Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành TND

GME/TND: 1 GME = 0.002248 TND. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.002248 TND hôm nay.
GME
GME
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.002248 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.002248 TND, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.01124 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 444.86 GME và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 2,224.28 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang TND

Chuyển đổi TND sang GME

GameStop Coin
Dinar Tunisia
1 GME
0.002248  TND
Đổi 1 GME sang 0.002248 TND
2 GME
0.004496  TND
Đổi 2 GME sang 0.004496 TND
5 GME
0.01124  TND
Đổi 5 GME sang 0.01124 TND
10 GME
0.02248  TND
Đổi 10 GME sang 0.02248 TND
20 GME
0.04496  TND
Đổi 20 GME sang 0.04496 TND
50 GME
0.1124  TND
Đổi 50 GME sang 0.1124 TND
100 GME
0.2248  TND
Đổi 100 GME sang 0.2248 TND
200 GME
0.4496  TND
Đổi 200 GME sang 0.4496 TND
500 GME
1.12  TND
Đổi 500 GME sang 1.12 TND
1000 GME
2.25  TND
Đổi 1000 GME sang 2.25 TND
5000 GME
11.24  TND
Đổi 5000 GME sang 11.24 TND
10000 GME
22.48  TND
Đổi 10000 GME sang 22.48 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang TND, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
GameStop Coin
1 TND
444.86 GME
Đổi 1 TND sang 444.86 GME
10 TND
4,448.56 GME
Đổi 10 TND sang 4,448.56 GME
50 TND
22,242.8 GME
Đổi 50 TND sang 22,242.8 GME
100 TND
44,485.59 GME
Đổi 100 TND sang 44,485.59 GME
200 TND
88,971.19 GME
Đổi 200 TND sang 88,971.19 GME
500 TND
222,427.97 GME
Đổi 500 TND sang 222,427.97 GME
1000 TND
444,855.93 GME
Đổi 1000 TND sang 444,855.93 GME
2000 TND
889,711.87 GME
Đổi 2000 TND sang 889,711.87 GME
5000 TND
2,224,279.66 GME
Đổi 5000 TND sang 2,224,279.66 GME
10000 TND
4,448,559.33 GME
Đổi 10000 TND sang 4,448,559.33 GME
50000 TND
22,242,796.63 GME
Đổi 50000 TND sang 22,242,796.63 GME
100000 TND
44,485,593.25 GME
Đổi 100000 TND sang 44,485,593.25 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang GME, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/TND

GME/TND: 1 GME = 0.002248 TND; 2025/12/21 17:08:52
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -89.30% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -89.30% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang TND: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/TND

Giá GameStop Coin cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.04648 TND trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.{5}5452 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04648 TND
0.04648 TND
0.04648 TND
0.04960 TND
Thấp
0.001148 TND
0.{5}5452 TND
0.{5}3490 TND
0.{5}3490 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-89.30%
-90.64%
+15.45%
+8521.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang TND

GME/TND:
د.ت0.002248
Khối lượng GME 24 giờ:
د.ت1,184,829.88
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là د.ت0.002248 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi +17.55% (د.ت176,921.23 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là د.ت1,007,908.65.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang TND, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75115.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Dinar Tunisia
GME đến TND
1 GME thành د.ت0.002248 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.02420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.005407 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.0007679 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.001158 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.0006541 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.001059 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩1.13 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.1209 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.0005776 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.004257 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Midnight
NIGHT đến TND
1 NIGHT thành د.ت0.2943 TND
other assets RaveDAO
RAVE đến TND
1 RAVE thành د.ت1.69 TND
other assets Bitlight
LIGHT đến TND
1 LIGHT thành د.ت13.9 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت258,482.56 TND
other assets Rayls
RLS đến TND
1 RLS thành د.ت0.04639 TND
other assets Cardano
ADA đến TND
1 ADA thành د.ت1.06 TND
other assets TRON
TRX đến TND
1 TRX thành د.ت0.8397 TND
other assets VeThor Token
VTHO đến TND
1 VTHO thành د.ت0.002816 TND
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến TND
1 ASR thành د.ت5.48 TND
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến TND
1 ALPINE thành د.ت1.75 TND

Bảng chuyển đổi từ GME sang TND

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Dinar Tunisia đã thay đổi -90.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -89.30%, đạt mức cao nhất là 0.04648 TND và mức thấp nhất là 0.001148 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là د.ت0.001963 TND , thay đổi +15.45% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
+د.ت
0.001413TND
, tương đương mức thay đổi +196.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
د.ت0.001124د.ت0.01003
-89.30%
1 GME
د.ت0.002248د.ت0.02005
-89.30%
5 GME
د.ت0.01124د.ت0.1003
-89.30%
10 GME
د.ت0.02248د.ت0.2005
-89.30%
50 GME
د.ت0.1124د.ت1
-89.30%
100 GME
د.ت0.2248د.ت2.01
-89.30%
500 GME
د.ت1.12د.ت10.03
-89.30%
1000 GME
د.ت2.25د.ت20.05
-89.30%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/TND

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002248.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 444.86 GME đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 2,224.28 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.01124TND.
Giá cao nhất của GME/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo TND là د.ت250.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 90.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 15.45% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.0007679 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.0006541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001059 CAD ở Canada, ₹0.06879 INR ở Ấn Độ, ₨0.2152 PKR ở Pakistan, R$0.004257 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002248.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.