Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.43 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.43 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.43 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành TND
CEL/TND: 1 CEL = 0.1008 TND. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.1008 TND hôm nay.

CEL
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.1008 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.1008 TND, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.5038 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 9.93 CEL và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 49.63 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang TND
Chuyển đổi TND sang CEL
Celsius
Dinar Tunisia
1 CEL
0.1008 TND
Đổi 1 CEL sang 0.1008 TND
2 CEL
0.2015 TND
Đổi 2 CEL sang 0.2015 TND
5 CEL
0.5038 TND
Đổi 5 CEL sang 0.5038 TND
10 CEL
1.01 TND
Đổi 10 CEL sang 1.01 TND
20 CEL
2.02 TND
Đổi 20 CEL sang 2.02 TND
50 CEL
5.04 TND
Đổi 50 CEL sang 5.04 TND
100 CEL
10.08 TND
Đổi 100 CEL sang 10.08 TND
200 CEL
20.15 TND
Đổi 200 CEL sang 20.15 TND
500 CEL
50.38 TND
Đổi 500 CEL sang 50.38 TND
1000 CEL
100.75 TND
Đổi 1000 CEL sang 100.75 TND
5000 CEL
503.75 TND
Đổi 5000 CEL sang 503.75 TND
10000 CEL
1,007.5 TND
Đổi 10000 CEL sang 1,007.5 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang TND, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Celsius
1 TND
9.93 CEL
Đổi 1 TND sang 9.93 CEL
10 TND
99.26 CEL
Đổi 10 TND sang 99.26 CEL
50 TND
496.28 CEL
Đổi 50 TND sang 496.28 CEL
100 TND
992.55 CEL
Đổi 100 TND sang 992.55 CEL
200 TND
1,985.11 CEL
Đổi 200 TND sang 1,985.11 CEL
500 TND
4,962.76 CEL
Đổi 500 TND sang 4,962.76 CEL
1000 TND
9,925.53 CEL
Đổi 1000 TND sang 9,925.53 CEL
2000 TND
19,851.05 CEL
Đổi 2000 TND sang 19,851.05 CEL
5000 TND
49,627.63 CEL
Đổi 5000 TND sang 49,627.63 CEL
10000 TND
99,255.27 CEL
Đổi 10000 TND sang 99,255.27 CEL
50000 TND
496,276.35 CEL
Đổi 50000 TND sang 496,276.35 CEL
100000 TND
992,552.69 CEL
Đổi 100000 TND sang 992,552.69 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang CEL, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/TND
CEL/TND: 1 CEL = 0.1008 TND; 2025/12/31 06:47:23
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi -20.60% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi -20.60% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang TND: Biến động và thay đổi giá của Celsius/TND
Giá Celsius cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.3383 TND trong khi giá Celsius thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.05710 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1326 TND | 0.3383 TND | 0.3383 TND | 0.3383 TND |
Thấp | 0.09270 TND | 0.05710 TND | 0.05689 TND | 0.05689 TND |
Bình thường | 0 TND | 0 TND | 0 TND | 0 TND |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -20.60% | +64.01% | +15.97% | -44.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang TND
CEL/TND: