Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125274.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125274.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125274.31 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành AZN
HTR/AZN: 1 HTR = 0.03435 AZN. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03435 AZN hôm nay.

HTR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 0.03435 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 0.03435 AZN, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 0.1717 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 29.12 HTR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 145.58 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTR sang AZN
Chuyển đổi AZN sang HTR
Hathor
Manat Azerbaijani
1 HTR
0.03435 AZN
Đổi 1 HTR sang 0.03435 AZN
2 HTR
0.06869 AZN
Đổi 2 HTR sang 0.06869 AZN
5 HTR
0.1717 AZN
Đổi 5 HTR sang 0.1717 AZN
10 HTR
0.3435 AZN
Đổi 10 HTR sang 0.3435 AZN
20 HTR
0.6869 AZN
Đổi 20 HTR sang 0.6869 AZN
50 HTR
1.72 AZN
Đổi 50 HTR sang 1.72 AZN
100 HTR
3.43 AZN
Đổi 100 HTR sang 3.43 AZN
200 HTR
6.87 AZN
Đổi 200 HTR sang 6.87 AZN
500 HTR
17.17 AZN
Đổi 500 HTR sang 17.17 AZN
1000 HTR
34.35 AZN
Đổi 1000 HTR sang 34.35 AZN
5000 HTR
171.73 AZN
Đổi 5000 HTR sang 171.73 AZN
10000 HTR
343.46 AZN
Đổi 10000 HTR sang 343.46 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang AZN, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Hathor
1 AZN
29.12 HTR
Đổi 1 AZN sang 29.12 HTR
10 AZN
291.15 HTR
Đổi 10 AZN sang 291.15 HTR
50 AZN
1,455.77 HTR
Đổi 50 AZN sang 1,455.77 HTR
100 AZN
2,911.55 HTR
Đổi 100 AZN sang 2,911.55 HTR
200 AZN
5,823.09 HTR
Đổi 200 AZN sang 5,823.09 HTR
500 AZN
14,557.73 HTR
Đổi 500 AZN sang 14,557.73 HTR
1000 AZN
29,115.46 HTR
Đổi 1000 AZN sang 29,115.46 HTR
2000 AZN
58,230.91 HTR
Đổi 2000 AZN sang 58,230.91 HTR
5000 AZN
145,577.28 HTR
Đổi 5000 AZN sang 145,577.28 HTR
10000 AZN
291,154.57 HTR
Đổi 10000 AZN sang 291,154.57 HTR
50000 AZN
1,455,772.84 HTR
Đổi 50000 AZN sang 1,455,772.84 HTR
100000 AZN
2,911,545.67 HTR
Đổi 100000 AZN sang 2,911,545.67 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HTR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTR/AZN
HTR/AZN: 1 HTR = 0.03435 AZN; 2025/10/05 05:41:53
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi -0.09% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi -0.09% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Hathor/AZN
Giá Hathor cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04360 AZN trong khi giá Hathor thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.02076 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04360 AZN | 0.04360 AZN | 0.04360 AZN | 0.04360 AZN |
Thấp | 0.03221 AZN | 0.02076 AZN | 0.01936 AZN | 0.01936 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | +56.26% | +51.92% | +18.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hathor
Số liệu thị trường HTR sang AZN
HTR/AZN:
₼0.03435
Khối lượng HTR 24 giờ:
₼1,448,172.35
Vốn hóa thị trường HTR:
₼17,142,410.13
Nguồn cung lưu hành HTR:
499.11M HTR
Tỷ giá HTR sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hathor là ₼0.03435 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼17,142,410.13 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,109,100 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +23.53% (₼275,809.97 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là ₼1,172,362.38.
Thông tin thêm về Hathor trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang AZN, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTR sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.6141 TWD
HTR đến AZN
1 HTR thành ₼0.03435 AZN

HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.1440 CNY

HTR đến USD
1 HTR thành $0.02020 USD

HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01721 EUR

HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.02822 CAD

HTR đến KRW
1 HTR thành ₩28.44 KRW

HTR đến JPY
1 HTR thành ¥2.98 JPY

HTR đến GBP
1 HTR thành £0.01499 GBP

HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1078 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001786 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.49 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2003 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3185 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.87 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2199 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1381 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2173 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN
Bảng chuyển đổi từ HTR sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +56.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.04360 AZN và mức thấp nhất là 0.03221 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là ₼0.02276 AZN , thay đổi +51.92% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.61% so với năm trước.
-₼
0.02623AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTR | ₼0.01717 | ₼0.01719 | -0.09% |
1 HTR | ₼0.03435 | ₼0.03438 | -0.09% |
5 HTR | ₼0.1717 | ₼0.1719 | -0.09% |
10 HTR | ₼0.3435 | ₼0.3438 | -0.09% |
50 HTR | ₼1.72 | ₼1.72 | -0.09% |
100 HTR | ₼3.43 | ₼3.44 | -0.09% |
500 HTR | ₼17.17 | ₼17.19 | -0.09% |
1000 HTR | ₼34.35 | ₼34.38 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTR/AZN
1 Hathor bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03435.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.12 HTR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 145.58 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 0.1717AZN.
Giá cao nhất của HTR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo AZN là ₼4.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 56.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 51.92% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hathor: HTR sang Đô la Mỹ (USD), HTR sang Euro (EUR), HTR sang Bảng Anh (GBP), HTR sang Đô la Canada (CAD), HTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HTR sang Rupee Pakistan (PKR), HTR sang Real Brazil (BRL), HTR sang ...
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.02020 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02822 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.68 PKR ở Pakistan, R$0.1078 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03435.
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.02020 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02822 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.68 PKR ở Pakistan, R$0.1078 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03435.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.