Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.70 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.70 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.70 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành DKK
CEL/DKK: 1 CEL = 0.1323 DKK. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1323 DKK hôm nay.

CEL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.1323 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.1323 DKK, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.6616 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 7.56 CEL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 37.79 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang DKK
Chuyển đổi DKK sang CEL
Celsius
Krone Đan Mạch
1 CEL
0.1323 DKK
Đổi 1 CEL sang 0.1323 DKK
2 CEL
0.2647 DKK
Đổi 2 CEL sang 0.2647 DKK
5 CEL
0.6616 DKK
Đổi 5 CEL sang 0.6616 DKK
10 CEL
1.32 DKK
Đổi 10 CEL sang 1.32 DKK
20 CEL
2.65 DKK
Đổi 20 CEL sang 2.65 DKK
50 CEL
6.62 DKK
Đổi 50 CEL sang 6.62 DKK
100 CEL
13.23 DKK
Đổi 100 CEL sang 13.23 DKK
200 CEL
26.47 DKK
Đổi 200 CEL sang 26.47 DKK
500 CEL
66.16 DKK
Đổi 500 CEL sang 66.16 DKK
1000 CEL
132.33 DKK
Đổi 1000 CEL sang 132.33 DKK
5000 CEL
661.64 DKK
Đổi 5000 CEL sang 661.64 DKK
10000 CEL
1,323.27 DKK
Đổi 10000 CEL sang 1,323.27 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang DKK, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Celsius
1 DKK
7.56 CEL
Đổi 1 DKK sang 7.56 CEL
10 DKK
75.57 CEL
Đổi 10 DKK sang 75.57 CEL
50 DKK
377.85 CEL
Đổi 50 DKK sang 377.85 CEL
100 DKK
755.7 CEL
Đổi 100 DKK sang 755.7 CEL
200 DKK
1,511.4 CEL
Đổi 200 DKK sang 1,511.4 CEL
500 DKK
3,778.51 CEL
Đổi 500 DKK sang 3,778.51 CEL
1000 DKK
7,557.02 CEL
Đổi 1000 DKK sang 7,557.02 CEL
2000 DKK
15,114.04 CEL
Đổi 2000 DKK sang 15,114.04 CEL
5000 DKK
37,785.1 CEL
Đổi 5000 DKK sang 37,785.1 CEL
10000 DKK
75,570.2 CEL
Đổi 10000 DKK sang 75,570.2 CEL
50000 DKK
377,850.98 CEL
Đổi 50000 DKK sang 377,850.98 CEL
100000 DKK
755,701.95 CEL
Đổi 100000 DKK sang 755,701.95 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang CEL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/DKK
CEL/DKK: 1 CEL = 0.1323 DKK; 2025/12/27 23:10:32
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +1.24% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +1.24% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Celsius/DKK
Giá Celsius cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1378 DKK trong khi giá Celsius thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1243 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1336 DKK | 0.1378 DKK | 0.2175 DKK | 0.5035 DKK |
Thấp | 0.1268 DKK | 0.1243 DKK | 0.1239 DKK | 0.1239 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.24% | -2.38% | -31.54% | -65.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang DKK
CEL/DKK:
kr0.1323
Khối lượng CEL 24 giờ:
kr1,408,986.79
Vốn hóa thị trường CEL:
kr4,991,400.66
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là kr0.1323 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,991,400.66 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +0.25% (kr3,562.75 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là kr1,405,424.04.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang DKK, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.6547 TWD
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.1461 CNY
CEL đến USD
1 CEL thành $0.02085 USD
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.03105 AUD
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.01771 EUR
CEL đến DKK
1 CEL thành kr0.1323 DKK
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.02853 CAD
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩30.08 KRW
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥3.27 JPY
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.01545 GBP
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1156 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr3,257.7 DKK

FLOW đến DKK
1 FLOW thành kr0.7377 DKK

SRM đến DKK
1 SRM thành kr0.1130 DKK

DASH đến DKK
1 DASH thành kr279.88 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.04384 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr4.55 DKK

ONT đến DKK
1 ONT thành kr0.4144 DKK

WMTX đến DKK
1 WMTX thành kr0.4007 DKK

COLLECT đến DKK
1 COLLECT thành kr0.2347 DKK

ZEN đến DKK
1 ZEN thành kr56.52 DKK
Bảng chuyển đổi từ CEL sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 0.1336 DKK và mức thấp nhất là 0.1268 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là kr0.1937 DKK , thay đổi -31.54% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.21% so với năm trước.
-kr
1.1DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CEL | kr0.06616 | kr0.06535 | +1.24% |
1 CEL | kr0.1323 | kr0.1307 | +1.24% |
5 CEL | kr0.6616 | kr0.6535 | +1.24% |
10 CEL | kr1.32 | kr1.31 | +1.24% |
50 CEL | kr6.62 | kr6.54 | +1.24% |
100 CEL | kr13.23 | kr13.07 | +1.24% |
500 CEL | kr66.16 | kr65.35 | +1.24% |
1000 CEL | kr132.33 | kr130.7 | +1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/DKK
1 Celsius bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1323.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.56 CEL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 37.79 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 0.6616DKK.
Giá cao nhất của CEL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo DKK là kr50.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 2.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 31.54% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến vi ệc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










