Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành MDL

HTR/MDL: 1 HTR = 0.3302 MDL. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Leu Moldova (MDL) là 0.3302 MDL hôm nay.
HTR
HTR
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 0.3302 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 0.3302 MDL, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 1.65 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 3.03 HTR và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 15.14 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTR sang MDL

Chuyển đổi MDL sang HTR

Hathor
Leu Moldova
1 HTR
0.3302  MDL
Đổi 1 HTR sang 0.3302 MDL
2 HTR
0.6603  MDL
Đổi 2 HTR sang 0.6603 MDL
5 HTR
1.65  MDL
Đổi 5 HTR sang 1.65 MDL
10 HTR
3.3  MDL
Đổi 10 HTR sang 3.3 MDL
20 HTR
6.6  MDL
Đổi 20 HTR sang 6.6 MDL
50 HTR
16.51  MDL
Đổi 50 HTR sang 16.51 MDL
100 HTR
33.02  MDL
Đổi 100 HTR sang 33.02 MDL
200 HTR
66.03  MDL
Đổi 200 HTR sang 66.03 MDL
500 HTR
165.08  MDL
Đổi 500 HTR sang 165.08 MDL
1000 HTR
330.15  MDL
Đổi 1000 HTR sang 330.15 MDL
5000 HTR
1,650.75  MDL
Đổi 5000 HTR sang 1,650.75 MDL
10000 HTR
3,301.5  MDL
Đổi 10000 HTR sang 3,301.5 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang MDL, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Hathor
1 MDL
3.03 HTR
Đổi 1 MDL sang 3.03 HTR
10 MDL
30.29 HTR
Đổi 10 MDL sang 30.29 HTR
50 MDL
151.45 HTR
Đổi 50 MDL sang 151.45 HTR
100 MDL
302.89 HTR
Đổi 100 MDL sang 302.89 HTR
200 MDL
605.78 HTR
Đổi 200 MDL sang 605.78 HTR
500 MDL
1,514.46 HTR
Đổi 500 MDL sang 1,514.46 HTR
1000 MDL
3,028.92 HTR
Đổi 1000 MDL sang 3,028.92 HTR
2000 MDL
6,057.85 HTR
Đổi 2000 MDL sang 6,057.85 HTR
5000 MDL
15,144.62 HTR
Đổi 5000 MDL sang 15,144.62 HTR
10000 MDL
30,289.24 HTR
Đổi 10000 MDL sang 30,289.24 HTR
50000 MDL
151,446.18 HTR
Đổi 50000 MDL sang 151,446.18 HTR
100000 MDL
302,892.36 HTR
Đổi 100000 MDL sang 302,892.36 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HTR, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTR/MDL

HTR/MDL: 1 HTR = 0.3302 MDL; 2025/10/05 01:38:20
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi +4.33% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi +4.33% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTR sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Hathor/MDL

Giá Hathor cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.4294 MDL trong khi giá Hathor thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.2044 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4294 MDL
0.4294 MDL
0.4294 MDL
0.4294 MDL
Thấp
0.3129 MDL
0.2044 MDL
0.1907 MDL
0.1907 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.33%
+53.40%
+47.45%
+12.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hathor

Số liệu thị trường HTR sang MDL

HTR/MDL:
L0.3302
Khối lượng HTR 24 giờ:
L14,690,515.09
Vốn hóa thị trường HTR:
L164,779,762.14
Nguồn cung lưu hành HTR:
499.11M HTR

Tỷ giá HTR sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hathor là L0.3302 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của L164,779,762.14 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,105,280 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +45.53% (L4,595,842.14 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là L10,094,672.96.

Thông tin thêm về Hathor trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang MDL, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTR sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTR sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.5993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.1405 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTR đến USD
1 HTR thành $0.01972 USD
popular info Leu Moldova
HTR đến MDL
1 HTR thành L0.3302 MDL
popular info Euro
HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01680 EUR
popular info Đô la Canada
HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.02754 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTR đến KRW
1 HTR thành ₩27.75 KRW
popular info Yên Nhật
HTR đến JPY
1 HTR thành ¥2.91 JPY
popular info Bảng Anh
HTR đến GBP
1 HTR thành £0.01463 GBP
popular info Real Brazil
HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1052 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets FLOKI
FLOKI đến MDL
1 FLOKI thành L0.001713 MDL
other assets Bitlight
LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L14.24 MDL
other assets Tutorial
TUT đến MDL
1 TUT thành L1.75 MDL
other assets Aspecta
ASP đến MDL
1 ASP thành L2.08 MDL
other assets Linea
LINEA đến MDL
1 LINEA thành L0.4638 MDL
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MDL
1 LAZIO thành L18.86 MDL
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MDL
1 SANTOS thành L33.59 MDL
other assets AriaAI
ARIA đến MDL
1 ARIA thành L3.14 MDL
other assets INFINIT
IN đến MDL
1 IN thành L2 MDL
other assets Chainbase
C đến MDL
1 C thành L2.98 MDL

Bảng chuyển đổi từ HTR sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Leu Moldova đã thay đổi +53.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.33%, đạt mức cao nhất là 0.4294 MDL và mức thấp nhất là 0.3129 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là L0.2250 MDL , thay đổi +47.45% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi
-L
0.2655MDL
, tương đương mức thay đổi -44.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTR
L0.1651L0.1583
+4.33%
1 HTR
L0.3302L0.3166
+4.33%
5 HTR
L1.65L1.58
+4.33%
10 HTR
L3.3L3.17
+4.33%
50 HTR
L16.51L15.83
+4.33%
100 HTR
L33.02L31.66
+4.33%
500 HTR
L165.08L158.3
+4.33%
1000 HTR
L330.15L316.6
+4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HTR/MDL

1 Hathor bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Leu Moldova (MDL) là L0.3302.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.03 HTR đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 15.14 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 1.65MDL.
Giá cao nhất của HTR/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo MDL là L41.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 53.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 47.45% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hathor: HTR sang Đô la Mỹ (USD), HTR sang Euro (EUR), HTR sang Bảng Anh (GBP), HTR sang Đô la Canada (CAD), HTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HTR sang Rupee Pakistan (PKR), HTR sang Real Brazil (BRL), HTR sang ...
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.01972 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01680 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01463 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02754 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.55 PKR ở Pakistan, R$0.1052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Leu Moldova (MDL) là L0.3302.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.