Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88690.00 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88690.00 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88690.00 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành BDT
CROID/BDT: 1 CROID = 1.18 BDT. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Taka Bangladesh (BDT) là 1.18 BDT hôm nay.

CROID
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 1.18 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 1.18 BDT, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 5.88 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.8510 CROID và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 4.26 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROID sang BDT
Chuyển đổi BDT sang CROID
Cronos ID
Taka Bangladesh
1 CROID
1.18 BDT
Đổi 1 CROID sang 1.18 BDT
2 CROID
2.35 BDT
Đổi 2 CROID sang 2.35 BDT
5 CROID
5.88 BDT
Đổi 5 CROID sang 5.88 BDT
10 CROID
11.75 BDT
Đổi 10 CROID sang 11.75 BDT
20 CROID
23.5 BDT
Đổi 20 CROID sang 23.5 BDT
50 CROID
58.75 BDT
Đổi 50 CROID sang 58.75 BDT
100 CROID
117.5 BDT
Đổi 100 CROID sang 117.5 BDT
200 CROID
235.01 BDT
Đổi 200 CROID sang 235.01 BDT
500 CROID
587.52 BDT
Đổi 500 CROID sang 587.52 BDT
1000 CROID
1,175.03 BDT
Đổi 1000 CROID sang 1,175.03 BDT
5000 CROID
5,875.16 BDT
Đổi 5000 CROID sang 5,875.16 BDT
10000 CROID
11,750.33 BDT
Đổi 10000 CROID sang 11,750.33 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang BDT, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Cronos ID
1 BDT
0.8510 CROID
Đổi 1 BDT sang 0.8510 CROID
10 BDT
8.51 CROID
Đổi 10 BDT sang 8.51 CROID
50 BDT
42.55 CROID
Đổi 50 BDT sang 42.55 CROID
100 BDT
85.1 CROID
Đổi 100 BDT sang 85.1 CROID
200 BDT
170.21 CROID
Đổi 200 BDT sang 170.21 CROID
500 BDT
425.52 CROID
Đổi 500 BDT sang 425.52 CROID
1000 BDT
851.04 CROID
Đổi 1000 BDT sang 851.04 CROID
2000 BDT
1,702.08 CROID
Đổi 2000 BDT sang 1,702.08 CROID
5000 BDT
4,255.2 CROID