Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành HNL

GME/HNL: 1 GME = 0.01528 HNL. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01528 HNL hôm nay.
GME
GME
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.01528 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.01528 HNL, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.07640 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 65.44 GME và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 327.22 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GME

GameStop Coin
Lempira Honduras
1 GME
0.01528  HNL
Đổi 1 GME sang 0.01528 HNL
2 GME
0.03056  HNL
Đổi 2 GME sang 0.03056 HNL
5 GME
0.07640  HNL
Đổi 5 GME sang 0.07640 HNL
10 GME
0.1528  HNL
Đổi 10 GME sang 0.1528 HNL
20 GME
0.3056  HNL
Đổi 20 GME sang 0.3056 HNL
50 GME
0.7640  HNL
Đổi 50 GME sang 0.7640 HNL
100 GME
1.53  HNL
Đổi 100 GME sang 1.53 HNL
200 GME
3.06  HNL
Đổi 200 GME sang 3.06 HNL
500 GME
7.64  HNL
Đổi 500 GME sang 7.64 HNL
1000 GME
15.28  HNL
Đổi 1000 GME sang 15.28 HNL
5000 GME
76.4  HNL
Đổi 5000 GME sang 76.4 HNL
10000 GME
152.8  HNL
Đổi 10000 GME sang 152.8 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang HNL, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
GameStop Coin
1 HNL
65.44 GME
Đổi 1 HNL sang 65.44 GME
10 HNL
654.43 GME
Đổi 10 HNL sang 654.43 GME
50 HNL
3,272.16 GME
Đổi 50 HNL sang 3,272.16 GME
100 HNL
6,544.32 GME
Đổi 100 HNL sang 6,544.32 GME
200 HNL
13,088.63 GME
Đổi 200 HNL sang 13,088.63 GME
500 HNL
32,721.58 GME
Đổi 500 HNL sang 32,721.58 GME
1000 HNL
65,443.16 GME
Đổi 1000 HNL sang 65,443.16 GME
2000 HNL
130,886.33 GME
Đổi 2000 HNL sang 130,886.33 GME
5000 HNL
327,215.81 GME
Đổi 5000 HNL sang 327,215.81 GME
10000 HNL
654,431.63 GME
Đổi 10000 HNL sang 654,431.63 GME
50000 HNL
3,272,158.13 GME
Đổi 50000 HNL sang 3,272,158.13 GME
100000 HNL
6,544,316.25 GME
Đổi 100000 HNL sang 6,544,316.25 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GME, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/HNL

GME/HNL: 1 GME = 0.01528 HNL; 2025/12/21 13:26:23
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -91.49% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -91.49% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang HNL: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/HNL

Giá GameStop Coin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.4184 HNL trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{4}4908 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4184 HNL
0.4184 HNL
0.4184 HNL
0.4464 HNL
Thấp
0.01034 HNL
0.{4}4908 HNL
0.{4}3141 HNL
0.{4}3141 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-91.49%
-90.28%
-11.21%
+7211.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang HNL

GME/HNL:
L0.01528
Khối lượng GME 24 giờ:
L10,146,920.57
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là L0.01528 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi +6.58% (L626,500.75 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là L9,520,419.83.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang HNL, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75318.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Lempira Honduras
GME đến HNL
1 GME thành L0.01528 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.01828 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.004084 CNY
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.0005800 USD
popular info Đô la Úc
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.0008754 AUD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.0004954 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.0008000 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.8559 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.09150 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.0004362 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.003215 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Midnight
NIGHT đến HNL
1 NIGHT thành L2.45 HNL
other assets Internet Computer
ICP đến HNL
1 ICP thành L82.62 HNL
other assets VeThor Token
VTHO đến HNL
1 VTHO thành L0.02603 HNL
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến HNL
1 ASR thành L50.68 HNL
other assets GameBuild
GAME đến HNL
1 GAME thành L0.04251 HNL
other assets 4
4 đến HNL
1 4 thành L0.5346 HNL
other assets WOO
WOO đến HNL
1 WOO thành L0.7250 HNL
other assets Merlin Chain
MERL đến HNL
1 MERL thành L11.15 HNL
other assets SynFutures
F đến HNL
1 F thành L0.1982 HNL
other assets RaveDAO
RAVE đến HNL
1 RAVE thành L12.5 HNL

Bảng chuyển đổi từ GME sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Lempira Honduras đã thay đổi -90.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -91.49%, đạt mức cao nhất là 0.4184 HNL và mức thấp nhất là 0.01034 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là L0.01704 HNL , thay đổi -11.21% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
+L
0.008340HNL
, tương đương mức thay đổi +148.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
L0.007640L0.08255
-91.49%
1 GME
L0.01528L0.1651
-91.49%
5 GME
L0.07640L0.8255
-91.49%
10 GME
L0.1528L1.65
-91.49%
50 GME
L0.7640L8.26
-91.49%
100 GME
L1.53L16.51
-91.49%
500 GME
L7.64L82.55
-91.49%
1000 GME
L15.28L165.1
-91.49%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/HNL

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01528.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.44 GME đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 327.22 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.07640HNL.
Giá cao nhất của GME/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo HNL là L2,254.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 90.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 11.21% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.0005800 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.0004954 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008000 CAD ở Canada, ₹0.05195 INR ở Ấn Độ, ₨0.1625 PKR ở Pakistan, R$0.003215 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01528.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.