Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122286.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122286.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122286.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành AED
HTR/AED: 1 HTR = 0.07076 AED. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Dirham UAE (AED) là 0.07076 AED hôm nay.

HTR
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 0.07076 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 0.07076 AED, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 0.3538 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 14.13 HTR và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 70.66 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTR sang AED
Chuyển đổi AED sang HTR
Hathor
Dirham UAE
1 HTR
0.07076 AED
Đổi 1 HTR sang 0.07076 AED
2 HTR
0.1415 AED
Đổi 2 HTR sang 0.1415 AED
5 HTR
0.3538 AED
Đổi 5 HTR sang 0.3538 AED
10 HTR
0.7076 AED
Đổi 10 HTR sang 0.7076 AED
20 HTR
1.42 AED
Đổi 20 HTR sang 1.42 AED
50 HTR
3.54 AED
Đổi 50 HTR sang 3.54 AED
100 HTR
7.08 AED
Đổi 100 HTR sang 7.08 AED
200 HTR
14.15 AED
Đổi 200 HTR sang 14.15 AED
500 HTR
35.38 AED
Đổi 500 HTR sang 35.38 AED
1000 HTR
70.76 AED
Đổi 1000 HTR sang 70.76 AED
5000 HTR
353.81 AED
Đổi 5000 HTR sang 353.81 AED
10000 HTR
707.62 AED
Đổi 10000 HTR sang 707.62 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang AED, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Hathor
1 AED
14.13 HTR
Đổi 1 AED sang 14.13 HTR
10 AED
141.32 HTR
Đổi 10 AED sang 141.32 HTR
50 AED
706.6 HTR
Đổi 50 AED sang 706.6 HTR
100 AED
1,413.2 HTR
Đổi 100 AED sang 1,413.2 HTR
200 AED
2,826.39 HTR
Đổi 200 AED sang 2,826.39 HTR
500 AED
7,065.98 HTR
Đổi 500 AED sang 7,065.98 HTR
1000 AED
14,131.96 HTR
Đổi 1000 AED sang 14,131.96 HTR
2000 AED
28,263.91 HTR
Đổi 2000 AED sang 28,263.91 HTR
5000 AED
70,659.78 HTR
Đổi 5000 AED sang 70,659.78 HTR
10000 AED
141,319.55 HTR
Đổi 10000 AED sang 141,319.55 HTR
50000 AED
706,597.77 HTR
Đổi 50000 AED sang 706,597.77 HTR
100000 AED
1,413,195.54 HTR
Đổi 100000 AED sang 1,413,195.54 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang HTR, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTR/AED
HTR/AED: 1 HTR = 0.07076 AED; 2025/10/04 23:35:41
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi +8.14% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi +8.14% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTR sang AED: Biến động và thay đổi giá của Hathor/AED
Giá Hathor cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.09419 AED trong khi giá Hathor thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.04485 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09419 AED | 0.09419 AED | 0.09419 AED | 0.09419 AED |
Thấp | 0.06810 AED | 0.04485 AED | 0.04183 AED | 0.04183 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.14% | +49.00% | +47.99% | +10.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hathor
Số liệu thị trường HTR sang AED
HTR/AED:
د.إ0.07076
Khối lượng HTR 24 giờ:
د.إ3,204,625.92
Vốn hóa thị trường HTR:
د.إ35,317,358.62
Nguồn cung lưu hành HTR:
499.10M HTR
Tỷ giá HTR sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hathor là د.إ0.07076 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ35,317,358.62 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,103,330 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +47.40% (د.إ1,030,596.48 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là د.إ2,174,029.44.
Thông tin thêm về Hathor trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang AED, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTR sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTR sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.5856 TWD

HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.1373 CNY

HTR đến USD
1 HTR thành $0.01927 USD
HTR đến AED
1 HTR thành د.إ0.07076 AED

HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01641 EUR

HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.02691 CAD

HTR đến KRW
1 HTR thành ₩27.12 KRW

HTR đến JPY
1 HTR thành ¥2.84 JPY

HTR đến GBP
1 HTR thành £0.01429 GBP

HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1028 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

FLOKI đến AED
1 FLOKI thành د.إ0.0003817 AED

XPL đến AED
1 XPL thành د.إ3.16 AED

MYX đến AED
1 MYX thành د.إ21.72 AED

LIGHT đến AED
1 LIGHT thành د.إ3.15 AED

LINEA đến AED
1 LINEA thành د.إ0.1031 AED

FTN đến AED
1 FTN thành د.إ7.43 AED

IN đến AED
1 IN thành د.إ0.4600 AED

OKB đến AED
1 OKB thành د.إ819.05 AED

ALEO đến AED
1 ALEO thành د.إ0.9918 AED

MITO đến AED
1 MITO thành د.إ0.6185 AED
Bảng chuyển đổi từ HTR sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Dirham UAE đã thay đổi +49.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.14%, đạt mức cao nhất là 0.09419 AED và mức thấp nhất là 0.06810 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là د.إ0.04789 AED , thay đổi +47.99% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.72% so với năm trước.
-د.إ
0.05939AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTR | د.إ0.03538 | د.إ0.03273 | +8.14% |
1 HTR | د.إ0.07076 | د.إ0.06546 | +8.14% |
5 HTR | د.إ0.3538 | د.إ0.3273 | +8.14% |
10 HTR | د.إ0.7076 | د.إ0.6546 | +8.14% |
50 HTR | د.إ3.54 | د.إ3.27 | +8.14% |
100 HTR | د.إ7.08 | د.إ6.55 | +8.14% |
500 HTR | د.إ35.38 | د.إ32.73 | +8.14% |
1000 HTR | د.إ70.76 | د.إ65.46 | +8.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTR/AED
1 Hathor bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.07076.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.13 HTR đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 70.66 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 0.3538AED.
Giá cao nhất của HTR/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo AED là د.إ9.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 49.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 47.99% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hathor: HTR sang Đô la Mỹ (USD), HTR sang Euro (EUR), HTR sang Bảng Anh (GBP), HTR sang Đô la Canada (CAD), HTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HTR sang Rupee Pakistan (PKR), HTR sang Real Brazil (BRL), HTR sang ...
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.01927 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01429 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02691 CAD ở Canada, ₹1.71 INR ở Ấn Độ, ₨5.42 PKR ở Pakistan, R$0.1028 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.07076.
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.01927 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01429 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02691 CAD ở Canada, ₹1.71 INR ở Ấn Độ, ₨5.42 PKR ở Pakistan, R$0.1028 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.07076.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.