Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.37 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.37 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.37 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành PHP
CEL/PHP: 1 CEL = 1.2 PHP. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Peso Philippine (PHP) là 1.2 PHP hôm nay.

CEL
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 1.2 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 1.2 PHP, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 6 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.8329 CEL và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 4.16 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang PHP
Chuyển đổi PHP sang CEL
Celsius
Peso Philippine
1 CEL
1.2 PHP
Đổi 1 CEL sang 1.2 PHP
2 CEL
2.4 PHP
Đổi 2 CEL sang 2.4 PHP
5 CEL
6 PHP
Đổi 5 CEL sang 6 PHP
10 CEL
12.01 PHP
Đổi 10 CEL sang 12.01 PHP
20 CEL
24.01 PHP
Đổi 20 CEL sang 24.01 PHP
50 CEL
60.03 PHP
Đổi 50 CEL sang 60.03 PHP
100 CEL
120.06 PHP
Đổi 100 CEL sang 120.06 PHP
200 CEL
240.12 PHP
Đổi 200 CEL sang 240.12 PHP
500 CEL
600.31 PHP
Đổi 500 CEL sang 600.31 PHP
1000 CEL
1,200.61 PHP
Đổi 1000 CEL sang 1,200.61 PHP
5000 CEL
6,003.07 PHP
Đổi 5000 CEL sang 6,003.07 PHP
10000 CEL
12,006.14 PHP
Đổi 10000 CEL sang 12,006.14 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang PHP, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Celsius
1 PHP
0.8329 CEL
Đổi 1 PHP sang 0.8329 CEL
10 PHP
8.33 CEL
Đổi 10 PHP sang 8.33 CEL
50 PHP
41.65 CEL
Đổi 50 PHP sang 41.65 CEL
100 PHP
83.29 CEL
Đổi 100 PHP sang 83.29 CEL
200 PHP
166.58 CEL
Đổi 200 PHP sang 166.58 CEL
500 PHP
416.45 CEL
Đổi 500 PHP sang 416.45 CEL
1000 PHP
832.91 CEL
Đổi 1000 PHP sang 832.91 CEL
2000 PHP
1,665.81 CEL
Đổi 2000 PHP sang 1,665.81 CEL
5000 PHP
4,164.54 CEL
Đổi 5000 PHP sang 4,164.54 CEL
10000