Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88584.20 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88584.20 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88584.20 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành DKK
HERMES/DKK: 1 HERMES = 0.01033 DKK. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01033 DKK hôm nay.

HERMES
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.01033 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.01033 DKK, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.05164 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 96.82 HERMES và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 484.09 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang DKK
Chuyển đổi DKK sang HERMES
Hermes Protocol
Krone Đan Mạch
1 HERMES
0.01033 DKK
Đổi 1 HERMES sang 0.01033 DKK
2 HERMES
0.02066 DKK
Đổi 2 HERMES sang 0.02066 DKK
5 HERMES
0.05164 DKK
Đổi 5 HERMES sang 0.05164 DKK
10 HERMES
0.1033 DKK
Đổi 10 HERMES sang 0.1033 DKK
20 HERMES
0.2066 DKK
Đổi 20 HERMES sang 0.2066 DKK
50 HERMES
0.5164 DKK
Đổi 50 HERMES sang 0.5164 DKK
100 HERMES
1.03 DKK
Đổi 100 HERMES sang 1.03 DKK
200 HERMES
2.07 DKK
Đổi 200 HERMES sang 2.07 DKK
500 HERMES
5.16 DKK
Đổi 500 HERMES sang 5.16 DKK
1000 HERMES
10.33 DKK
Đổi 1000 HERMES sang 10.33 DKK
5000 HERMES
51.64 DKK
Đổi 5000 HERMES sang 51.64 DKK
10000 HERMES
103.29 DKK
Đổi 10000 HERMES sang 103.29 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang DKK, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Hermes Protocol
1 DKK
96.82 HERMES
Đổi 1 DKK sang 96.82 HERMES
10 DKK
968.17 HERMES
Đổi 10 DKK sang 968.17 HERMES
50 DKK
4,840.87 HERMES
Đổi 50 DKK sang 4,840.87 HERMES
100 DKK
9,681.74 HERMES
Đổi 100 DKK sang 9,681.74 HERMES
200 DKK
19,363.47 HERMES
Đổi 200 DKK sang 19,363.47 HERMES
500 DKK
48,408.68 HERMES
Đổi 500 DKK sang 48,408.68 HERMES
1000 DKK
96,817.37 HERMES
Đổi 1000 DKK sang 96,817.37 HERMES
2000 DKK
193,634.74 HERMES
Đổi 2000 DKK sang 193,634.74 HERMES
5000 DKK
484,086.84 HERMES
Đổi 5000 DKK sang 484,086.84 HERMES
10000 DKK
968,173.68 HERMES
Đổi 10000 DKK sang 968,173.68 HERMES
50000 DKK
4,840,868.39 HERMES
Đổi 50000 DKK sang 4,840,868.39 HERMES
100000 DKK
9,681,736.77 HERMES
Đổi 100000 DKK sang 9,681,736.77 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HERMES, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/DKK
HERMES/DKK: 1 HERMES = 0.01033 DKK; 2025/12/26 04:07:42
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi -0.70% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi -0.70% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/DKK
Giá Hermes Protocol cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01044 DKK trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.009370 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01044 DKK | 0.01044 DKK | 0.01059 DKK | 0.01789 DKK |
Thấp | 0.01020 DKK | 0.009370 DKK | 0.006237 DKK | 0.004043 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | +14.74% | +41.23% | -2.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang DKK
HERMES/DKK:
kr0.01033
Khối lượng HERMES 24 giờ:
kr1,510.35
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là kr0.01033 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là kr1,510.35.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang DKK, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64390.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119016.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481287.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841811.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget b ằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến
HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.05128 TWD
HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01143 CNY
HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.001630 USD
HERMES đến AUD
1 HERMES thành AU$0.002429 AUD
HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.001383 EUR
HERMES đến DKK
1 HERMES thành kr0.01033 DKK
HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.002229 CAD
HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩2.35 KRW
HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.2547 JPY
HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001206 GBP
HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.009014 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr3.16 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr777.53 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.23 DKK

0G đến DKK
1 0G thành kr7.35 DKK

ESPORTS đến DKK
1 ESPORTS thành kr2.7 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr0.7966 DKK

ZBT đến DKK
1 ZBT thành kr0.9557 DKK

WLFI đến DKK
1 WLFI thành kr0.8982 DKK

TWT đến DKK
1 TWT thành kr5.16 DKK

BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,866.24 DKK
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +14.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.01044 DKK và mức thấp nhất là 0.01020 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là kr0.007330 DKK , thay đổi +41.23% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.99% so với năm trước.
-kr
0.02775DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HERMES | kr0.005164 | kr0.005200 | -0.70% |
1 HERMES | kr0.01033 | kr0.01040 | -0.70% |
5 HERMES | kr0.05164 | kr0.05200 | -0.70% |
10 HERMES | kr0.1033 | kr0.1040 | -0.70% |
50 HERMES | kr0.5164 | kr0.5200 | -0.70% |
100 HERMES | kr1.03 | kr1.04 | -0.70% |
500 HERMES | kr5.16 | kr5.2 | -0.70% |
1000 HERMES | kr10.33 | kr10.4 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/DKK
1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01033.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.82 HERMES đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 484.09 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.05164DKK.
Giá cao nhất của HERMES/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo DKK là kr364.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 14.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 41.23% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền th ống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








