Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.80 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.80 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.80 (-3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành VND
ONE/VND: 1 ONE = 98.16 VND. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Việt Nam Đồng (VND) là 98.16 VND hôm nay.

ONE
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 98.16 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 98.16 VND, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 490.82 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.01019 ONE và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.05094 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang VND
Chuyển đổi VND sang ONE
Harmony
Việt Nam Đồng
1 ONE
98.16 VND
Đổi 1 ONE sang 98.16 VND
2 ONE
196.33 VND
Đổi 2 ONE sang 196.33 VND
5 ONE
490.82 VND
Đổi 5 ONE sang 490.82 VND
10 ONE
981.64 VND
Đổi 10 ONE sang 981.64 VND
20 ONE
1,963.28 VND
Đổi 20 ONE sang 1,963.28 VND
50 ONE
4,908.2 VND
Đổi 50 ONE sang 4,908.2 VND
100 ONE
9,816.4 VND
Đổi 100 ONE sang 9,816.4 VND
200 ONE
19,632.8 VND
Đổi 200 ONE sang 19,632.8 VND
500 ONE
49,081.99 VND
Đổi 500 ONE sang 49,081.99 VND
1000 ONE
98,163.98 VND
Đổi 1000 ONE sang 98,163.98 VND
5000 ONE
490,819.9 VND
Đổi 5000 ONE sang 490,819.9 VND
10000 ONE
981,639.79 VND
Đổi 10000 ONE sang 981,639.79 VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang VND, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Harmony
1 VND
0.01019 ONE
Đổi 1 VND sang 0.01019 ONE
10 VND
0.1019 ONE
Đổi 10 VND sang 0.1019 ONE
50 VND
0.5094 ONE
Đổi 50 VND sang 0.5094 ONE
100 VND
1.02 ONE
Đổi 100 VND sang 1.02 ONE
200 VND
2.04 ONE
Đổi 200 VND sang 2.04 ONE
500 VND
5.09 ONE
Đổi 500 VND sang 5.09 ONE
1000 VND
10.19 ONE
Đổi 1000 VND sang 10.19 ONE
2000 VND
20.37 ONE
Đổi 2000 VND sang 20.37 ONE
5000 VND
50.94 ONE
Đổi 5000 VND sang 50.94 ONE
10000 VND
101.87