Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87961.00 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87961.00 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87961.00 (-1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành DKK
ONE/DKK: 1 ONE = 0.02405 DKK. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.02405 DKK hôm nay.

ONE
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.02405 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.02405 DKK, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 0.1202 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 41.58 ONE và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 207.92 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ONE
Harmony
Krone Đan Mạch
1 ONE
0.02405 DKK
Đổi 1 ONE sang 0.02405 DKK
2 ONE
0.04810 DKK
Đổi 2 ONE sang 0.04810 DKK
5 ONE
0.1202 DKK
Đổi 5 ONE sang 0.1202 DKK
10 ONE
0.2405 DKK
Đổi 10 ONE sang 0.2405 DKK
20 ONE
0.4810 DKK
Đổi 20 ONE sang 0.4810 DKK
50 ONE
1.2 DKK
Đổi 50 ONE sang 1.2 DKK
100 ONE
2.4 DKK
Đổi 100 ONE sang 2.4 DKK
200 ONE
4.81 DKK
Đổi 200 ONE sang 4.81 DKK
500 ONE
12.02 DKK
Đổi 500 ONE sang 12.02 DKK
1000 ONE
24.05 DKK
Đổi 1000 ONE sang 24.05 DKK
5000 ONE
120.24 DKK
Đổi 5000 ONE sang 120.24 DKK
10000 ONE
240.48 DKK
Đổi 10000 ONE sang 240.48 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang DKK, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Harmony
1 DKK
41.58 ONE
Đổi 1 DKK sang 41.58 ONE
10 DKK
415.84 ONE
Đổi 10 DKK sang 415.84 ONE
50 DKK
2,079.19 ONE
Đổi 50 DKK sang 2,079.19 ONE
100 DKK
4,158.37 ONE
Đổi 100 DKK sang 4,158.37 ONE
200 DKK
8,316.74 ONE
Đổi 200 DKK sang 8,316.74 ONE
500 DKK
20,791.86 ONE
Đổi 500 DKK sang 20,791.86 ONE
1000 DKK
41,583.72 ONE
Đổi 1000 DKK sang 41,583.72 ONE
2000 DKK
83,167.45 ONE
Đổi 2000 DKK sang 83,167.45 ONE
5000 DKK
207,918.62 ONE
Đổi 5000 DKK sang 207,918.62 ONE
10000 DKK
415,837.25 ONE
Đổi 10000 DKK sang 415,837.25 ONE
50000 DKK
2,079,186.25 ONE
Đổi 50000 DKK sang 2,079,186.25 ONE
100000 DKK
4,158,372.49 ONE
Đổi 100000 DKK sang 4,158,372.49 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Harmony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ONE, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/DKK
ONE/DKK: 1 ONE = 0.02405 DKK; 2025/12/30 08:20:47
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi -2.73% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi -2.73% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang DKK: Biến động và thay đổi giá của /DKK
Giá cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02523 DKK trong khi giá thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.02202 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02456 DKK | 0.02523 DKK | 0.02763 DKK | 0.06843 DKK |
Thấp | 0.02352 DKK | 0.02202 DKK | 0.02050 DKK | 0.01554 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.73% | +4.34% | -8.73% | -58.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có th ể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harmony
Số liệu thị trường ONE sang DKK
ONE/DKK:
kr0.02405
Khối lượng ONE 24 giờ:
kr36,601,538.04
Vốn hóa thị trường ONE:
kr356,077,782.72
Nguồn cung lưu hành ONE:
14.81B ONE
Tỷ giá ONE sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harmony là kr0.02405 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của kr356,077,782.72 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,807,041,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi +5.39% (kr1,873,079.42 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là kr34,728,458.62.
Thông tin thêm về Harmony trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang DKK, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONE sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONE sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harmony phổ biến
ONE đến TWD
1 ONE thành NT$0.1189 TWD
ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.02649 CNY
ONE đến USD
1 ONE thành $0.003790 USD
ONE đến AUD
1 ONE thành AU$0.005651 AUD
ONE đến EUR
1 ONE thành €0.003219 EUR
ONE đến DKK
1 ONE thành kr0.02405 DKK
ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.005186 CAD
ONE đến KRW
1 ONE thành ₩5.48 KRW
ONE đến JPY
1 ONE thành ¥0.5912 JPY
ONE đến GBP
1 ONE thành £0.002806 GBP
ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.02112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ELIZAOS đến DKK
1 ELIZAOS thành kr0.02396 DKK

ZRX đến DKK
1 ZRX thành kr1.06 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr557,455.61 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,983.1 DKK

LIT đến DKK
1 LIT thành kr17.87 DKK

AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr2.51 DKK

PLANCK đến DKK
1 PLANCK thành kr0.1257 DKK

X đến DKK
1 X thành kr0.0001306 DKK

SolvBTC đến DKK
1 SolvBTC thành kr554,512.34 DKK

NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr2.34 DKK
Bảng chuyển đổi từ ONE sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 0.02456 DKK và mức thấp nhất là 0.02352 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là kr0.02635 DKK , thay đổi -8.73% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.80% so với năm trước.
-kr
0.1581DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ONE | kr0.01202 | kr0.01236 | -2.73% |
1 ONE | kr0.02405 | kr0.02472 | -2.73% |
5 ONE | kr0.1202 | kr0.1236 | -2.73% |
10 ONE | kr0.2405 | kr0.2472 | -2.73% |
50 ONE | kr1.2 | kr1.24 | -2.73% |
100 ONE | kr2.4 | kr2.47 | -2.73% |
500 ONE | kr12.02 | kr12.36 | -2.73% |
1000 ONE | kr24.05 | kr24.72 | -2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONE/DKK
1 Harmony bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Harmony (ONE) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.02405.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.58 ONE đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 207.92 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 0.1202DKK.
Giá cao nhất của ONE/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo DKK là kr2.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã tăng 4.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 8.73% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harmony và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harmony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






