Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87719.16 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành HUF
EVER/HUF: 1 EVER = 3.1 HUF. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Forint Hungary (HUF) là 3.1 HUF hôm nay.

EVER
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 3.1 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 3.1 HUF, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 15.52 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3222 EVER và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.61 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVER sang HUF
Chuyển đổi HUF sang EVER
Everscale
Forint Hungary
1 EVER
3.1 HUF
Đổi 1 EVER sang 3.1 HUF
2 EVER
6.21 HUF
Đổi 2 EVER sang 6.21 HUF
5 EVER
15.52 HUF
Đổi 5 EVER sang 15.52 HUF
10 EVER
31.03 HUF
Đổi 10 EVER sang 31.03 HUF
20 EVER
62.07 HUF
Đổi 20 EVER sang 62.07 HUF
50 EVER
155.17 HUF
Đổi 50 EVER sang 155.17 HUF
100 EVER
310.34 HUF
Đổi 100 EVER sang 310.34 HUF
200 EVER
620.68 HUF
Đổi 200 EVER sang 620.68 HUF
500 EVER
1,551.7 HUF
Đổi 500 EVER sang 1,551.7 HUF
1000 EVER
3,103.4 HUF
Đổi 1000 EVER sang 3,103.4 HUF
5000 EVER
15,516.98 HUF
Đổi 5000 EVER sang 15,516.98 HUF
10000 EVER
31,033.96 HUF
Đổi 10000 EVER sang 31,033.96 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang HUF, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Everscale
1 HUF
0.3222 EVER
Đổi 1 HUF sang 0.3222 EVER
10 HUF
3.22 EVER
Đổi 10 HUF sang 3.22 EVER
50 HUF
16.11 EVER
Đổi 50 HUF sang 16.11 EVER
100 HUF
32.22 EVER
Đổi 100 HUF sang 32.22 EVER
200 HUF
64.45 EVER
Đổi 200 HUF sang 64.45 EVER
500 HUF
161.11 EVER
Đổi 500 HUF sang 161.11 EVER
1000 HUF
322.23 EVER
Đổi 1000 HUF sang 322.23 EVER
2000 HUF
644.46 EVER
Đổi 2000 HUF sang 644.46 EVER
5000 HUF
1,611.14 EVER
Đổi 5000 HUF sang 1,611.14 EVER
10000 HUF
3,222.28 EVER
Đổi 10000 HUF sang 3,222.28 EVER
50000 HUF
16,111.38 EVER
Đổi 50000 HUF sang 16,111.38 EVER
100000 HUF
32,222.76 EVER
Đổi 100000 HUF sang 32,222.76 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EVER, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVER/HUF
EVER/HUF: 1 EVER = 3.1 HUF; 2025/12/28 06:33:04
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi +3.14% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi +3.14% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVER sang HUF: Biến động và thay đổi giá của /HUF
Giá cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 3.26 HUF trong khi giá thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 2.57 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.26 HUF | 3.26 HUF | 3.51 HUF | 6.77 HUF |
Thấp | 2.88 HUF | 2.57 HUF | 2.57 HUF | 2.57 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.14% | +11.78% | +1.37% | -43.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Everscale
Số liệu thị trường EVER sang HUF
EVER/HUF:
Ft3.1
Khối lượng EVER 24 giờ:
Ft22,800,227.98
Vốn hóa thị trường EVER:
Ft6,161,866,477.04
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER
Tỷ giá EVER sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everscale là Ft3.1 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của Ft6,161,866,477.04 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi +19.09% (Ft3,655,318.43 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là Ft19,144,909.55.
Thông tin thêm về Everscale trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang HUF, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVER sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVER sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.2965 TWD
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.06617 CNY
EVER đến USD
1 EVER thành $0.009444 USD
EVER đến AUD
1 EVER thành AU$0.01406 AUD
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.008020 EUR
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.01292 CAD
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩13.62 KRW
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥1.48 JPY
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.006995 GBP
EVER đến HUF
1 EVER thành Ft3.1 HUF
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.05236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SRM đến HUF
1 SRM thành Ft8.1 HUF

RVV đến HUF
1 RVV thành Ft2.19 HUF

DOT đến HUF
1 DOT thành Ft619.26 HUF

MOG đến HUF
1 MOG thành Ft0.{4}7758 HUF

RSR đến HUF
1 RSR thành Ft0.9242 HUF

LTC đến HUF
1 LTC thành Ft26,003.06 HUF

VET đến HUF
1 VET thành Ft3.73 HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft212.62 HUF

NTRN đến HUF
1 NTRN thành Ft9.84 HUF

WMTX đến HUF
1 WMTX thành Ft19.95 HUF
Bảng chuyển đổi từ EVER sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Forint Hungary đã thay đổi +11.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.14%, đạt mức cao nhất là 3.26 HUF và mức thấp nhất là 2.88 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là Ft3.06 HUF , thay đổi +1.37% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.44% so với năm trước.
-Ft
2.8HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVER | Ft1.55 | Ft1.5 | +3.14% |
1 EVER | Ft3.1 | Ft3.01 | +3.14% |
5 EVER | Ft15.52 | Ft15.04 | +3.14% |
10 EVER | Ft31.03 | Ft30.09 | +3.14% |
50 EVER | Ft155.17 | Ft150.44 | +3.14% |
100 EVER | Ft310.34 | Ft300.89 | +3.14% |
500 EVER | Ft1,551.7 | Ft1,504.45 | +3.14% |
1000 EVER | Ft3,103.4 | Ft3,008.89 | +3.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVER/HUF
1 Everscale bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Forint Hungary (HUF) là Ft3.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3222 EVER đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1.61 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 15.52HUF.
Giá cao nhất của EVER/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo HUF là Ft558.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 11.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 1.37% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính ph ủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











