Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành DZD

GME/DZD: 1 GME = 0.001190 DZD. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.001190 DZD hôm nay.
GME
GME
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.001190 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.001190 DZD, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.005950 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 840.33 GME và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 4,201.63 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang DZD

Chuyển đổi DZD sang GME

GameStop Coin
Dinar Algeria
1 GME
0.001190  DZD
Đổi 1 GME sang 0.001190 DZD
2 GME
0.002380  DZD
Đổi 2 GME sang 0.002380 DZD
5 GME
0.005950  DZD
Đổi 5 GME sang 0.005950 DZD
10 GME
0.01190  DZD
Đổi 10 GME sang 0.01190 DZD
20 GME
0.02380  DZD
Đổi 20 GME sang 0.02380 DZD
50 GME
0.05950  DZD
Đổi 50 GME sang 0.05950 DZD
100 GME
0.1190  DZD
Đổi 100 GME sang 0.1190 DZD
200 GME
0.2380  DZD
Đổi 200 GME sang 0.2380 DZD
500 GME
0.5950  DZD
Đổi 500 GME sang 0.5950 DZD
1000 GME
1.19  DZD
Đổi 1000 GME sang 1.19 DZD
5000 GME
5.95  DZD
Đổi 5000 GME sang 5.95 DZD
10000 GME
11.9  DZD
Đổi 10000 GME sang 11.9 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang DZD, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
GameStop Coin
1 DZD
840.33 GME
Đổi 1 DZD sang 840.33 GME
10 DZD
8,403.26 GME
Đổi 10 DZD sang 8,403.26 GME
50 DZD
42,016.28 GME
Đổi 50 DZD sang 42,016.28 GME
100 DZD
84,032.55 GME
Đổi 100 DZD sang 84,032.55 GME
200 DZD
168,065.1 GME
Đổi 200 DZD sang 168,065.1 GME
500 DZD
420,162.76 GME
Đổi 500 DZD sang 420,162.76 GME
1000 DZD
840,325.52 GME
Đổi 1000 DZD sang 840,325.52 GME
2000 DZD
1,680,651.03 GME
Đổi 2000 DZD sang 1,680,651.03 GME
5000 DZD
4,201,627.58 GME
Đổi 5000 DZD sang 4,201,627.58 GME
10000 DZD
8,403,255.15 GME
Đổi 10000 DZD sang 8,403,255.15 GME
50000 DZD
42,016,275.77 GME
Đổi 50000 DZD sang 42,016,275.77 GME
100000 DZD
84,032,551.55 GME
Đổi 100000 DZD sang 84,032,551.55 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang GME, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/DZD

GME/DZD: 1 GME = 0.001190 DZD; 2025/11/22 21:55:02
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -82.10% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -82.10% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang DZD: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/DZD

Giá GameStop Coin cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 2.13 DZD trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.0002864 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005670 DZD
2.13 DZD
2.13 DZD
2.22 DZD
Thấp
0.0002864 DZD
0.0002864 DZD
0.0002681 DZD
0.0001236 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-82.10%
+343.01%
-70.71%
-97.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang DZD

GME/DZD:
د.ج0.001190
Khối lượng GME 24 giờ:
د.ج123,247,583.67
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là د.ج0.001190 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi -17.11% (د.ج-25,433,721.41 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là د.ج148,681,305.08.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang DZD, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.0002853 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.{4}6468 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{5}9101 USD
popular info Dinar Algeria
GME đến DZD
1 GME thành د.ج0.001190 DZD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.{4}1410 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{5}7900 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.{4}1284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.01338 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.001423 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{5}6947 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.{4}4918 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets DeAgentAI
AIA đến DZD
1 AIA thành د.ج88.42 DZD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến DZD
1 WLFI thành د.ج20.29 DZD
other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج37.82 DZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج72,898.68 DZD
other assets ChainOpera AI
COAI đến DZD
1 COAI thành د.ج65.09 DZD
other assets Momentum
MMT đến DZD
1 MMT thành د.ج54.63 DZD
other assets Zcash
ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج65,512.75 DZD
other assets Onyxcoin
XCN đến DZD
1 XCN thành د.ج0.7970 DZD
other assets BSquared Network
B2 đến DZD
1 B2 thành د.ج52.54 DZD
other assets Maverick Protocol
MAV đến DZD
1 MAV thành د.ج5.06 DZD

Bảng chuyển đổi từ GME sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Dinar Algeria đã thay đổi +343.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -82.10%, đạt mức cao nhất là 0.005670 DZD và mức thấp nhất là 0.0002864 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là د.ج0.004614 DZD , thay đổi -70.71% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
-د.ج
115.18DZD
, tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
د.ج0.0005950د.ج0.003847
-82.10%
1 GME
د.ج0.001190د.ج0.007695
-82.10%
5 GME
د.ج0.005950د.ج0.03847
-82.10%
10 GME
د.ج0.01190د.ج0.07695
-82.10%
50 GME
د.ج0.05950د.ج0.3847
-82.10%
100 GME
د.ج0.1190د.ج0.7695
-82.10%
500 GME
د.ج0.5950د.ج3.85
-82.10%
1000 GME
د.ج1.19د.ج7.69
-82.10%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/DZD

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.001190.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 840.33 GME đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 4,201.63 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.005950DZD.
Giá cao nhất của GME/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo DZD là د.ج11,187.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 343.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 70.71% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{5}9101 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{5}7900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1284 CAD ở Canada, ₹0.0008158 INR ở Ấn Độ, ₨0.002569 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4918 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.001190.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.