Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.90 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.90 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122293.90 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành MYR
ONE/MYR: 1 ONE = 0.04217 MYR. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.04217 MYR hôm nay.

ONE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.04217 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.04217 MYR, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 0.2108 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 23.71 ONE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 118.57 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ONE
Harmony
Ringgit Malaysia
1 ONE
0.04217 MYR
Đổi 1 ONE sang 0.04217 MYR
2 ONE
0.08434 MYR
Đổi 2 ONE sang 0.08434 MYR
5 ONE
0.2108 MYR
Đổi 5 ONE sang 0.2108 MYR
10 ONE
0.4217 MYR
Đổi 10 ONE sang 0.4217 MYR
20 ONE
0.8434 MYR
Đổi 20 ONE sang 0.8434 MYR
50 ONE
2.11 MYR
Đổi 50 ONE sang 2.11 MYR
100 ONE
4.22 MYR
Đổi 100 ONE sang 4.22 MYR
200 ONE
8.43 MYR
Đổi 200 ONE sang 8.43 MYR
500 ONE
21.08 MYR
Đổi 500 ONE sang 21.08 MYR
1000 ONE
42.17 MYR
Đổi 1000 ONE sang 42.17 MYR
5000 ONE
210.85 MYR
Đổi 5000 ONE sang 210.85 MYR
10000 ONE
421.7 MYR
Đổi 10000 ONE sang 421.7 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang MYR, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Harmony
1 MYR
23.71 ONE
Đổi 1 MYR sang 23.71 ONE
10 MYR
237.14 ONE
Đổi 10 MYR sang 237.14 ONE
50 MYR
1,185.69 ONE
Đổi 50 MYR sang 1,185.69 ONE
100 MYR
2,371.37 ONE
Đổi 100 MYR sang 2,371.37 ONE
200 MYR
4,742.75 ONE
Đổi 200 MYR sang 4,742.75 ONE
500 MYR
11,856.86 ONE
Đổi 500 MYR sang 11,856.86 ONE
1000 MYR
23,713.73 ONE
Đổi 1000 MYR sang 23,713.73 ONE
2000 MYR
47,427.46 ONE
Đổi 2000 MYR sang 47,427.46 ONE
5000 MYR
118,568.65 ONE
Đổi 5000 MYR sang 118,568.65 ONE
10000 MYR
237,137.29 ONE
Đổi 10000 MYR sang 237,137.29 ONE
50000 MYR
1,185,686.47 ONE
Đổi 50000 MYR sang 1,185,686.47 ONE
100000 MYR
2,371,372.93 ONE
Đổi 100000 MYR sang 2,371,372.93 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Harmony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ONE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/MYR
ONE/MYR: 1 ONE = 0.04217 MYR; 2025/10/04 22:58:19
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi -5.40% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi -5.40% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Harmony/MYR
Giá Harmony cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.04538 MYR trong khi giá Harmony thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.03742 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harmony theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04445 MYR | 0.04538 MYR | 0.04890 MYR | 0.05834 MYR |
Thấp | 0.04147 MYR | 0.03742 MYR | 0.03676 MYR | 0.03676 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.40% | +9.04% | -0.74% | +4.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harmony
Số liệu thị trường ONE sang MYR
ONE/MYR:
RM0.04217
Khối lượng ONE 24 giờ:
RM41,440,567.52
Vốn hóa thị trường ONE:
RM621,122,735.02
Nguồn cung lưu hành ONE:
14.73B ONE
Tỷ giá ONE sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harmony là RM0.04217 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của RM621,122,735.02 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,729,136,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi -41.06% (RM-28,872,524.25 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là RM70,313,091.77.
Thông tin thêm về Harmony trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang MYR, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONE sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harmony phổ biến

ONE đến TWD
1 ONE thành NT$0.3046 TWD
ONE đến MYR
1 ONE thành RM0.04217 MYR

ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.07143 CNY

ONE đến USD
1 ONE thành $0.01002 USD

ONE đến EUR
1 ONE thành €0.008537 EUR

ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.01400 CAD

ONE đến KRW
1 ONE thành ₩14.11 KRW

ONE đến JPY
1 ONE thành ¥1.48 JPY

ONE đến GBP
1 ONE thành £0.007436 GBP

ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.05348 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004408 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.64 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM942.14 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.6 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.12 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.5212 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1187 MYR

MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.7010 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7825 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.82 MYR
Bảng chuyển đổi từ ONE sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.40%, đạt mức cao nhất là 0.04445 MYR và mức thấp nhất là 0.04147 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là RM0.04248 MYR , thay đổi -0.74% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.03% so với năm trước.
-RM
0.009898MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONE | RM0.02108 | RM0.02229 | -5.40% |
1 ONE | RM0.04217 | RM0.04458 | -5.40% |
5 ONE | RM0.2108 | RM0.2229 | -5.40% |
10 ONE | RM0.4217 | RM0.4458 | -5.40% |
50 ONE | RM2.11 | RM2.23 | -5.40% |
100 ONE | RM4.22 | RM4.46 | -5.40% |
500 ONE | RM21.08 | RM22.29 | -5.40% |
1000 ONE | RM42.17 | RM44.58 | -5.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONE/MYR
1 Harmony bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Harmony (ONE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04217.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.71 ONE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 118.57 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 0.2108MYR.
Giá cao nhất của ONE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo MYR là RM1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harmony tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã tăng 9.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 0.74% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harmony và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harmony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harmony: ONE sang Đô la Mỹ (USD), ONE sang Euro (EUR), ONE sang Bảng Anh (GBP), ONE sang Đô la Canada (CAD), ONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ONE sang Rupee Pakistan (PKR), ONE sang Real Brazil (BRL), ONE sang ...
Giá của Harmony ở Mỹ là $0.01002 USD. Ngoài ra, giá của Harmony là €0.008537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01400 CAD ở Canada, ₹0.8892 INR ở Ấn Độ, ₨2.82 PKR ở Pakistan, R$0.05348 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harmony phổ biến nhất là ONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Harmony (ONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04217.
Giá của Harmony ở Mỹ là $0.01002 USD. Ngoài ra, giá của Harmony là €0.008537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01400 CAD ở Canada, ₹0.8892 INR ở Ấn Độ, ₨2.82 PKR ở Pakistan, R$0.05348 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harmony phổ biến nhất là ONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Harmony (ONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04217.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.