Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành DKK

GME/DKK: 1 GME = 0.008271 DKK. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.008271 DKK hôm nay.
GME
GME
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.008271 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.008271 DKK, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.04136 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 120.9 GME và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 604.49 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang DKK

Chuyển đổi DKK sang GME

GameStop Coin
Krone Đan Mạch
1 GME
0.008271  DKK
Đổi 1 GME sang 0.008271 DKK
2 GME
0.01654  DKK
Đổi 2 GME sang 0.01654 DKK
5 GME
0.04136  DKK
Đổi 5 GME sang 0.04136 DKK
10 GME
0.08271  DKK
Đổi 10 GME sang 0.08271 DKK
20 GME
0.1654  DKK
Đổi 20 GME sang 0.1654 DKK
50 GME
0.4136  DKK
Đổi 50 GME sang 0.4136 DKK
100 GME
0.8271  DKK
Đổi 100 GME sang 0.8271 DKK
200 GME
1.65  DKK
Đổi 200 GME sang 1.65 DKK
500 GME
4.14  DKK
Đổi 500 GME sang 4.14 DKK
1000 GME
8.27  DKK
Đổi 1000 GME sang 8.27 DKK
5000 GME
41.36  DKK
Đổi 5000 GME sang 41.36 DKK
10000 GME
82.71  DKK
Đổi 10000 GME sang 82.71 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang DKK, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
GameStop Coin
1 DKK
120.9 GME
Đổi 1 DKK sang 120.9 GME
10 DKK
1,208.98 GME
Đổi 10 DKK sang 1,208.98 GME
50 DKK
6,044.91 GME
Đổi 50 DKK sang 6,044.91 GME
100 DKK
12,089.81 GME
Đổi 100 DKK sang 12,089.81 GME
200 DKK
24,179.63 GME
Đổi 200 DKK sang 24,179.63 GME
500 DKK
60,449.07 GME
Đổi 500 DKK sang 60,449.07 GME
1000 DKK
120,898.14 GME
Đổi 1000 DKK sang 120,898.14 GME
2000 DKK
241,796.28 GME
Đổi 2000 DKK sang 241,796.28 GME
5000 DKK
604,490.71 GME
Đổi 5000 DKK sang 604,490.71 GME
10000 DKK
1,208,981.41 GME
Đổi 10000 DKK sang 1,208,981.41 GME
50000 DKK
6,044,907.05 GME
Đổi 50000 DKK sang 6,044,907.05 GME
100000 DKK
12,089,814.1 GME
Đổi 100000 DKK sang 12,089,814.1 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GME, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/DKK

GME/DKK: 1 GME = 0.008271 DKK; 2025/12/21 03:25:41
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi +74.04% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi +74.04% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang DKK: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/DKK

Giá GameStop Coin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1013 DKK trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.{4}1188 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1013 DKK
0.1013 DKK
0.1013 DKK
0.1081 DKK
Thấp
0.01635 DKK
0.{4}1188 DKK
0.{5}7607 DKK
0.{5}7607 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+74.04%
+55.75%
+539.92%
+106046.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang DKK

GME/DKK:
kr0.008271
Khối lượng GME 24 giờ:
kr2,172,578.58
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là kr0.008271 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi -2.74% (kr-61,145.98 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là kr2,233,724.56.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang DKK, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75292.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65909.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.04086 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.009128 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.001296 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.001959 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.001107 EUR
popular info Krone Đan Mạch
GME đến DKK
1 GME thành kr0.008271 DKK
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.001788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩1.91 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.2045 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.0009690 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.007186 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Midnight
NIGHT đến DKK
1 NIGHT thành kr0.5023 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr39.35 DKK
other assets Internet Computer
ICP đến DKK
1 ICP thành kr20.78 DKK
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến DKK
1 ACT thành kr0.2508 DKK
other assets Animecoin
ANIME đến DKK
1 ANIME thành kr0.04802 DKK
other assets Velo
VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.03918 DKK
other assets Plume
PLUME đến DKK
1 PLUME thành kr0.1076 DKK
other assets LAB
LAB đến DKK
1 LAB thành kr0.9096 DKK
other assets TrustSwap
SWAP đến DKK
1 SWAP thành kr0.4027 DKK
other assets TAC Protocol
TAC đến DKK
1 TAC thành kr0.02654 DKK

Bảng chuyển đổi từ GME sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +55.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +74.04%, đạt mức cao nhất là 0.1013 DKK và mức thấp nhất là 0.01635 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là kr-0.01 DKK , thay đổi +539.92% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
+kr
0.02094DKK
, tương đương mức thay đổi +2041.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
kr0.004136kr-0.0005358
+74.04%
1 GME
kr0.008271kr-0.001072
+74.04%
5 GME
kr0.04136kr-0.005358
+74.04%
10 GME
kr0.08271kr-0.01072
+74.04%
50 GME
kr0.4136kr-0.05358
+74.04%
100 GME
kr0.8271kr-0.1072
+74.04%
500 GME
kr4.14kr-0.5358
+74.04%
1000 GME
kr8.27kr-1.07162
+74.04%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/DKK

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.008271.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 120.9 GME đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 604.49 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.04136DKK.
Giá cao nhất của GME/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo DKK là kr545.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 55.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 539.92% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.001296 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.001107 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009690 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001788 CAD ở Canada, ₹0.1161 INR ở Ấn Độ, ₨0.3633 PKR ở Pakistan, R$0.007186 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.008271.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.