Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành BDT

GME/BDT: 1 GME = 0.0006761 BDT. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.0006761 BDT hôm nay.
GME
GME
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.0006761 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.0006761 BDT, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.003381 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,479.06 GME và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 7,395.28 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang BDT

Chuyển đổi BDT sang GME

GameStop Coin
Taka Bangladesh
1 GME
0.0006761  BDT
Đổi 1 GME sang 0.0006761 BDT
2 GME
0.001352  BDT
Đổi 2 GME sang 0.001352 BDT
5 GME
0.003381  BDT
Đổi 5 GME sang 0.003381 BDT
10 GME
0.006761  BDT
Đổi 10 GME sang 0.006761 BDT
20 GME
0.01352  BDT
Đổi 20 GME sang 0.01352 BDT
50 GME
0.03381  BDT
Đổi 50 GME sang 0.03381 BDT
100 GME
0.06761  BDT
Đổi 100 GME sang 0.06761 BDT
200 GME
0.1352  BDT
Đổi 200 GME sang 0.1352 BDT
500 GME
0.3381  BDT
Đổi 500 GME sang 0.3381 BDT
1000 GME
0.6761  BDT
Đổi 1000 GME sang 0.6761 BDT
5000 GME
3.38  BDT
Đổi 5000 GME sang 3.38 BDT
10000 GME
6.76  BDT
Đổi 10000 GME sang 6.76 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang BDT, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
GameStop Coin
1 BDT
1,479.06 GME
Đổi 1 BDT sang 1,479.06 GME
10 BDT
14,790.57 GME
Đổi 10 BDT sang 14,790.57 GME
50 BDT
73,952.83 GME
Đổi 50 BDT sang 73,952.83 GME
100 BDT
147,905.66 GME
Đổi 100 BDT sang 147,905.66 GME
200 BDT
295,811.33 GME
Đổi 200 BDT sang 295,811.33 GME
500 BDT
739,528.32 GME
Đổi 500 BDT sang 739,528.32 GME
1000 BDT
1,479,056.63 GME
Đổi 1000 BDT sang 1,479,056.63 GME
2000 BDT
2,958,113.27 GME
Đổi 2000 BDT sang 2,958,113.27 GME
5000 BDT
7,395,283.16 GME
Đổi 5000 BDT sang 7,395,283.16 GME
10000 BDT
14,790,566.33 GME
Đổi 10000 BDT sang 14,790,566.33 GME
50000 BDT
73,952,831.64 GME
Đổi 50000 BDT sang 73,952,831.64 GME
100000 BDT
147,905,663.29 GME
Đổi 100000 BDT sang 147,905,663.29 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang GME, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/BDT

GME/BDT: 1 GME = 0.0006761 BDT; 2025/11/22 10:04:56
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -99.33% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -99.33% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang BDT: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/BDT

Giá GameStop Coin cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 2 BDT trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.0002682 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09462 BDT
2 BDT
2 BDT
2.07 BDT
Thấp
0.0002682 BDT
0.0002682 BDT
0.0002511 BDT
0.0001157 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-99.33%
-99.20%
-68.73%
-98.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang BDT

GME/BDT:
৳0.0006761
Khối lượng GME 24 giờ:
৳118,650,973.93
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là ৳0.0006761 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi -11.05% (৳-14,733,817.44 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ৳133,384,791.37.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang BDT, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.0001731 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.{4}3924 CNY
popular info Taka Bangladesh
GME đến BDT
1 GME thành ৳0.0006761 BDT
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{5}5521 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.{5}8555 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{5}4793 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.{5}7788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.008115 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.0008634 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{5}4214 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.{4}2984 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Intuition
TRUST đến BDT
1 TRUST thành ৳28.09 BDT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BDT
1 BCH thành ৳65,460.53 BDT
other assets World Liberty Financial
WLFI đến BDT
1 WLFI thành ৳17.45 BDT
other assets Momentum
MMT đến BDT
1 MMT thành ৳57.41 BDT
other assets Particle Network
PARTI đến BDT
1 PARTI thành ৳9.18 BDT
other assets Recall
RECALL đến BDT
1 RECALL thành ৳17.11 BDT
other assets DoubleZero
2Z đến BDT
1 2Z thành ৳16.47 BDT
other assets Fluid
FLUID đến BDT
1 FLUID thành ৳474.31 BDT
other assets Enso
ENSO đến BDT
1 ENSO thành ৳106.66 BDT
other assets ZEROBASE
ZBT đến BDT
1 ZBT thành ৳15.56 BDT

Bảng chuyển đổi từ GME sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Taka Bangladesh đã thay đổi -99.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.33%, đạt mức cao nhất là 0.09462 BDT và mức thấp nhất là 0.0002682 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ৳0.001700 BDT , thay đổi -68.73% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
-
82.17BDT
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
৳0.0003381৳0.03501
-99.33%
1 GME
৳0.0006761৳0.07002
-99.33%
5 GME
৳0.003381৳0.3501
-99.33%
10 GME
৳0.006761৳0.7002
-99.33%
50 GME
৳0.03381৳3.5
-99.33%
100 GME
৳0.06761৳7
-99.33%
500 GME
৳0.3381৳35.01
-99.33%
1000 GME
৳0.6761৳70.02
-99.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/BDT

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0006761.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,479.06 GME đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 7,395.28 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.003381BDT.
Giá cao nhất của GME/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo BDT là ৳10,477.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 99.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 68.73% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{5}5521 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{5}4793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7788 CAD ở Canada, ₹0.0004949 INR ở Ấn Độ, ₨0.001558 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2984 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0006761.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.