Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.89 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.89 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87510.89 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành BGN
EVER/BGN: 1 EVER = 0.01403 BGN. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01403 BGN hôm nay.

EVER
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 0.01403 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 0.01403 BGN, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 0.07014 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 71.28 EVER và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 356.42 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVER sang BGN
Chuyển đổi BGN sang EVER
Everscale
Lev Bulgari
1 EVER
0.01403 BGN
Đổi 1 EVER sang 0.01403 BGN
2 EVER
0.02806 BGN
Đổi 2 EVER sang 0.02806 BGN
5 EVER
0.07014 BGN
Đổi 5 EVER sang 0.07014 BGN
10 EVER
0.1403 BGN
Đổi 10 EVER sang 0.1403 BGN
20 EVER
0.2806 BGN
Đổi 20 EVER sang 0.2806 BGN
50 EVER
0.7014 BGN
Đổi 50 EVER sang 0.7014 BGN
100 EVER
1.4 BGN
Đổi 100 EVER sang 1.4 BGN
200 EVER
2.81 BGN
Đổi 200 EVER sang 2.81 BGN
500 EVER
7.01 BGN
Đổi 500 EVER sang 7.01 BGN
1000 EVER
14.03 BGN
Đổi 1000 EVER sang 14.03 BGN
5000 EVER
70.14 BGN
Đổi 5000 EVER sang 70.14 BGN
10000 EVER
140.28 BGN
Đổi 10000 EVER sang 140.28 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang BGN, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Everscale
1 BGN
71.28 EVER
Đổi 1 BGN sang 71.28 EVER
10 BGN
712.84 EVER
Đổi 10 BGN sang 712.84 EVER
50 BGN
3,564.19 EVER
Đổi 50 BGN sang 3,564.19 EVER
100 BGN
7,128.39 EVER
Đổi 100 BGN sang 7,128.39 EVER
200 BGN
14,256.78 EVER
Đổi 200 BGN sang 14,256.78 EVER
500 BGN
35,641.94 EVER
Đổi 500 BGN sang 35,641.94 EVER
1000 BGN
71,283.88 EVER
Đổi 1000 BGN sang 71,283.88 EVER
2000 BGN
142,567.76 EVER
Đổi 2000 BGN sang 142,567.76 EVER
5000 BGN
356,419.41 EVER
Đổi 5000 BGN sang 356,419.41 EVER
10000 BGN
712,838.82 EVER
Đổi 10000 BGN sang 712,838.82 EVER
50000 BGN
3,564,194.09 EVER
Đổi 50000 BGN sang 3,564,194.09 EVER
100000 BGN
7,128,388.17 EVER
Đổi 100000 BGN sang 7,128,388.17 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang EVER, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVER/BGN
EVER/BGN: 1 EVER = 0.01403 BGN; 2025/12/25 09:21:44
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -4.08% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -4.08% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVER sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01512 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01300 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01450 BGN | 0.01512 BGN | 0.01771 BGN | 0.03420 BGN |
Thấp | 0.01300 BGN | 0.01300 BGN | 0.01300 BGN | 0.01300 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.08% | -3.96% | -10.72% | -48.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Everscale
Số liệu thị trường EVER sang BGN
EVER/BGN:
лв0.01403
Khối lượng EVER 24 giờ:
лв54,035.16
Vốn hóa thị trường EVER:
лв27,853,752.14
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER
Tỷ giá EVER sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everscale là лв0.01403 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của лв27,853,752.14 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -9.40% (лв-5,605.57 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là лв59,640.73.
Thông tin thêm về Everscale trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang BGN, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVER sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVER sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.2658 TWD
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.05937 CNY
EVER đến USD
1 EVER thành $0.008452 USD
EVER đến AUD
1 EVER thành AU$0.01261 AUD
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.007178 EUR
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.01156 CAD
EVER đến BGN
1 EVER thành лв0.01403 BGN
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩12.22 KRW
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥1.32 JPY
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.006262 GBP
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.04667 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BIFI đến BGN
1 BIFI thành лв541.5 BGN

BANANA đến BGN
1 BANANA thành лв12.93 BGN

ZBT đến BGN
1 ZBT thành лв0.2513 BGN

BABYPEPE đến BGN
1 BABYPEPE thành лв0.{5}9238 BGN

LAVA đến BGN
1 LAVA thành лв0.2564 BGN

CFX đến BGN
1 CFX thành лв0.1209 BGN

FARM đến BGN
1 FARM thành лв34.12 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.5434 BGN

NIBI đến BGN
1 NIBI thành лв0.02065 BGN

NIGHT đến BGN
1 NIGHT thành лв0.1251 BGN
Bảng chuyển đổi từ EVER sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Lev Bulgari đã thay đổi -3.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.08%, đạt mức cao nhất là 0.01450 BGN và mức thấp nhất là 0.01300 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là лв0.01569 BGN , thay đổi -10.72% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.10% so với năm trước.
-лв
0.01630BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVER | лв0.007014 | лв0.007308 | -4.08% |
1 EVER | лв0.01403 | лв0.01462 | -4.08% |
5 EVER | лв0.07014 | лв0.07308 | -4.08% |
10 EVER | лв0.1403 | лв0.1462 | -4.08% |
50 EVER | лв0.7014 | лв0.7308 | -4.08% |
100 EVER | лв1.4 | лв1.46 | -4.08% |
500 EVER | лв7.01 | лв7.31 | -4.08% |
1000 EVER | лв14.03 | лв14.62 | -4.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVER/BGN
1 Everscale bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01403.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.28 EVER đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 356.42 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 0.07014BGN.
Giá cao nhất của EVER/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo BGN là лв2.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 3.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 10.72% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everscale: EVER sang Đô la Mỹ (USD), EVER sang Euro (EUR), EVER sang Bảng Anh (GBP), EVER sang Đô la Canada (CAD), EVER sang Rupee Ấn Độ (INR), EVER sang Rupee Pakistan (PKR), EVER sang Real Brazil (BRL), EVER sang ...
Giá của Everscale ở Mỹ là $0.008452 USD. Ngoài ra, giá của Everscale là €0.007178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01156 CAD ở Canada, ₹0.7593 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everscale phổ biến nhất là EVER sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Everscale (EVER) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01403.
Giá của Everscale ở Mỹ là $0.008452 USD. Ngoài ra, giá của Everscale là €0.007178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01156 CAD ở Canada, ₹0.7593 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everscale phổ biến nhất là EVER sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Everscale (EVER) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01403.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































