Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.76 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.76 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.76 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành LKR
EVER/LKR: 1 EVER = 2.54 LKR. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 2.54 LKR hôm nay.

EVER
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 2.54 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 2.54 LKR, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 12.7 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3938 EVER và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.97 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVER sang LKR
Chuyển đổi LKR sang EVER
Everscale
Rupee Sri Lanka
1 EVER
2.54 LKR
Đổi 1 EVER sang 2.54 LKR
2 EVER
5.08 LKR
Đổi 2 EVER sang 5.08 LKR
5 EVER
12.7 LKR
Đổi 5 EVER sang 12.7 LKR
10 EVER
25.4 LKR
Đổi 10 EVER sang 25.4 LKR
20 EVER
50.79 LKR
Đổi 20 EVER sang 50.79 LKR
50 EVER
126.98 LKR
Đổi 50 EVER sang 126.98 LKR
100 EVER
253.97 LKR
Đổi 100 EVER sang 253.97 LKR
200 EVER
507.93 LKR
Đổi 200 EVER sang 507.93 LKR
500 EVER
1,269.83 LKR
Đổi 500 EVER sang 1,269.83 LKR
1000 EVER
2,539.66 LKR
Đổi 1000 EVER sang 2,539.66 LKR
5000 EVER
12,698.28 LKR
Đổi 5000 EVER sang 12,698.28 LKR
10000 EVER
25,396.55 LKR
Đổi 10000 EVER sang 25,396.55 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang LKR, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Everscale
1 LKR
0.3938 EVER
Đổi 1 LKR sang 0.3938 EVER
10 LKR
3.94 EVER
Đổi 10 LKR sang 3.94 EVER
50 LKR
19.69 EVER
Đổi 50 LKR sang 19.69 EVER
100 LKR
39.38 EVER
Đổi 100 LKR sang 39.38 EVER
200 LKR
78.75 EVER
Đổi 200 LKR sang 78.75 EVER
500 LKR
196.88 EVER
Đổi 500 LKR sang 196.88 EVER
1000 LKR
393.75 EVER
Đổi 1000 LKR sang 393.75 EVER
2000 LKR
787.51 EVER
Đổi 2000 LKR sang 787.51 EVER
5000 LKR
1,968.77 EVER
Đổi 5000 LKR sang 1,968.77 EVER
10000 LKR
3,937.54 EVER
Đổi 10000 LKR sang 3,937.54 EVER
50000 LKR
19,687.71 EVER
Đổi 50000 LKR sang 19,687.71 EVER
100000 LKR
39,375.42 EVER
Đổi 100000 LKR sang 39,375.42 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang EVER, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVER/LKR
EVER/LKR: 1 EVER = 2.54 LKR; 2025/12/25 11:40:24
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -0.96% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -0.96% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVER sang LKR: Biến động và thay đổi giá của /LKR
Giá cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 2.82 LKR trong khi giá thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.43 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.71 LKR | 2.82 LKR | 3.3 LKR | 6.38 LKR |
Thấp | 2.45 LKR | 2.43 LKR | 2.43 LKR | 2.43 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | -4.40% | -10.27% | -49.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Everscale
Số liệu thị trường EVER sang LKR
EVER/LKR:
Rs2.54
Khối lượng EVER 24 giờ:
Rs9,109,406.16
Vốn hóa thị trường EVER:
Rs5,042,545,242.43
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER
Tỷ giá EVER sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everscale là Rs2.54 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của Rs5,042,545,242.43 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -25.82% (Rs-3,171,012.99 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là Rs12,280,419.16.
Thông tin thêm về Everscale trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang LKR, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVER sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVER sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.2579 TWD
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.05762 CNY
EVER đến USD
1 EVER thành $0.008203 USD
EVER đến AUD
1 EVER thành AU$0.01223 AUD
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.006966 EUR
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.01122 CAD
EVER đến LKR
1 EVER thành Rs2.54 LKR
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩11.86 KRW
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥1.28 JPY
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.006078 GBP
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.04529 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BIFI đến LKR
1 BIFI thành Rs92,591.65 LKR

ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs50.14 LKR

MON đến LKR
1 MON thành Rs7.24 LKR

BANANA đến LKR
1 BANANA thành Rs2,413.55 LKR

LAVA đến LKR
1 LAVA thành Rs48.56 LKR

NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs23.23 LKR

NEWT đến LKR
1 NEWT thành Rs40.12 LKR

FARM đến LKR
1 FARM thành Rs7,000.45 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs101.13 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs61.36 LKR
Bảng chuyển đổi từ EVER sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 2.71 LKR và mức thấp nhất là 2.45 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là Rs2.84 LKR , thay đổi -10.27% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.70% so với năm trước.
-Rs
3.02LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVER | Rs1.27 | Rs1.28 | -0.96% |
1 EVER | Rs2.54 | Rs2.56 | -0.96% |
5 EVER | Rs12.7 | Rs12.82 | -0.96% |
10 EVER | Rs25.4 | Rs25.65 | -0.96% |
50 EVER | Rs126.98 | Rs128.24 | -0.96% |
100 EVER | Rs253.97 | Rs256.48 | -0.96% |
500 EVER | Rs1,269.83 | Rs1,282.4 | -0.96% |
1000 EVER | Rs2,539.66 | Rs2,564.81 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVER/LKR
1 Everscale bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3938 EVER đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.97 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 12.7LKR.
Giá cao nhất của EVER/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo LKR là Rs526.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 4.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 10.27% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








