42 BUNI
Đổi 1000 KES sang 1,974.42 BUNI
2000 KES
3,948.84 BUNI
Đổi 2000 KES sang 3,948.84 BUNI
5000 KES
9,872.1 BUNI
Đổi 5000 KES sang 9,872.1 BUNI
10000 KES
19,744.19 BUNI
Đổi 10000 KES sang 19,744.19 BUNI
50000 KES
98,720.95 BUNI
Đổi 50000 KES sang 98,720.95 BUNI
100000 KES
197,441.91 BUNI
Đổi 100000 KES sang 197,441.91 BUNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BUNI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUNI/KES

BUNI/KES: 1 BUNI = 0.5065 KES; 2025/10/04 23:35:36
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi +4.78% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi +4.78% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/KES

Giá Bunicorn cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5065 KES trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4235 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5065 KES
0.5065 KES
0.5065 KES
0.5065 KES
Thấp
0.4834 KES
0.4235 KES
0.3954 KES
0.3103 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.78%
+19.60%
+28.08%
+62.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Bunicorn

Số liệu thị trường BUNI sang KES

BUNI/KES:
KSh0.5065
Khối lượng BUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNI:
KSh14,206,324.4
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI

Tỷ giá BUNI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là KSh0.5065 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh14,206,324.4 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là KSh0.

Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang KES, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUNI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUNI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.1192 TWD
popular info Shilling Kenya
BUNI đến KES
1 BUNI thành KSh0.5065 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.02795 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.003922 USD
popular info Euro
BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.003341 EUR
popular info Đô la Canada
BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.005477 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩5.52 KRW
popular info Yên Nhật
BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.5782 JPY
popular info Bảng Anh
BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.002910 GBP
popular info Real Brazil
BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.02093 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01343 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.29 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh758.88 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.91 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.62 KES
other assets Fasttoken
FTN đến KES
1 FTN thành KSh261.19 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh16.18 KES
other assets OKB
OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,799.7 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.87 KES
other assets Mitosis
MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.75 KES

Bảng chuyển đổi từ BUNI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Shilling Kenya đã thay đổi +19.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.78%, đạt mức cao nhất là 0.5065 KES và mức thấp nhất là 0.4834 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là KSh0.3954 KES , thay đổi +28.08% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi
+KSh
0.2251KES
, tương đương mức thay đổi +79.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BUNI
KSh0.2532KSh0.2417
+4.78%
1 BUNI
KSh0.5065KSh0.4834
+4.78%
5 BUNI
KSh2.53KSh2.42
+4.78%
10 BUNI
KSh5.06KSh4.83
+4.78%
50 BUNI
KSh25.32KSh24.17
+4.78%
100 BUNI
KSh50.65KSh48.34
+4.78%
500 BUNI
KSh253.24KSh241.69
+4.78%
1000 BUNI
KSh506.48KSh483.37
+4.78%

Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/KES

1 Bunicorn bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.5065.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.97 BUNI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 9.87 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 2.53KES.
Giá cao nhất của BUNI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo KES là KSh80.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 19.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 28.08% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bunicorn: BUNI sang Đô la Mỹ (USD), BUNI sang Euro (EUR), BUNI sang Bảng Anh (GBP), BUNI sang Đô la Canada (CAD), BUNI sang Rupee Ấn Độ (INR), BUNI sang Rupee Pakistan (PKR), BUNI sang Real Brazil (BRL), BUNI sang ...
Giá của Bunicorn ở Mỹ là $0.003922 USD. Ngoài ra, giá của Bunicorn là €0.003341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005477 CAD ở Canada, ₹0.3480 INR ở Ấn Độ, ₨1.1 PKR ở Pakistan, R$0.02093 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bunicorn (BUNI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.5065.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.