Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87780.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành LKR
CROID/LKR: 1 CROID = 3.03 LKR. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 3.03 LKR hôm nay.

CROID
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 3.03 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 3.03 LKR, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 15.15 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3300 CROID và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.65 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROID sang LKR
Chuyển đổi LKR sang CROID
Cronos ID
Rupee Sri Lanka
1 CROID
3.03 LKR
Đổi 1 CROID sang 3.03 LKR
2 CROID
6.06 LKR
Đổi 2 CROID sang 6.06 LKR
5 CROID
15.15 LKR
Đổi 5 CROID sang 15.15 LKR
10 CROID
30.31 LKR
Đổi 10 CROID sang 30.31 LKR
20 CROID
60.61 LKR
Đổi 20 CROID sang 60.61 LKR
50 CROID
151.53 LKR
Đổi 50 CROID sang 151.53 LKR
100 CROID
303.05 LKR
Đổi 100 CROID sang 303.05 LKR
200 CROID
606.11 LKR
Đổi 200 CROID sang 606.11 LKR
500 CROID
1,515.27 LKR
Đổi 500 CROID sang 1,515.27 LKR
1000 CROID
3,030.55 LKR
Đổi 1000 CROID sang 3,030.55 LKR
5000 CROID
15,152.75 LKR
Đổi 5000 CROID sang 15,152.75 LKR
10000 CROID
30,305.49 LKR
Đổi 10000 CROID sang 30,305.49 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang LKR, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Cronos ID
1 LKR
0.3300 CROID
Đổi 1 LKR sang 0.3300 CROID
10 LKR
3.3 CROID
Đổi 10 LKR sang 3.3 CROID
50 LKR
16.5 CROID
Đổi 50 LKR sang 16.5 CROID
100 LKR
33 CROID
Đổi 100 LKR sang 33 CROID
200 LKR
65.99 CROID
Đổi 200 LKR sang 65.99 CROID
500 LKR
164.99 CROID
Đổi 500 LKR sang 164.99 CROID
1000 LKR
329.97 CROID
Đổi 1000 LKR sang 329.97 CROID
2000 LKR
659.95 CROID
Đổi 2000 LKR sang 659.95 CROID
5000 LKR
1,649.87 CROID