Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành IQD

HTR/IQD: 1 HTR = 25.83 IQD. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Dinar Iraq (IQD) là 25.83 IQD hôm nay.
HTR
HTR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 25.83 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 25.83 IQD, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 129.17 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03871 HTR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1935 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTR sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HTR

Hathor
Dinar Iraq
1 HTR
25.83  IQD
Đổi 1 HTR sang 25.83 IQD
2 HTR
51.67  IQD
Đổi 2 HTR sang 51.67 IQD
5 HTR
129.17  IQD
Đổi 5 HTR sang 129.17 IQD
10 HTR
258.34  IQD
Đổi 10 HTR sang 258.34 IQD
20 HTR
516.69  IQD
Đổi 20 HTR sang 516.69 IQD
50 HTR
1,291.72  IQD
Đổi 50 HTR sang 1,291.72 IQD
100 HTR
2,583.44  IQD
Đổi 100 HTR sang 2,583.44 IQD
200 HTR
5,166.87  IQD
Đổi 200 HTR sang 5,166.87 IQD
500 HTR
12,917.18  IQD
Đổi 500 HTR sang 12,917.18 IQD
1000 HTR
25,834.35  IQD
Đổi 1000 HTR sang 25,834.35 IQD
5000 HTR
129,171.75  IQD
Đổi 5000 HTR sang 129,171.75 IQD
10000 HTR
258,343.51  IQD
Đổi 10000 HTR sang 258,343.51 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang IQD, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Hathor
1 IQD
0.03871 HTR
Đổi 1 IQD sang 0.03871 HTR
10 IQD
0.3871 HTR
Đổi 10 IQD sang 0.3871 HTR
50 IQD
1.94 HTR
Đổi 50 IQD sang 1.94 HTR
100 IQD
3.87 HTR
Đổi 100 IQD sang 3.87 HTR
200 IQD
7.74 HTR
Đổi 200 IQD sang 7.74 HTR
500 IQD
19.35 HTR
Đổi 500 IQD sang 19.35 HTR
1000 IQD
38.71 HTR
Đổi 1000 IQD sang 38.71 HTR
2000 IQD
77.42 HTR
Đổi 2000 IQD sang 77.42 HTR
5000 IQD
193.54 HTR
Đổi 5000 IQD sang 193.54 HTR
10000 IQD
387.08 HTR
Đổi 10000 IQD sang 387.08 HTR
50000 IQD
1,935.41 HTR
Đổi 50000 IQD sang 1,935.41 HTR
100000 IQD
3,870.82 HTR
Đổi 100000 IQD sang 3,870.82 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HTR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTR/IQD

HTR/IQD: 1 HTR = 25.83 IQD; 2025/10/05 01:42:31
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi +4.33% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi +4.33% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Hathor/IQD

Giá Hathor cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 33.58 IQD trong khi giá Hathor thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 15.99 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
33.58 IQD
33.58 IQD
33.58 IQD
33.58 IQD
Thấp
24.47 IQD
15.99 IQD
14.91 IQD
14.91 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.33%
+53.40%
+47.45%
+12.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hathor

Số liệu thị trường HTR sang IQD

HTR/IQD:
ع.د25.83
Khối lượng HTR 24 giờ:
ع.د1,150,874,875.29
Vốn hóa thị trường HTR:
ع.د12,894,061,229.86
Nguồn cung lưu hành HTR:
499.11M HTR

Tỷ giá HTR sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hathor là ع.د25.83 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د12,894,061,229.86 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,105,280 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +46.20% (ع.د363,687,604.01 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là ع.د787,187,271.27.

Thông tin thêm về Hathor trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang IQD, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTR sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

popular info Dinar Iraq
HTR đến IQD
1 HTR thành ع.د25.83 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.5996 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.1406 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTR đến USD
1 HTR thành $0.01973 USD
popular info Euro
HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01681 EUR
popular info Đô la Canada
HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.02755 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTR đến KRW
1 HTR thành ₩27.77 KRW
popular info Yên Nhật
HTR đến JPY
1 HTR thành ¥2.91 JPY
popular info Bảng Anh
HTR đến GBP
1 HTR thành £0.01464 GBP
popular info Real Brazil
HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1053 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets FLOKI
FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1340 IQD
other assets Bitlight
LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,114.04 IQD
other assets Tutorial
TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د136.61 IQD
other assets Aspecta
ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د162.69 IQD
other assets Linea
LINEA đến IQD
1 LINEA thành ع.د36.28 IQD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,475.36 IQD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,627.37 IQD
other assets AriaAI
ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د245.57 IQD
other assets INFINIT
IN đến IQD
1 IN thành ع.د156.55 IQD
other assets Chainbase
C đến IQD
1 C thành ع.د232.8 IQD

Bảng chuyển đổi từ HTR sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Dinar Iraq đã thay đổi +53.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.33%, đạt mức cao nhất là 33.58 IQD và mức thấp nhất là 24.47 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là ع.د17.61 IQD , thay đổi +47.45% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi
-ع.د
20.77IQD
, tương đương mức thay đổi -44.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTR
ع.د12.92ع.د12.39
+4.33%
1 HTR
ع.د25.83ع.د24.77
+4.33%
5 HTR
ع.د129.17ع.د123.87
+4.33%
10 HTR
ع.د258.34ع.د247.74
+4.33%
50 HTR
ع.د1,291.72ع.د1,238.71
+4.33%
100 HTR
ع.د2,583.44ع.د2,477.42
+4.33%
500 HTR
ع.د12,917.18ع.د12,387.1
+4.33%
1000 HTR
ع.د25,834.35ع.د24,774.19
+4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HTR/IQD

1 Hathor bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د25.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03871 HTR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1935 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 129.17IQD.
Giá cao nhất của HTR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo IQD là ع.د3,244.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 53.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 47.45% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hathor: HTR sang Đô la Mỹ (USD), HTR sang Euro (EUR), HTR sang Bảng Anh (GBP), HTR sang Đô la Canada (CAD), HTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HTR sang Rupee Pakistan (PKR), HTR sang Real Brazil (BRL), HTR sang ...
Giá của Hathor ở Mỹ là $0.01973 USD. Ngoài ra, giá của Hathor là €0.01681 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02755 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.55 PKR ở Pakistan, R$0.1053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hathor phổ biến nhất là HTR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hathor (HTR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د25.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.