Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87759.08 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87759.08 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87759.08 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành GHS
HERMES/GHS: 1 HERMES = 0.01954 GHS. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01954 GHS hôm nay.

HERMES
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.01954 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.01954 GHS, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.09771 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 51.17 HERMES và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 255.87 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang GHS
Chuyển đổi GHS sang HERMES
Hermes Protocol
Cedi Ghana
1 HERMES
0.01954 GHS
Đổi 1 HERMES sang 0.01954 GHS
2 HERMES
0.03908 GHS
Đổi 2 HERMES sang 0.03908 GHS
5 HERMES
0.09771 GHS
Đổi 5 HERMES sang 0.09771 GHS
10 HERMES
0.1954 GHS
Đổi 10 HERMES sang 0.1954 GHS
20 HERMES
0.3908 GHS
Đổi 20 HERMES sang 0.3908 GHS
50 HERMES
0.9771 GHS
Đổi 50 HERMES sang 0.9771 GHS
100 HERMES
1.95 GHS
Đổi 100 HERMES sang 1.95 GHS
200 HERMES
3.91 GHS
Đổi 200 HERMES sang 3.91 GHS
500 HERMES
9.77 GHS
Đổi 500 HERMES sang 9.77 GHS
1000 HERMES
19.54 GHS
Đổi 1000 HERMES sang 19.54 GHS
5000 HERMES
97.71 GHS
Đổi 5000 HERMES sang 97.71 GHS
10000 HERMES
195.41 GHS
Đổi 10000 HERMES sang 195.41 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang GHS, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Hermes Protocol
1 GHS
51.17 HERMES
Đổi 1 GHS sang 51.17 HERMES
10 GHS
511.74 HERMES
Đổi 10 GHS sang 511.74 HERMES
50 GHS
2,558.69 HERMES
Đổi 50 GHS sang 2,558.69 HERMES
100 GHS
5,117.37 HERMES
Đổi 100 GHS sang 5,117.37 HERMES
200 GHS
10,234.75 HERMES
Đổi 200 GHS sang 10,234.75 HERMES
500 GHS
25,586.86 HERMES
Đổi 500 GHS sang 25,586.86 HERMES
1000 GHS
51,173.73 HERMES
Đổi 1000 GHS sang 51,173.73 HERMES
2000 GHS
102,347.45 HERMES
Đổi 2000 GHS sang 102,347.45 HERMES
5000 GHS
255,868.63 HERMES
Đổi 5000 GHS sang 255,868.63 HERMES
10000 GHS
511,737.27 HERMES
Đổi 10000 GHS sang 511,737.27 HERMES
50000 GHS
2,558,686.33 HERMES
Đổi 50000 GHS sang 2,558,686.33 HERMES
100000 GHS
5,117,372.66 HERMES
Đổi 100000 GHS sang 5,117,372.66 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang HERMES, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/GHS
HERMES/GHS: 1 HERMES = 0.01954 GHS; 2025/12/28 04:41:29
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi +13.87% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi +13.87% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/GHS
Giá Hermes Protocol cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01989 GHS trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01616 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01989 GHS | 0.01989 GHS | 0.01989 GHS | 0.03086 GHS |
Thấp | 0.01680 GHS | 0.01616 GHS | 0.01076 GHS | 0.006974 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.87% | +11.38% | +20.65% | +6.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang GHS
HERMES/GHS:
₵0.01954
Khối lượng HERMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là ₵0.01954 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là ₵0.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang GHS, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến
HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.05612 TWD
HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01253 CNY
HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.001788 USD
HERMES đến AUD
1 HERMES thành AU$0.002661 AUD
HERMES đến GHS
1 HERMES thành ₵0.01954 GHS
HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.001518 EUR
HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.002446 CAD
HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩2.58 KRW
HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.2799 JPY
HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001324 GBP
HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.009912 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵5,659.86 GHS

FLOW đến GHS
1 FLOW thành ₵1.26 GHS

SRM đến GHS
1 SRM thành ₵0.3006 GHS

DOT đến GHS
1 DOT thành ₵20.55 GHS

RVV đến GHS
1 RVV thành ₵0.06900 GHS

DASH đến GHS
1 DASH thành ₵485.97 GHS

MOG đến GHS
1 MOG thành ₵0.{5}2605 GHS

WMTX đến GHS
1 WMTX thành ₵0.6764 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵867.46 GHS

VET đến GHS
1 VET thành ₵0.1244 GHS
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Cedi Ghana đã thay đổi +11.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.87%, đạt mức cao nhất là 0.01989 GHS và mức thấp nhất là 0.01680 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là ₵0.01620 GHS , thay đổi +20.65% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.13% so với năm trước.
-₵
0.05319GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HERMES | ₵0.009771 | ₵0.008580 | +13.87% |
1 HERMES | ₵0.01954 | ₵0.01716 | +13.87% |
5 HERMES | ₵0.09771 | ₵0.08580 | +13.87% |
10 HERMES | ₵0.1954 | ₵0.1716 | +13.87% |
50 HERMES | ₵0.9771 | ₵0.8580 | +13.87% |
100 HERMES | ₵1.95 | ₵1.72 | +13.87% |
500 HERMES | ₵9.77 | ₵8.58 | +13.87% |
1000 HERMES | ₵19.54 |