Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành EGP

ONE/EGP: 1 ONE = 0.5135 EGP. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.5135 EGP hôm nay.
ONE
ONE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.5135 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.5135 EGP, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 2.57 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.95 ONE và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 9.74 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ONE sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ONE

Harmony
Bảng Ai Cập
200 ONE
102.71  EGP
500 ONE
256.77  EGP
1000 ONE
513.55  EGP
5000 ONE
2,567.73  EGP
10000 ONE
5,135.47  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang EGP, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Harmony
1000 EGP
1,947.24 ONE
2000 EGP
3,894.48 ONE
5000 EGP
9,736.21 ONE
10000 EGP
19,472.42 ONE
50000 EGP
97,362.09 ONE
100000 EGP
194,724.17 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Harmony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ONE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ONE/EGP

ONE/EGP: 1 ONE = 0.5135 EGP; 2025/06/13 05:04:14
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi -11.53% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi -11.53% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ONE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Harmony/EGP

Giá Harmony cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.6443 EGP trong khi giá Harmony thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.5019 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harmony theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5824 EGP
0.6443 EGP
0.8045 EGP
0.8420 EGP
Thấp
0.5019 EGP
0.5019 EGP
0.5019 EGP
0.4234 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.53%
-7.82%
-38.20%
-8.75%

Thông tin Harmony

Số liệu thị trường ONE sang EGP

ONE/EGP:
£0.5135
Khối lượng ONE 24 giờ:
£790,860,210.3
Vốn hóa thị trường ONE:
£7,511,402,075.63
Nguồn cung lưu hành ONE:
14.63B ONE

Tỷ giá ONE sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harmony là £0.5135 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của £7,511,402,075.63 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,626,516,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi -0.02% (£-157,412.51 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là £791,017,622.81.

Thông tin thêm về Harmony trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang EGP, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ONE sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ONE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harmony phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ONE đến TWD
1 ONE thành NT$0.3050 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.07411 CNY
popular info Đô la Mỹ
ONE đến USD
1 ONE thành $0.01032 USD
popular info Euro
ONE đến EUR
1 ONE thành €0.008937 EUR
popular info Đô la Canada
ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.01406 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ONE đến KRW
1 ONE thành ₩14.11 KRW
popular info Yên Nhật
ONE đến JPY
1 ONE thành ¥1.48 JPY
popular info Bảng Anh
ONE đến GBP
1 ONE thành £0.007611 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ONE đến EGP
1 ONE thành £0.5135 EGP
popular info Real Brazil
ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.05715 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,200,293.08 EGP
other assets NEXPACE
NXPC đến EGP
1 NXPC thành £73.65 EGP
other assets Aerodrome Finance
AERO đến EGP
1 AERO thành £30.46 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £151.29 EGP
other assets AB
AB đến EGP
1 AB thành £0.5892 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £91.78 EGP
other assets Keeta
KTA đến EGP
1 KTA thành £51.65 EGP
other assets Lagrange
LA đến EGP
1 LA thành £40.69 EGP
other assets Solv Protocol
SOLV đến EGP
1 SOLV thành £2.25 EGP
other assets Nine Chronicles
WNCG đến EGP
1 WNCG thành £1.46 EGP

Bảng chuyển đổi từ ONE sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -7.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.53%, đạt mức cao nhất là 0.5824 EGP và mức thấp nhất là 0.5019 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là £0.8316 EGP , thay đổi -38.20% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi
-£
0.3802EGP
, tương đương mức thay đổi -42.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ONE
£0.2568£0.2903
-11.53%
1 ONE
£0.5135£0.5806
-11.53%
5 ONE
£2.57£2.9
-11.53%
10 ONE
£5.14£5.81
-11.53%
50 ONE
£25.68£29.03
-11.53%
100 ONE
£51.35£58.06
-11.53%
500 ONE
£256.77£290.31
-11.53%
1000 ONE
£513.55£580.62
-11.53%

Câu Hỏi Thường Gặp ONE/EGP

1 Harmony bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Harmony (ONE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.5135.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.95 ONE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 9.74 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 2.57EGP.
Giá cao nhất của ONE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo EGP là £18.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harmony tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 7.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 38.20% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harmony và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harmony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harmony: ONE sang Đô la Mỹ (USD), ONE sang Euro (EUR), ONE sang Bảng Anh (GBP), ONE sang Đô la Canada (CAD), ONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ONE sang Rupee Pakistan (PKR), ONE sang Real Brazil (BRL), ONE sang ...
Giá của Harmony ở Mỹ là $0.01032 USD. Ngoài ra, giá của Harmony là €0.008937 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007611 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01406 CAD ở Canada, ₹0.8891 INR ở Ấn Độ, ₨2.92 PKR ở Pakistan, R$0.05715 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harmony phổ biến nhất là ONE sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Harmony (ONE) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.5135.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.