Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.32 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.32 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.32 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành CNY
HERMES/CNY: 1 HERMES = 0.01100 CNY. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.01100 CNY hôm nay.

HERMES
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.01100 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.01100 CNY, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.05500 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 90.91 HERMES và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 454.55 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang CNY
Chuyển đổi CNY sang HERMES
Hermes Protocol
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 HERMES
0.01100 CNY
Đổi 1 HERMES sang 0.01100 CNY
2 HERMES
0.02200 CNY
Đổi 2 HERMES sang 0.02200 CNY
5 HERMES
0.05500 CNY
Đổi 5 HERMES sang 0.05500 CNY
10 HERMES
0.1100 CNY
Đổi 10 HERMES sang 0.1100 CNY
20 HERMES
0.2200 CNY
Đổi 20 HERMES sang 0.2200 CNY
50 HERMES
0.5500 CNY
Đổi 50 HERMES sang 0.5500 CNY
100 HERMES
1.1 CNY
Đổi 100 HERMES sang 1.1 CNY
200 HERMES
2.2 CNY
Đổi 200 HERMES sang 2.2 CNY
500 HERMES
5.5 CNY
Đổi 500 HERMES sang 5.5 CNY
1000 HERMES
11 CNY
Đổi 1000 HERMES sang 11 CNY
5000 HERMES
55 CNY
Đổi 5000 HERMES sang 55 CNY
10000 HERMES
110 CNY
Đổi 10000 HERMES sang 110 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang CNY, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Hermes Protocol
1 CNY
90.91 HERMES
Đổi 1 CNY sang 90.91 HERMES
10 CNY
909.1 HERMES
Đổi 10 CNY sang 909.1 HERMES
50 CNY
4,545.52 HERMES
Đổi 50 CNY sang 4,545.52 HERMES
100 CNY
9,091.04 HERMES
Đổi 100 CNY sang 9,091.04 HERMES
200 CNY
18,182.08 HERMES
Đổi 200 CNY sang 18,182.08 HERMES
500 CNY
45,455.2 HERMES
Đổi 500 CNY sang 45,455.2 HERMES
1000 CNY
90,910.4 HERMES
Đổi 1000 CNY sang 90,910.4 HERMES
2000 CNY
181,820.8 HERMES
Đổi 2000 CNY sang 181,820.8 HERMES
5000 CNY
454,552.01 HERMES
Đổi 5000 CNY sang 454,552.01 HERMES
10000 CNY
909,104.01 HERMES
Đổi 10000 CNY sang 909,104.01 HERMES
50000 CNY
4,545,520.06 HERMES
Đổi 50000 CNY sang 4,545,520.06 HERMES
100000 CNY
9,091,040.12 HERMES
Đổi 100000 CNY sang 9,091,040.12 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang HERMES, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/CNY
HERMES/CNY: 1 HERMES = 0.01100 CNY; 2025/12/27 06:07:27
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi -3.34% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi -3.34% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/CNY
Giá Hermes Protocol cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01154 CNY trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.01036 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01151 CNY | 0.01154 CNY | 0.01171 CNY | 0.01978 CNY |
Thấp | 0.01098 CNY | 0.01036 CNY | 0.006896 CNY | 0.004470 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.34% | -0.40% | +3.67% | -3.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang CNY
HERMES/CNY:
¥0.01100
Khối lượng HERMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là ¥0.01100 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là ¥0.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang CNY, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của b ạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến
HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.04929 TWD
HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01100 CNY
HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.001570 USD
HERMES đến AUD
1 HERMES thành AU$0.002337 AUD
HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.001333 EUR
HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.002148 CAD
HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩2.26 KRW
HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.2458 JPY
HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001163 GBP
HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.008704 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TEL đến CNY
1 TEL thành ¥0.02909 CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥612,745.44 CNY

KAITO đến CNY
1 KAITO thành ¥4.29 CNY

AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥2.81 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,523.01 CNY

L3 đến CNY
1 L3 thành ¥0.1027 CNY

HIFI đến CNY
1 HIFI thành ¥0.2693 CNY

TRU đến CNY
1 TRU thành ¥0.07937 CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.3524 CNY

KGEN đến CNY
1 KGEN thành ¥1.31 CNY
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -0.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.34%, đạt mức cao nhất là 0.01151 CNY và mức thấp nhất là 0.01098 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là ¥0.01061 CNY , thay đổi +3.67% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.44% so với năm trước.
-¥
0.03569CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HERMES | ¥0.005500 | ¥0.005690 | -3.34% |
1 HERMES | ¥0.01100 | ¥0.01138 | -3.34% |
5 HERMES | ¥0.05500 | ¥0.05690 | -3.34% |
10 HERMES | ¥0.1100 | ¥0.1138 | -3.34% |
50 HERMES | ¥0.5500 | ¥0.5690 | -3.34% |
100 HERMES | ¥1.1 | ¥1.14 | -3.34% |
500 HERMES | ¥5.5 | ¥5.69 | -3.34% |
1000 HERMES | ¥11 | ¥11.38 | -3.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/CNY
1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01100.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.91 HERMES đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 454.55 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.05500CNY.
Giá cao nhất của HERMES/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo CNY là ¥402.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã giảm 0.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 3.67% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hermes Protocol: HERMES sang Đô la Mỹ (USD), HERMES sang Euro (EUR), HERMES sang Bảng Anh (GBP), HERMES sang Đô la Canada (CAD), HERMES sang Rupee Ấn Độ (INR), HERMES sang Rupee Pakistan (PKR), HERMES sang Real Brazil (BRL), HERMES sang ...
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.001570 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.001333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002148 CAD ở Canada, ₹0.1410 INR ở Ấn Độ, ₨0.4398 PKR ở Pakistan, R$0.008704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01100.
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.001570 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.001333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002148 CAD ở Canada, ₹0.1410 INR ở Ấn Độ, ₨0.4398 PKR ở Pakistan, R$0.008704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01100.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































