Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123828.29 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123828.29 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123828.29 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành HNL
HERMES/HNL: 1 HERMES = 0.07037 HNL. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.07037 HNL hôm nay.

HERMES
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.07037 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.07037 HNL, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.3519 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 14.21 HERMES và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 71.05 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HERMES
Hermes Protocol
Lempira Honduras
1 HERMES
0.07037 HNL
Đổi 1 HERMES sang 0.07037 HNL
2 HERMES
0.1407 HNL
Đổi 2 HERMES sang 0.1407 HNL
5 HERMES
0.3519 HNL
Đổi 5 HERMES sang 0.3519 HNL
10 HERMES
0.7037 HNL
Đổi 10 HERMES sang 0.7037 HNL
20 HERMES
1.41 HNL
Đổi 20 HERMES sang 1.41 HNL
50 HERMES
3.52 HNL
Đổi 50 HERMES sang 3.52 HNL
100 HERMES
7.04 HNL
Đổi 100 HERMES sang 7.04 HNL
200 HERMES
14.07 HNL
Đổi 200 HERMES sang 14.07 HNL
500 HERMES
35.19 HNL
Đổi 500 HERMES sang 35.19 HNL
1000 HERMES
70.37 HNL
Đổi 1000 HERMES sang 70.37 HNL
5000 HERMES
351.87 HNL
Đổi 5000 HERMES sang 351.87 HNL
10000 HERMES
703.74 HNL
Đổi 10000 HERMES sang 703.74 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang HNL, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Hermes Protocol
1 HNL
14.21 HERMES
Đổi 1 HNL sang 14.21 HERMES
10 HNL
142.1 HERMES
Đổi 10 HNL sang 142.1 HERMES
50 HNL
710.49 HERMES
Đổi 50 HNL sang 710.49 HERMES
100 HNL
1,420.97 HERMES
Đổi 100 HNL sang 1,420.97 HERMES
200 HNL
2,841.95 HERMES
Đổi 200 HNL sang 2,841.95 HERMES
500 HNL
7,104.86 HERMES
Đổi 500 HNL sang 7,104.86 HERMES
1000 HNL
14,209.73 HERMES
Đổi 1000 HNL sang 14,209.73 HERMES
2000 HNL
28,419.45 HERMES
Đổi 2000 HNL sang 28,419.45 HERMES
5000 HNL
71,048.63 HERMES
Đổi 5000 HNL sang 71,048.63 HERMES
10000 HNL
142,097.26 HERMES
Đổi 10000 HNL sang 142,097.26 HERMES
50000 HNL
710,486.28 HERMES
Đổi 50000 HNL sang 710,486.28 HERMES
100000 HNL
1,420,972.55 HERMES
Đổi 100000 HNL sang 1,420,972.55 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HERMES, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/HNL
HERMES/HNL: 1 HERMES = 0.07037 HNL; 2025/10/07 07:22:27
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi +15.22% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi +15.22% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/HNL
Giá Hermes Protocol cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.07410 HNL trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.04411 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07410 HNL | 0.07410 HNL | 0.07410 HNL | 0.1030 HNL |
Thấp | 0.06108 HNL | 0.04411 HNL | 0.03832 HNL | 0.03554 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.22% | +57.69% | +68.12% | +21.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang HNL
HERMES/HNL:
L0.07037
Khối lượng HERMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là L0.07037 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là L0.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang HNL, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106687.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92659.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174189.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11085160.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến
HERMES đến HNL
1 HERMES thành L0.07037 HNL

HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.08138 TWD

HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01912 CNY

HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.002681 USD

HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.002290 EUR

HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.003739 CAD

HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩3.78 KRW

HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.4031 JPY

HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001989 GBP

HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.01424 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,255,954.38 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L122,760.26 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L32,629.44 HNL

XPL đến HNL
1 XPL thành L27.31 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L77.98 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L51.63 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.85 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L6,058.93 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L605.55 HNL

COAI đến HNL
1 COAI thành L47.55 HNL
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Lempira Honduras đã thay đổi +57.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.22%, đạt mức cao nhất là 0.07410 HNL và mức thấp nhất là 0.06108 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là L0.04186 HNL , thay đổi +68.12% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1344.38% so với năm trước.
+L
0.06550HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | L0.03519 | L0.03054 | +15.22% |
1 HERMES | L0.07037 | L0.06108 | +15.22% |
5 HERMES | L0.3519 | L0.3054 | +15.22% |
10 HERMES | L0.7037 | L0.6108 | +15.22% |
50 HERMES | L3.52 | L3.05 | +15.22% |
100 HERMES | L7.04 | L6.11 | +15.22% |
500 HERMES | L35.19 | L30.54 | +15.22% |
1000 HERMES | L70.37 | L61.08 | +15.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/HNL
1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.07037.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.21 HERMES đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 71.05 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.3519HNL.
Giá cao nhất của HERMES/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo HNL là L1,509.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 57.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 68.12% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hermes Protocol: HERMES sang Đô la Mỹ (USD), HERMES sang Euro (EUR), HERMES sang Bảng Anh (GBP), HERMES sang Đô la Canada (CAD), HERMES sang Rupee Ấn Độ (INR), HERMES sang Rupee Pakistan (PKR), HERMES sang Real Brazil (BRL), HERMES sang ...
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.002681 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.002290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003739 CAD ở Canada, ₹0.2379 INR ở Ấn Độ, ₨0.7540 PKR ở Pakistan, R$0.01424 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.07037.
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.002681 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.002290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003739 CAD ở Canada, ₹0.2379 INR ở Ấn Độ, ₨0.7540 PKR ở Pakistan, R$0.01424 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.07037.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.