Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124704.00 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124704.00 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124704.00 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành JOD
EVER/JOD: 1 EVER = 0.01375 JOD. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.01375 JOD hôm nay.

EVER
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 0.01375 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 0.01375 JOD, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 0.06875 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 72.73 EVER và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 363.66 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVER sang JOD
Chuyển đổi JOD sang EVER
Everscale
Dinar Jordan
1 EVER
0.01375 JOD
Đổi 1 EVER sang 0.01375 JOD
2 EVER
0.02750 JOD
Đổi 2 EVER sang 0.02750 JOD
5 EVER
0.06875 JOD
Đổi 5 EVER sang 0.06875 JOD
10 EVER
0.1375 JOD
Đổi 10 EVER sang 0.1375 JOD
20 EVER
0.2750 JOD
Đổi 20 EVER sang 0.2750 JOD
50 EVER
0.6875 JOD
Đổi 50 EVER sang 0.6875 JOD
100 EVER
1.37 JOD
Đổi 100 EVER sang 1.37 JOD
200 EVER
2.75 JOD
Đổi 200 EVER sang 2.75 JOD
500 EVER
6.87 JOD
Đổi 500 EVER sang 6.87 JOD
1000 EVER
13.75 JOD
Đổi 1000 EVER sang 13.75 JOD
5000 EVER
68.75 JOD
Đổi 5000 EVER sang 68.75 JOD
10000 EVER
137.49 JOD
Đổi 10000 EVER sang 137.49 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang JOD, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Everscale
1 JOD
72.73 EVER
Đổi 1 JOD sang 72.73 EVER
10 JOD
727.32 EVER
Đổi 10 JOD sang 727.32 EVER
50 JOD
3,636.62 EVER
Đổi 50 JOD sang 3,636.62 EVER
100 JOD
7,273.24 EVER
Đổi 100 JOD sang 7,273.24 EVER
200 JOD
14,546.48 EVER
Đổi 200 JOD sang 14,546.48 EVER
500 JOD
36,366.19 EVER
Đổi 500 JOD sang 36,366.19 EVER
1000 JOD
72,732.38 EVER
Đổi 1000 JOD sang 72,732.38 EVER
2000 JOD
145,464.75 EVER
Đổi 2000 JOD sang 145,464.75 EVER
5000 JOD
363,661.88 EVER
Đổi 5000 JOD sang 363,661.88 EVER
10000 JOD
727,323.77 EVER
Đổi 10000 JOD sang 727,323.77 EVER
50000 JOD
3,636,618.85 EVER
Đổi 50000 JOD sang 3,636,618.85 EVER
100000 JOD
7,273,237.69 EVER
Đổi 100000 JOD sang 7,273,237.69 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang EVER, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVER/JOD
EVER/JOD: 1 EVER = 0.01375 JOD; 2025/10/05 08:55:21
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -0.05% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -0.05% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVER sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Everscale/JOD
Giá Everscale cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.01410 JOD trong khi giá Everscale thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01168 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everscale theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01410 JOD | 0.01410 JOD | 0.01558 JOD | 0.01558 JOD |
Thấp | 0.01328 JOD | 0.01168 JOD | 0.007153 JOD | 0.005027 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | +10.87% | +88.42% | +79.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Everscale
Số liệu thị trường EVER sang JOD
EVER/JOD:
د.ا0.01375
Khối lượng EVER 24 giờ:
د.ا249,156.1
Vốn hóa thị trường EVER:
د.ا27,299,032.25
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER
Tỷ giá EVER sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everscale là د.ا0.01375 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا27,299,032.25 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi +51.22% (د.ا84,395.49 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là د.ا164,760.61.
Thông tin thêm về Everscale trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang JOD, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVER sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVER sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến

EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.5894 TWD

EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.1382 CNY

EVER đến USD
1 EVER thành $0.01939 USD
EVER đến JOD
1 EVER thành د.ا0.01375 JOD

EVER đến EUR
1 EVER thành €0.01652 EUR

EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.02708 CAD

EVER đến KRW
1 EVER thành ₩27.3 KRW

EVER đến JPY
1 EVER thành ¥2.86 JPY

EVER đến GBP
1 EVER thành £0.01439 GBP

EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.1035 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

TUT đến JOD
1 TUT thành د.ا0.07532 JOD

LIGHT đến JOD
1 LIGHT thành د.ا0.6230 JOD

FLOKI đến JOD
1 FLOKI thành د.ا0.{4}7528 JOD

ARIA đến JOD
1 ARIA thành د.ا0.1368 JOD

TWT đến JOD
1 TWT thành د.ا1.01 JOD

NUMI đến JOD
1 NUMI thành د.ا0.05417 JOD

ASP đến JOD
1 ASP thành د.ا0.08951 JOD

LAZIO đến JOD
1 LAZIO thành د.ا0.7560 JOD

RICE đến JOD
1 RICE thành د.ا0.1084 JOD

SANTOS đến JOD
1 SANTOS thành د.ا1.41 JOD
Bảng chuyển đổi từ EVER sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Dinar Jordan đã thay đổi +10.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.01410 JOD và mức thấp nhất là 0.01328 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là د.ا0.007234 JOD , thay đổi +88.42% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.81% so với năm trước.
-د.ا
0.01174JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVER | د.ا0.006875 | د.ا0.006878 | -0.05% |
1 EVER | د.ا0.01375 | د.ا0.01376 | -0.05% |
5 EVER | د.ا0.06875 | د.ا0.06878 | -0.05% |
10 EVER | د.ا0.1375 | د.ا0.1376 | -0.05% |
50 EVER | د.ا0.6875 | د.ا0.6878 | -0.05% |
100 EVER | د.ا1.37 | د.ا1.38 | -0.05% |
500 EVER | د.ا6.87 | د.ا6.88 | -0.05% |
1000 EVER | د.ا13.75 | د.ا13.76 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVER/JOD
1 Everscale bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01375.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.73 EVER đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 363.66 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 0.06875JOD.
Giá cao nhất của EVER/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo JOD là د.ا1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everscale tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 10.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã tăng 88.42% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everscale: EVER sang Đô la Mỹ (USD), EVER sang Euro (EUR), EVER sang Bảng Anh (GBP), EVER sang Đô la Canada (CAD), EVER sang Rupee Ấn Độ (INR), EVER sang Rupee Pakistan (PKR), EVER sang Real Brazil (BRL), EVER sang ...
Giá của Everscale ở Mỹ là $0.01939 USD. Ngoài ra, giá của Everscale là €0.01652 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02708 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.46 PKR ở Pakistan, R$0.1035 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everscale phổ biến nhất là EVER sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Everscale (EVER) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01375.
Giá của Everscale ở Mỹ là $0.01939 USD. Ngoài ra, giá của Everscale là €0.01652 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02708 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.46 PKR ở Pakistan, R$0.1035 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everscale phổ biến nhất là EVER sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Everscale (EVER) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01375.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.